1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,493,978,713,268 |
1,471,319,818,751 |
1,370,634,211,750 |
1,869,925,493,508 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
226,767,240 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,493,751,946,028 |
1,471,319,818,751 |
1,370,634,211,750 |
1,869,925,493,508 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,411,974,530,014 |
1,395,009,654,499 |
1,253,327,889,567 |
1,720,416,122,457 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
81,777,416,014 |
76,310,164,252 |
117,306,322,183 |
149,509,371,051 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,958,811,990 |
17,045,633 |
21,218,628,266 |
18,698,658 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,324,659,092 |
13,893,904,114 |
7,182,672,849 |
10,105,025,269 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,890,022,083 |
4,318,889,714 |
5,271,676,899 |
10,105,025,269 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
70,924,093,525 |
56,405,254,554 |
112,958,275,507 |
130,558,539,979 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,108,323,146 |
4,064,239,838 |
6,764,108,401 |
4,187,159,443 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,379,152,241 |
1,963,811,379 |
11,619,893,692 |
4,677,345,018 |
|
12. Thu nhập khác |
348,949,055 |
-167,762,981 |
646,629,165 |
1,732,926,522 |
|
13. Chi phí khác |
167,728,724 |
109,758,599 |
222,516,195 |
786,694,626 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
181,220,331 |
-277,521,580 |
424,112,970 |
946,231,896 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,560,372,572 |
1,686,289,799 |
12,044,006,662 |
5,623,576,914 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
713,900,262 |
322,232,075 |
4,125,487,131 |
1,124,715,381 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,846,472,310 |
1,364,057,724 |
7,918,519,531 |
4,498,861,533 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,846,472,310 |
1,364,057,724 |
7,918,519,531 |
4,498,861,533 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
449 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|