TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,281,919,045,894 |
932,309,725,596 |
916,559,272,996 |
1,047,450,157,020 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,223,359,656 |
30,297,810,361 |
13,808,769,751 |
26,922,748,630 |
|
1. Tiền |
29,223,359,656 |
30,297,810,361 |
13,808,769,751 |
26,922,748,630 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
114,586,252,279 |
117,255,515,889 |
103,487,748,283 |
95,867,162,396 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
115,193,202,106 |
100,431,905,482 |
101,807,625,122 |
94,746,996,084 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
567,140,509 |
3,097,981,168 |
928,587,986 |
1,276,560,864 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,845,888,101 |
16,745,607,676 |
3,771,513,612 |
2,863,583,885 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,019,978,437 |
-3,019,978,437 |
-3,019,978,437 |
-3,019,978,437 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,069,041,896,896 |
749,793,633,498 |
759,799,109,539 |
892,866,925,540 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,069,041,896,896 |
749,793,633,498 |
759,799,109,539 |
892,866,925,540 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
69,067,537,063 |
34,962,765,848 |
39,463,645,423 |
31,793,320,454 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,807,159,513 |
1,615,936,761 |
2,275,642,977 |
1,502,853,503 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
65,846,636,388 |
31,965,744,076 |
35,477,072,311 |
28,678,399,074 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,413,741,162 |
1,381,085,011 |
1,710,930,135 |
1,612,067,877 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
92,763,902,591 |
90,491,493,503 |
93,113,295,788 |
91,106,326,672 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
81,344,987,271 |
79,399,320,274 |
83,573,225,246 |
81,756,280,609 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
42,932,567,352 |
41,277,016,072 |
41,288,383,668 |
39,984,163,013 |
|
- Nguyên giá |
173,552,334,685 |
171,990,396,504 |
173,145,331,004 |
173,363,512,823 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-130,619,767,333 |
-130,713,380,432 |
-131,856,947,336 |
-133,379,349,810 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
38,412,419,919 |
38,122,304,202 |
42,284,841,578 |
41,772,117,596 |
|
- Nguyên giá |
46,050,317,794 |
46,050,317,794 |
50,502,970,885 |
50,502,970,885 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,637,897,875 |
-7,928,013,592 |
-8,218,129,307 |
-8,730,853,289 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,910,720,028 |
3,910,720,028 |
478,384,755 |
598,207,482 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,910,720,028 |
3,910,720,028 |
478,384,755 |
598,207,482 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,508,195,292 |
7,181,453,201 |
9,061,685,787 |
8,751,838,581 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,508,195,292 |
7,181,453,201 |
9,061,685,787 |
8,751,838,581 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,374,682,948,485 |
1,022,801,219,099 |
1,009,672,568,784 |
1,138,556,483,692 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,107,191,834,996 |
750,814,826,279 |
724,889,548,465 |
815,701,398,440 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,107,191,834,996 |
750,814,826,279 |
724,889,548,465 |
815,701,398,440 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
559,311,378,976 |
549,773,731,949 |
211,394,249,912 |
145,741,366,669 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
70,947,313,498 |
110,868,687,584 |
35,574,210,709 |
55,998,889,308 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,234,403,431 |
7,570,795,382 |
10,975,741,773 |
22,362,970,524 |
|
4. Phải trả người lao động |
54,988,609,035 |
51,715,153,000 |
20,605,578,151 |
98,241,009,427 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,467,707,874 |
6,978,992,138 |
673,353,983 |
6,424,498,348 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,912,834,917 |
8,587,878,961 |
8,350,944,672 |
174,979,617,694 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
386,000,000,000 |
|
424,000,000,000 |
302,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,329,587,265 |
15,319,587,265 |
13,315,469,265 |
9,953,046,470 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
267,491,113,489 |
271,986,392,820 |
284,783,020,319 |
322,855,085,252 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
267,491,113,489 |
271,986,392,820 |
284,783,020,319 |
322,855,085,252 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,753,799,454 |
9,582,581,099 |
9,411,362,714 |
9,042,952,880 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
34,270,463,587 |
34,441,681,942 |
34,612,900,327 |
34,981,310,161 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
73,466,850,448 |
77,962,129,779 |
90,758,757,278 |
128,830,822,211 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
36,456,979,843 |
40,952,259,174 |
60,270,840,872 |
37,216,758,690 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
37,009,870,605 |
37,009,870,605 |
30,487,916,406 |
91,614,063,521 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,374,682,948,485 |
1,022,801,219,099 |
1,009,672,568,784 |
1,138,556,483,692 |
|