TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,535,089,259,503 |
1,152,366,995,800 |
3,375,656,154,077 |
3,108,259,768,169 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,282,720,749 |
69,817,687,320 |
43,715,759,528 |
50,942,996,773 |
|
1. Tiền |
16,282,720,749 |
69,817,687,320 |
43,715,759,528 |
50,942,996,773 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
107,197,028,847 |
185,418,969,697 |
117,448,043,940 |
181,162,875,927 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
104,124,008,836 |
144,638,125,114 |
69,576,612,064 |
157,026,190,367 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,285,790,048 |
1,762,592,967 |
1,717,971,074 |
7,014,768,537 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,807,208,400 |
42,038,230,053 |
49,173,439,239 |
20,141,895,460 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,019,978,437 |
-3,019,978,437 |
-3,019,978,437 |
-3,019,978,437 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,297,103,586,264 |
844,416,869,908 |
2,940,625,219,091 |
2,632,293,815,899 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,297,103,586,264 |
844,416,869,908 |
2,940,625,219,091 |
2,632,293,815,899 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
114,505,923,643 |
52,713,468,875 |
273,867,131,518 |
243,860,079,570 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,868,537,513 |
1,939,748,260 |
2,920,937,767 |
3,771,154,059 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
94,163,247,683 |
49,343,379,877 |
258,644,290,703 |
238,688,846,462 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,451,176,947 |
1,430,340,738 |
12,301,903,048 |
1,400,079,049 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
17,022,961,500 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
98,611,780,531 |
95,298,290,232 |
95,415,722,188 |
93,185,667,705 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
92,989,703,968 |
90,396,082,777 |
88,990,896,715 |
86,867,801,683 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
52,837,320,079 |
50,533,601,334 |
49,418,325,358 |
47,585,155,192 |
|
- Nguyên giá |
177,108,006,238 |
177,108,006,238 |
178,283,726,238 |
175,031,501,110 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-124,270,686,159 |
-126,574,404,904 |
-128,865,400,880 |
-127,446,345,918 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
40,152,383,889 |
39,862,481,443 |
39,572,571,357 |
39,282,646,491 |
|
- Nguyên giá |
46,050,317,794 |
46,050,317,794 |
46,050,317,794 |
46,050,317,794 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,897,933,905 |
-6,187,836,351 |
-6,477,746,437 |
-6,767,671,303 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
65,237,273 |
65,237,273 |
817,391,637 |
912,473,454 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
65,237,273 |
65,237,273 |
817,391,637 |
912,473,454 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,556,839,290 |
4,836,970,182 |
5,607,433,836 |
5,405,392,568 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,556,839,290 |
4,836,970,182 |
5,607,433,836 |
5,405,392,568 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,633,701,040,034 |
1,247,665,286,032 |
3,471,071,876,265 |
3,201,445,435,874 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,402,378,932,278 |
988,974,675,506 |
3,216,462,961,331 |
2,945,874,313,295 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,402,378,932,278 |
988,974,675,506 |
3,216,462,961,331 |
2,945,874,313,295 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
563,572,218,253 |
170,762,905,667 |
502,162,775,985 |
434,034,455,422 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
44,800,604,062 |
32,061,967,491 |
64,965,518,750 |
58,279,771,640 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,998,536,710 |
18,119,201,849 |
5,623,821,558 |
2,066,890,860 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,835,543,577 |
57,581,888,310 |
59,161,260,036 |
54,240,145,850 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,290,879,344 |
7,335,231,564 |
11,461,884,129 |
15,248,235,842 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
616,067,104,454 |
704,630,835,661 |
1,881,848,033,856 |
355,457,435,658 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
149,636,171,959 |
|
681,012,182,121 |
2,018,143,970,508 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,177,873,919 |
-1,517,355,036 |
10,227,484,896 |
8,403,407,515 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
231,322,107,756 |
258,690,610,526 |
254,608,914,934 |
255,571,122,579 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
231,322,107,756 |
258,690,610,526 |
254,608,914,934 |
255,571,122,579 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
22,408,507,361 |
10,577,962,685 |
10,422,401,618 |
10,267,454,519 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
-9,154,034,254 |
2,676,510,422 |
21,583,861,423 |
21,738,808,522 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
68,067,634,649 |
95,436,137,419 |
72,602,651,893 |
73,564,859,538 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
68,067,634,649 |
32,930,170,974 |
56,348,505,314 |
57,310,712,959 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
62,505,966,445 |
16,254,146,579 |
16,254,146,579 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,633,701,040,034 |
1,247,665,286,032 |
3,471,071,876,265 |
3,201,445,435,874 |
|