MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,535,089,259,503 1,152,366,995,800 3,375,656,154,077 3,108,259,768,169
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,282,720,749 69,817,687,320 43,715,759,528 50,942,996,773
1. Tiền 16,282,720,749 69,817,687,320 43,715,759,528 50,942,996,773
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 107,197,028,847 185,418,969,697 117,448,043,940 181,162,875,927
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 104,124,008,836 144,638,125,114 69,576,612,064 157,026,190,367
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,285,790,048 1,762,592,967 1,717,971,074 7,014,768,537
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,807,208,400 42,038,230,053 49,173,439,239 20,141,895,460
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,019,978,437 -3,019,978,437 -3,019,978,437 -3,019,978,437
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,297,103,586,264 844,416,869,908 2,940,625,219,091 2,632,293,815,899
1. Hàng tồn kho 1,297,103,586,264 844,416,869,908 2,940,625,219,091 2,632,293,815,899
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 114,505,923,643 52,713,468,875 273,867,131,518 243,860,079,570
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,868,537,513 1,939,748,260 2,920,937,767 3,771,154,059
2. Thuế GTGT được khấu trừ 94,163,247,683 49,343,379,877 258,644,290,703 238,688,846,462
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,451,176,947 1,430,340,738 12,301,903,048 1,400,079,049
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 17,022,961,500
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 98,611,780,531 95,298,290,232 95,415,722,188 93,185,667,705
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 92,989,703,968 90,396,082,777 88,990,896,715 86,867,801,683
1. Tài sản cố định hữu hình 52,837,320,079 50,533,601,334 49,418,325,358 47,585,155,192
- Nguyên giá 177,108,006,238 177,108,006,238 178,283,726,238 175,031,501,110
- Giá trị hao mòn lũy kế -124,270,686,159 -126,574,404,904 -128,865,400,880 -127,446,345,918
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 40,152,383,889 39,862,481,443 39,572,571,357 39,282,646,491
- Nguyên giá 46,050,317,794 46,050,317,794 46,050,317,794 46,050,317,794
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,897,933,905 -6,187,836,351 -6,477,746,437 -6,767,671,303
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 65,237,273 65,237,273 817,391,637 912,473,454
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 65,237,273 65,237,273 817,391,637 912,473,454
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,556,839,290 4,836,970,182 5,607,433,836 5,405,392,568
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,556,839,290 4,836,970,182 5,607,433,836 5,405,392,568
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,633,701,040,034 1,247,665,286,032 3,471,071,876,265 3,201,445,435,874
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,402,378,932,278 988,974,675,506 3,216,462,961,331 2,945,874,313,295
I. Nợ ngắn hạn 1,402,378,932,278 988,974,675,506 3,216,462,961,331 2,945,874,313,295
1. Phải trả người bán ngắn hạn 563,572,218,253 170,762,905,667 502,162,775,985 434,034,455,422
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 44,800,604,062 32,061,967,491 64,965,518,750 58,279,771,640
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,998,536,710 18,119,201,849 5,623,821,558 2,066,890,860
4. Phải trả người lao động 15,835,543,577 57,581,888,310 59,161,260,036 54,240,145,850
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,290,879,344 7,335,231,564 11,461,884,129 15,248,235,842
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 616,067,104,454 704,630,835,661 1,881,848,033,856 355,457,435,658
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 149,636,171,959 681,012,182,121 2,018,143,970,508
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,177,873,919 -1,517,355,036 10,227,484,896 8,403,407,515
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 231,322,107,756 258,690,610,526 254,608,914,934 255,571,122,579
I. Vốn chủ sở hữu 231,322,107,756 258,690,610,526 254,608,914,934 255,571,122,579
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 22,408,507,361 10,577,962,685 10,422,401,618 10,267,454,519
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển -9,154,034,254 2,676,510,422 21,583,861,423 21,738,808,522
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 68,067,634,649 95,436,137,419 72,602,651,893 73,564,859,538
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 68,067,634,649 32,930,170,974 56,348,505,314 57,310,712,959
- LNST chưa phân phối kỳ này 62,505,966,445 16,254,146,579 16,254,146,579
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,633,701,040,034 1,247,665,286,032 3,471,071,876,265 3,201,445,435,874
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.