1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
470,805,903,258 |
486,814,894,030 |
559,441,677,427 |
593,121,758,679 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
383,932,979 |
8,483,492,134 |
493,376,158 |
4,391,070,135 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
470,421,970,279 |
478,331,401,896 |
558,948,301,269 |
588,730,688,544 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
388,354,062,205 |
419,055,755,877 |
498,174,177,362 |
517,422,816,657 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
82,067,908,074 |
59,275,646,019 |
60,774,123,907 |
71,307,871,887 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
132,604,776 |
266,492,155 |
128,654,052 |
332,457,678 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,756,689,279 |
9,525,944,422 |
12,622,662,174 |
13,316,177,553 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,377,010,731 |
9,064,281,496 |
11,160,670,314 |
12,941,528,268 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,585,057,105 |
5,992,949,469 |
9,412,986,571 |
8,330,722,881 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,322,642,707 |
16,817,458,314 |
17,196,129,484 |
19,491,928,098 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
38,536,123,759 |
27,205,785,969 |
21,670,999,730 |
30,501,501,033 |
|
12. Thu nhập khác |
3,666,129,773 |
2,249,730,719 |
702,725,174 |
2,961,539,320 |
|
13. Chi phí khác |
2,901,570,891 |
6,852,680,924 |
2,346,635,843 |
11,449,533,746 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
764,558,882 |
-4,602,950,205 |
-1,643,910,669 |
-8,487,994,426 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
39,300,682,641 |
22,602,835,764 |
20,027,089,061 |
22,013,506,607 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,059,665,576 |
5,630,735,365 |
4,461,016,911 |
6,628,383,007 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
33,241,017,065 |
16,972,100,399 |
15,566,072,150 |
15,385,123,600 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
33,241,017,065 |
16,972,100,399 |
15,566,072,150 |
15,385,123,600 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,756 |
|
2,227 |
2,201 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|