MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Viglacera Thăng Long (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 470,805,903,258 486,814,894,030 559,441,677,427 593,121,758,679
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 383,932,979 8,483,492,134 493,376,158 4,391,070,135
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 470,421,970,279 478,331,401,896 558,948,301,269 588,730,688,544
4. Giá vốn hàng bán 388,354,062,205 419,055,755,877 498,174,177,362 517,422,816,657
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 82,067,908,074 59,275,646,019 60,774,123,907 71,307,871,887
6. Doanh thu hoạt động tài chính 132,604,776 266,492,155 128,654,052 332,457,678
7. Chi phí tài chính 9,756,689,279 9,525,944,422 12,622,662,174 13,316,177,553
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,377,010,731 9,064,281,496 11,160,670,314 12,941,528,268
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 8,585,057,105 5,992,949,469 9,412,986,571 8,330,722,881
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,322,642,707 16,817,458,314 17,196,129,484 19,491,928,098
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 38,536,123,759 27,205,785,969 21,670,999,730 30,501,501,033
12. Thu nhập khác 3,666,129,773 2,249,730,719 702,725,174 2,961,539,320
13. Chi phí khác 2,901,570,891 6,852,680,924 2,346,635,843 11,449,533,746
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 764,558,882 -4,602,950,205 -1,643,910,669 -8,487,994,426
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 39,300,682,641 22,602,835,764 20,027,089,061 22,013,506,607
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,059,665,576 5,630,735,365 4,461,016,911 6,628,383,007
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 33,241,017,065 16,972,100,399 15,566,072,150 15,385,123,600
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 33,241,017,065 16,972,100,399 15,566,072,150 15,385,123,600
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,756 2,227 2,201
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.