1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
393,959,441,330 |
|
470,805,903,258 |
486,814,894,030 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,908,276,371 |
|
383,932,979 |
8,483,492,134 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
387,051,164,959 |
|
470,421,970,279 |
478,331,401,896 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
338,822,322,601 |
|
388,354,062,205 |
419,055,755,877 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
48,228,842,358 |
|
82,067,908,074 |
59,275,646,019 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
204,948,083 |
|
132,604,776 |
266,492,155 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,458,209,152 |
|
9,756,689,279 |
9,525,944,422 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,458,209,152 |
|
8,377,010,731 |
9,064,281,496 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,596,369,901 |
|
8,585,057,105 |
5,992,949,469 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,254,262,632 |
|
25,322,642,707 |
16,817,458,314 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,328,206,764 |
|
38,536,123,759 |
27,205,785,969 |
|
12. Thu nhập khác |
3,102,186,837 |
|
3,666,129,773 |
2,249,730,719 |
|
13. Chi phí khác |
5,564,048,867 |
|
2,901,570,891 |
6,852,680,924 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,461,862,030 |
|
764,558,882 |
-4,602,950,205 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,866,344,734 |
|
39,300,682,641 |
22,602,835,764 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
6,059,665,576 |
5,630,735,365 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,866,344,734 |
|
33,241,017,065 |
16,972,100,399 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,866,344,734 |
|
33,241,017,065 |
16,972,100,399 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
839 |
|
4,756 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|