MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Viglacera Thăng Long (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 330,750,842,472 393,959,441,330
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,900,030,307 6,908,276,371
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 328,850,812,165 387,051,164,959
4. Giá vốn hàng bán 286,225,145,485 338,822,322,601
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 42,625,666,680 48,228,842,358
6. Doanh thu hoạt động tài chính 446,002,183 204,948,083
7. Chi phí tài chính 17,472,573,082 14,458,209,152
- Trong đó: Chi phí lãi vay 17,472,573,082 14,458,209,152
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 11,174,370,596 7,596,369,901
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,475,376,220 17,254,262,632
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,350,118,913 8,328,206,764
12. Thu nhập khác 2,528,945,986 3,102,186,837
13. Chi phí khác 4,017,557,621 5,564,048,867
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,488,611,635 -2,461,862,030
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 861,507,278 5,866,344,734
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 861,507,278 5,866,344,734
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 861,507,278 5,866,344,734
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 123 839
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.