TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
76,079,901,776 |
|
103,425,193,526 |
156,336,022,262 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
767,816,394 |
|
4,387,594,865 |
14,338,075,143 |
|
1. Tiền |
767,816,394 |
|
4,387,594,865 |
14,338,075,143 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,991,690,888 |
|
11,706,796,553 |
16,377,838,063 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,462,896,204 |
|
22,706,661,867 |
27,851,615,540 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,750,618,970 |
|
7,170,015,732 |
4,840,318,229 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,242,078,609 |
|
3,233,910,996 |
5,089,696,336 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,463,902,895 |
|
-21,516,826,627 |
-21,516,826,627 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
113,034,585 |
113,034,585 |
|
IV. Hàng tồn kho |
59,558,397,470 |
|
87,330,802,108 |
121,698,128,484 |
|
1. Hàng tồn kho |
59,558,397,470 |
|
87,407,981,900 |
124,463,424,603 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-77,179,792 |
-2,765,296,119 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,761,997,024 |
|
|
3,921,980,572 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,240,287,518 |
|
|
3,921,980,572 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,329,870 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
514,379,636 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
156,749,575,019 |
|
130,876,331,746 |
163,214,129,797 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
852,096,465 |
504,395,941 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
852,096,465 |
504,395,941 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
136,408,130,542 |
|
108,416,381,851 |
143,250,707,494 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
115,436,158,175 |
|
92,807,317,989 |
137,488,005,768 |
|
- Nguyên giá |
307,175,740,468 |
|
307,230,719,061 |
369,165,563,862 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-191,739,582,293 |
|
-214,423,401,072 |
-231,677,558,094 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
10,989,211,764 |
|
15,609,063,862 |
5,762,701,726 |
|
- Nguyên giá |
13,027,814,505 |
|
23,136,612,491 |
13,538,523,959 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,038,602,741 |
|
-7,527,548,629 |
-7,775,822,233 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
5,000,000,000 |
|
151,000,000 |
151,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,000,000,000 |
|
-151,000,000 |
-151,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
11,607,853,430 |
474,541,819 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,982,760,603 |
|
11,607,853,430 |
474,541,819 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,000,000,000 |
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,000,000,000 |
|
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,000,000,000 |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,341,444,477 |
|
|
8,984,484,543 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,837,348,012 |
|
|
8,984,484,543 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
232,829,476,795 |
|
234,301,525,272 |
319,550,152,059 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
259,970,605,807 |
|
193,419,794,086 |
261,696,320,474 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
215,513,412,528 |
|
159,255,414,628 |
229,409,173,253 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
86,894,507,197 |
|
87,725,620,899 |
103,580,368,073 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,502,170,864 |
|
2,985,285,401 |
181,987,495 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,911,373,656 |
|
18,876,816,237 |
21,145,014,356 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
3,452,239,444 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,175,615,206 |
|
3,005,679,867 |
3,844,007,353 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
10,357,770,218 |
7,101,523,545 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
32,850,143,749 |
93,444,413,618 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
170,885,807 |
|
1,858,813 |
111,858,813 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
44,457,193,279 |
|
34,164,379,458 |
32,287,147,221 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
15,868,080,683 |
19,677,355,920 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
74,800,000 |
|
1,054,569,400 |
1,052,569,400 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
44,382,393,279 |
|
17,241,729,375 |
11,557,221,901 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-27,141,129,012 |
|
40,881,731,186 |
57,853,831,585 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-27,141,129,012 |
|
40,881,731,186 |
57,853,831,585 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
69,898,000,000 |
|
69,898,000,000 |
69,898,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
69,898,000,000 |
69,898,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
26,474,000,000 |
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,893,190,562 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,211,017,780 |
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
273,095,914 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-133,632,623,830 |
|
-29,016,268,814 |
-12,044,168,415 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-62,257,285,879 |
16,972,100,399 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
33,241,017,065 |
-29,016,268,814 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
232,829,476,795 |
|
234,301,525,272 |
319,550,152,059 |
|