MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Viglacera Thăng Long (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3-2015 Quý 4-2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 89,809,967,648 90,898,500,003
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,116,638,559 2,397,012,439
1. Tiền 4,116,638,559 2,397,012,439
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,811,364,435 16,931,732,243
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,120,449,871 24,983,026,846
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,111,290,364 3,721,747,346
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,930,492,510 5,784,114,893
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,463,902,895 -17,670,191,427
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 113,034,585 113,034,585
IV. Hàng tồn kho 68,997,831,528 70,969,755,321
1. Hàng tồn kho 68,997,831,528 71,409,506,938
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -439,751,617
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,884,133,126 600,000,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,882,696,565 600,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,436,561
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 152,193,337,971 144,977,614,098
I. Các khoản phải thu dài hạn 513,865,645 852,096,465
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 513,865,645 852,096,465
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 119,661,026,666 110,489,584,649
1. Tài sản cố định hữu hình 109,285,131,438 91,965,188,693
- Nguyên giá 308,079,921,057 298,115,667,407
- Giá trị hao mòn lũy kế -198,794,789,619 -206,150,478,714
2. Tài sản cố định thuê tài chính 10,317,173,007 18,432,118,175
- Nguyên giá 12,479,814,505 23,136,612,491
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,162,641,498 -4,704,494,316
3. Tài sản cố định vô hình 58,722,221 92,277,781
- Nguyên giá 5,075,500,000 151,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,016,777,779 -58,722,219
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,982,760,603 22,482,115,316
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,982,760,603 22,482,115,316
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,000,000,000 9,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,000,000,000 1,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,035,685,057 1,153,817,668
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,035,685,057 1,153,817,668
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 242,003,305,619 235,876,114,101
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 252,301,897,029 223,964,587,568
I. Nợ ngắn hạn 198,657,359,740 176,910,819,452
1. Phải trả người bán ngắn hạn 89,551,125,708 72,203,118,761
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,812,220,562 4,671,603,110
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,142,416,239 19,182,873,259
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,421,724,822 2,879,917,863
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,670,958,377 8,479,731,476
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 63,933,555,219 64,350,716,170
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,062,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 125,358,813 80,858,813
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 53,644,537,289 47,053,768,116
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 9,187,344,010 12,539,339,064
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 74,800,000 1,061,069,400
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 44,382,393,279 33,453,359,652
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -10,298,591,410 11,911,526,533
I. Vốn chủ sở hữu -10,298,591,410 11,911,526,533
1. Vốn góp của chủ sở hữu 69,898,000,000 69,898,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 69,898,000,000 69,898,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 26,474,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,953,208,342
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,166,286,476
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -116,790,086,228 -57,986,473,467
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -133,632,623,830 -62,257,285,880
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,842,537,602 4,270,812,413
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 242,003,305,619 235,876,114,101
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.