TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
89,809,967,648 |
|
|
90,898,500,003 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,116,638,559 |
|
|
2,397,012,439 |
|
1. Tiền |
4,116,638,559 |
|
|
2,397,012,439 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
14,811,364,435 |
|
|
16,931,732,243 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,120,449,871 |
|
|
24,983,026,846 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,111,290,364 |
|
|
3,721,747,346 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,930,492,510 |
|
|
5,784,114,893 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,463,902,895 |
|
|
-17,670,191,427 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
113,034,585 |
|
|
113,034,585 |
|
IV. Hàng tồn kho |
68,997,831,528 |
|
|
70,969,755,321 |
|
1. Hàng tồn kho |
68,997,831,528 |
|
|
71,409,506,938 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-439,751,617 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,884,133,126 |
|
|
600,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,882,696,565 |
|
|
600,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,436,561 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
152,193,337,971 |
|
|
144,977,614,098 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
513,865,645 |
|
|
852,096,465 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
513,865,645 |
|
|
852,096,465 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
119,661,026,666 |
|
|
110,489,584,649 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
109,285,131,438 |
|
|
91,965,188,693 |
|
- Nguyên giá |
308,079,921,057 |
|
|
298,115,667,407 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-198,794,789,619 |
|
|
-206,150,478,714 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
10,317,173,007 |
|
|
18,432,118,175 |
|
- Nguyên giá |
12,479,814,505 |
|
|
23,136,612,491 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,162,641,498 |
|
|
-4,704,494,316 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
58,722,221 |
|
|
92,277,781 |
|
- Nguyên giá |
5,075,500,000 |
|
|
151,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,016,777,779 |
|
|
-58,722,219 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,982,760,603 |
|
|
22,482,115,316 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,982,760,603 |
|
|
22,482,115,316 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,000,000,000 |
|
|
10,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,000,000,000 |
|
|
9,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,000,000,000 |
|
|
1,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,035,685,057 |
|
|
1,153,817,668 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,035,685,057 |
|
|
1,153,817,668 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
242,003,305,619 |
|
|
235,876,114,101 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
252,301,897,029 |
|
|
223,964,587,568 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
198,657,359,740 |
|
|
176,910,819,452 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
89,551,125,708 |
|
|
72,203,118,761 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,812,220,562 |
|
|
4,671,603,110 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,142,416,239 |
|
|
19,182,873,259 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,421,724,822 |
|
|
2,879,917,863 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,670,958,377 |
|
|
8,479,731,476 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
63,933,555,219 |
|
|
64,350,716,170 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
5,062,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
125,358,813 |
|
|
80,858,813 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
53,644,537,289 |
|
|
47,053,768,116 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
9,187,344,010 |
|
|
12,539,339,064 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
74,800,000 |
|
|
1,061,069,400 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
44,382,393,279 |
|
|
33,453,359,652 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-10,298,591,410 |
|
|
11,911,526,533 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-10,298,591,410 |
|
|
11,911,526,533 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
69,898,000,000 |
|
|
69,898,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
69,898,000,000 |
|
|
69,898,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
26,474,000,000 |
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,953,208,342 |
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,166,286,476 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-116,790,086,228 |
|
|
-57,986,473,467 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-133,632,623,830 |
|
|
-62,257,285,880 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,842,537,602 |
|
|
4,270,812,413 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
242,003,305,619 |
|
|
235,876,114,101 |
|