MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Viglacera Thăng Long (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 119,893,412,878 76,079,901,776 103,425,193,526
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,214,979,606 767,816,394 4,387,594,865
1. Tiền 6,214,979,606 767,816,394 4,387,594,865
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,988,345,234 13,991,690,888 11,706,796,553
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25,358,969,809 23,462,896,204 22,706,661,867
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,918,800,745 1,750,618,970 7,170,015,732
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,063,744,769 5,242,078,609 3,233,910,996
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,353,170,089 -16,463,902,895 -21,516,826,627
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 113,034,585
IV. Hàng tồn kho 81,719,566,119 59,558,397,470 87,330,802,108
1. Hàng tồn kho 82,079,166,656 59,558,397,470 87,407,981,900
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -359,600,537 -77,179,792
V.Tài sản ngắn hạn khác 970,521,919 1,761,997,024
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 309,612,152 1,240,287,518
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,329,870
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 660,909,767 514,379,636
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 154,600,683,674 156,749,575,019 130,876,331,746
I. Các khoản phải thu dài hạn 852,096,465
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 852,096,465
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 133,464,320,987 136,408,130,542 108,416,381,851
1. Tài sản cố định hữu hình 121,772,467,163 115,436,158,175 92,807,317,989
- Nguyên giá 306,294,023,331 307,175,740,468 307,230,719,061
- Giá trị hao mòn lũy kế -184,521,556,168 -191,739,582,293 -214,423,401,072
2. Tài sản cố định thuê tài chính 11,691,853,824 10,989,211,764 15,609,063,862
- Nguyên giá 13,027,814,505 13,027,814,505 23,136,612,491
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,335,960,681 -2,038,602,741 -7,527,548,629
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 5,000,000,000 5,000,000,000 151,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,000,000,000 -5,000,000,000 -151,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,607,853,430
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,982,760,603 11,607,853,430
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,696,961,198 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,000,000,000 9,000,000,000 9,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,303,038,802
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,439,401,489 10,341,444,477
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,968,357,974 9,837,348,012
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 274,494,096,552 232,829,476,795 234,301,525,272
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 293,411,060,350 259,970,605,807 193,419,794,086
I. Nợ ngắn hạn 233,385,344,067 215,513,412,528 159,255,414,628
1. Phải trả người bán ngắn hạn 98,276,594,592 86,894,507,197 87,725,620,899
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,978,395,455 15,502,170,864 2,985,285,401
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,197,985,572 16,911,373,656 18,876,816,237
4. Phải trả người lao động 100,323,800 3,452,239,444
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,604,923,037 11,175,615,206 3,005,679,867
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,357,770,218
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 32,850,143,749
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 170,885,807 1,858,813
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 60,025,716,283 44,457,193,279 34,164,379,458
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 15,868,080,683
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 74,800,000 74,800,000 1,054,569,400
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 59,950,916,283 44,382,393,279 17,241,729,375
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -18,916,963,798 -27,141,129,012 40,881,731,186
I. Vốn chủ sở hữu -18,916,963,798 -27,141,129,012 40,881,731,186
1. Vốn góp của chủ sở hữu 69,898,000,000 69,898,000,000 69,898,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 69,898,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 26,474,000,000 26,474,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,893,190,562 1,893,190,562
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,211,017,780 6,211,017,780
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 273,095,914
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -125,135,362,702 -133,632,623,830 -29,016,268,814
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -62,257,285,879
- LNST chưa phân phối kỳ này 33,241,017,065
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 274,494,096,552 232,829,476,795 234,301,525,272
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.