TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
173,058,961,706 |
|
119,893,412,878 |
76,079,901,776 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,791,213,693 |
|
6,214,979,606 |
767,816,394 |
|
1. Tiền |
3,791,213,693 |
|
6,214,979,606 |
767,816,394 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
52,636,068,988 |
|
30,988,345,234 |
13,991,690,888 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
49,543,120,997 |
|
25,358,969,809 |
23,462,896,204 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,860,712,876 |
|
2,918,800,745 |
1,750,618,970 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
131,952,317 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,453,452,887 |
|
5,063,744,769 |
5,242,078,609 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,353,170,089 |
|
-2,353,170,089 |
-16,463,902,895 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
112,469,504,139 |
|
81,719,566,119 |
59,558,397,470 |
|
1. Hàng tồn kho |
112,829,104,676 |
|
82,079,166,656 |
59,558,397,470 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-359,600,537 |
|
-359,600,537 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,162,174,886 |
|
970,521,919 |
1,761,997,024 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,136,724,012 |
|
309,612,152 |
1,240,287,518 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
870,076,790 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
7,329,870 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,155,374,084 |
|
660,909,767 |
514,379,636 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
163,864,001,099 |
|
154,600,683,674 |
156,749,575,019 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
155,951,582,246 |
|
133,464,320,987 |
136,408,130,542 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
128,190,226,555 |
|
121,772,467,163 |
115,436,158,175 |
|
- Nguyên giá |
294,692,754,604 |
|
306,294,023,331 |
307,175,740,468 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-166,502,528,049 |
|
-184,521,556,168 |
-191,739,582,293 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
12,479,814,505 |
|
11,691,853,824 |
10,989,211,764 |
|
- Nguyên giá |
12,479,814,505 |
|
13,027,814,505 |
13,027,814,505 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,335,960,681 |
-2,038,602,741 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
996,000,000 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
5,000,000,000 |
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,004,000,000 |
|
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,285,541,186 |
|
|
9,982,760,603 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,000,000,000 |
|
8,696,961,198 |
10,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,000,000,000 |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-1,303,038,802 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,912,418,853 |
|
12,439,401,489 |
10,341,444,477 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,401,599,997 |
|
11,968,357,974 |
9,837,348,012 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
336,922,962,805 |
|
274,494,096,552 |
232,829,476,795 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
317,280,818,700 |
|
293,411,060,350 |
259,970,605,807 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
310,274,961,182 |
|
233,385,344,067 |
215,513,412,528 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
117,259,667,207 |
|
98,276,594,592 |
86,894,507,197 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,893,292,091 |
|
19,978,395,455 |
15,502,170,864 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,249,329,486 |
|
10,197,985,572 |
16,911,373,656 |
|
4. Phải trả người lao động |
309,224,145 |
|
100,323,800 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,442,699,295 |
|
3,604,923,037 |
11,175,615,206 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
170,885,807 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,005,857,518 |
|
60,025,716,283 |
44,457,193,279 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
74,800,000 |
|
74,800,000 |
74,800,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,864,263,654 |
|
59,950,916,283 |
44,382,393,279 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
19,642,144,105 |
|
-18,916,963,798 |
-27,141,129,012 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
19,642,144,105 |
|
-18,916,963,798 |
-27,141,129,012 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
69,898,000,000 |
|
69,898,000,000 |
69,898,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
26,474,000,000 |
|
26,474,000,000 |
26,474,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,893,190,562 |
|
1,893,190,562 |
1,893,190,562 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-348,424,585 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,211,017,780 |
|
6,211,017,780 |
6,211,017,780 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
273,095,914 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-86,227,830,214 |
|
-125,135,362,702 |
-133,632,623,830 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
336,922,962,805 |
|
274,494,096,552 |
232,829,476,795 |
|