TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
146,786,587,565 |
173,058,961,706 |
|
119,893,412,878 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,892,378,317 |
3,791,213,693 |
|
6,214,979,606 |
|
1. Tiền |
14,892,378,317 |
3,791,213,693 |
|
6,214,979,606 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
50,834,851,301 |
52,636,068,988 |
|
30,988,345,234 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
48,073,520,181 |
49,543,120,997 |
|
25,358,969,809 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,591,261,013 |
2,860,712,876 |
|
2,918,800,745 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
131,952,317 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,558,946,724 |
2,453,452,887 |
|
5,063,744,769 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,388,876,617 |
-2,353,170,089 |
|
-2,353,170,089 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
78,440,482,129 |
112,469,504,139 |
|
81,719,566,119 |
|
1. Hàng tồn kho |
78,520,388,196 |
112,829,104,676 |
|
82,079,166,656 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-79,906,067 |
-359,600,537 |
|
-359,600,537 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,618,875,818 |
4,162,174,886 |
|
970,521,919 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
490,709,049 |
1,136,724,012 |
|
309,612,152 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
75,363,729 |
870,076,790 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,052,803,040 |
2,155,374,084 |
|
660,909,767 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
154,578,917,837 |
163,864,001,099 |
|
154,600,683,674 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
145,588,985,484 |
155,951,582,246 |
|
133,464,320,987 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
127,616,729,161 |
128,190,226,555 |
|
121,772,467,163 |
|
- Nguyên giá |
281,286,900,937 |
294,692,754,604 |
|
306,294,023,331 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-153,670,171,776 |
-166,502,528,049 |
|
-184,521,556,168 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
9,403,541,849 |
12,479,814,505 |
|
11,691,853,824 |
|
- Nguyên giá |
18,518,127,459 |
12,479,814,505 |
|
13,027,814,505 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,114,585,610 |
|
|
-1,335,960,681 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,496,000,000 |
996,000,000 |
|
|
|
- Nguyên giá |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
5,000,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,504,000,000 |
-4,004,000,000 |
|
-5,000,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,072,714,474 |
14,285,541,186 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
8,696,961,198 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
9,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-1,303,038,802 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,989,932,353 |
6,912,418,853 |
|
12,439,401,489 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,989,932,353 |
6,401,599,997 |
|
11,968,357,974 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
301,365,505,402 |
336,922,962,805 |
|
274,494,096,552 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
282,219,442,960 |
317,280,818,700 |
|
293,411,060,350 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
271,742,996,798 |
310,274,961,182 |
|
233,385,344,067 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
90,300,753,298 |
117,259,667,207 |
|
98,276,594,592 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
637,844,459 |
6,893,292,091 |
|
19,978,395,455 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,207,837,219 |
2,249,329,486 |
|
10,197,985,572 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
309,224,145 |
|
100,323,800 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,173,255,678 |
4,442,699,295 |
|
3,604,923,037 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
60,683,294 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
224,854,721 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,476,446,162 |
7,005,857,518 |
|
60,025,716,283 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
74,800,000 |
74,800,000 |
|
74,800,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,369,762,777 |
6,864,263,654 |
|
59,950,916,283 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
19,146,062,442 |
19,642,144,105 |
|
-18,916,963,798 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
19,146,062,442 |
19,642,144,105 |
|
-18,916,963,798 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
69,898,000,000 |
69,898,000,000 |
|
69,898,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
26,474,000,000 |
26,474,000,000 |
|
26,474,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
1,893,190,562 |
|
1,893,190,562 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-306,370,893 |
-348,424,585 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,211,017,780 |
6,211,017,780 |
|
6,211,017,780 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,893,190,562 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-86,765,965,569 |
-86,227,830,214 |
|
-125,135,362,702 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
301,365,505,402 |
336,922,962,805 |
|
274,494,096,552 |
|