TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
173,058,961,706 |
|
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,791,213,693 |
|
|
|
|
1. Tiền |
3,791,213,693 |
|
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
52,636,068,988 |
|
|
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
49,543,120,997 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,860,712,876 |
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
131,952,317 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,453,452,887 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,353,170,089 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
112,469,504,139 |
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
112,829,104,676 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-359,600,537 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,162,174,886 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,136,724,012 |
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
870,076,790 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,155,374,084 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
163,864,001,099 |
|
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
155,951,582,246 |
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
128,190,226,555 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
294,692,754,604 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-166,502,528,049 |
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
12,479,814,505 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
12,479,814,505 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
996,000,000 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
5,000,000,000 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,004,000,000 |
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,285,541,186 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,000,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,912,418,853 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,401,599,997 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
336,922,962,805 |
|
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
317,280,818,700 |
|
|
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
310,274,961,182 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
117,259,667,207 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,893,292,091 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,249,329,486 |
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
309,224,145 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,442,699,295 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,005,857,518 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
74,800,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,864,263,654 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
19,642,144,105 |
|
|
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
19,642,144,105 |
|
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
69,898,000,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
26,474,000,000 |
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,893,190,562 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-348,424,585 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,211,017,780 |
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-86,227,830,214 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
336,922,962,805 |
|
|
|
|