MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,704,373,218,265 1,689,462,812,323 3,601,752,483,672 4,473,133,855,061
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,757,672,062
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,701,615,546,203 1,689,462,812,323 3,601,752,483,672 4,473,133,855,061
4. Giá vốn hàng bán 3,566,540,248,191 1,640,588,921,646 3,354,167,680,092 4,291,812,538,406
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 135,075,298,012 48,873,890,677 247,584,803,580 181,321,316,655
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,856,745,759 4,792,069,843 15,733,818,046 5,972,210,428
7. Chi phí tài chính 38,534,025,172 7,666,516,022 77,458,063,753 32,723,540,261
- Trong đó: Chi phí lãi vay 37,732,140,835 7,129,891,301 68,910,163,458 28,328,988,341
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -25,402,465,711 2,936,840,740 3,812,329,672
9. Chi phí bán hàng 80,693,901,523 40,317,191,957 71,457,184,426 67,961,201,070
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,193,408,802 13,860,451,233 38,157,930,217 25,015,771,220
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -17,891,757,437 -8,178,198,692 79,182,283,970 65,405,344,204
12. Thu nhập khác 2,024,904,259 1,012,462,332 7,761,403,784 1,444,893,139
13. Chi phí khác 620,020,750 471,746,764 792,724,588 613,314,393
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,404,883,509 540,715,568 6,968,679,196 831,578,746
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -16,486,873,928 -7,637,483,124 86,150,963,166 66,236,922,950
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,286,455,788 425,830,566 24,387,678,180 2,819,171,859
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -22,773,329,716 -8,063,313,690 61,763,284,986 63,417,751,091
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -22,521,882,026 -7,675,688,409 58,504,252,825 60,803,442,506
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -251,447,690 -387,625,281 3,259,032,161 2,614,308,585
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.