1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,704,373,218,265 |
1,689,462,812,323 |
3,601,752,483,672 |
4,473,133,855,061 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,757,672,062 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,701,615,546,203 |
1,689,462,812,323 |
3,601,752,483,672 |
4,473,133,855,061 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,566,540,248,191 |
1,640,588,921,646 |
3,354,167,680,092 |
4,291,812,538,406 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
135,075,298,012 |
48,873,890,677 |
247,584,803,580 |
181,321,316,655 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,856,745,759 |
4,792,069,843 |
15,733,818,046 |
5,972,210,428 |
|
7. Chi phí tài chính |
38,534,025,172 |
7,666,516,022 |
77,458,063,753 |
32,723,540,261 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
37,732,140,835 |
7,129,891,301 |
68,910,163,458 |
28,328,988,341 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-25,402,465,711 |
|
2,936,840,740 |
3,812,329,672 |
|
9. Chi phí bán hàng |
80,693,901,523 |
40,317,191,957 |
71,457,184,426 |
67,961,201,070 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,193,408,802 |
13,860,451,233 |
38,157,930,217 |
25,015,771,220 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-17,891,757,437 |
-8,178,198,692 |
79,182,283,970 |
65,405,344,204 |
|
12. Thu nhập khác |
2,024,904,259 |
1,012,462,332 |
7,761,403,784 |
1,444,893,139 |
|
13. Chi phí khác |
620,020,750 |
471,746,764 |
792,724,588 |
613,314,393 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,404,883,509 |
540,715,568 |
6,968,679,196 |
831,578,746 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-16,486,873,928 |
-7,637,483,124 |
86,150,963,166 |
66,236,922,950 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,286,455,788 |
425,830,566 |
24,387,678,180 |
2,819,171,859 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-22,773,329,716 |
-8,063,313,690 |
61,763,284,986 |
63,417,751,091 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-22,521,882,026 |
-7,675,688,409 |
58,504,252,825 |
60,803,442,506 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-251,447,690 |
-387,625,281 |
3,259,032,161 |
2,614,308,585 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|