1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
3,337,109,679,883 |
2,891,433,264,199 |
3,031,197,586,850 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
3,337,109,679,883 |
2,891,433,264,199 |
3,031,197,586,850 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
3,198,654,294,107 |
2,758,794,091,955 |
2,930,518,223,652 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
138,455,385,776 |
132,639,172,244 |
100,679,363,198 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
94,105,182,198 |
11,612,595,948 |
33,551,831,276 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
61,832,923,241 |
38,634,728,541 |
58,200,127,252 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
53,923,430,490 |
38,627,578,724 |
56,770,478,451 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
83,117,565,988 |
45,652,361,722 |
54,641,310,102 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
17,331,832,938 |
16,538,681,499 |
23,311,035,687 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
70,278,245,807 |
43,425,996,430 |
-1,921,278,567 |
|
12. Thu nhập khác |
|
451,531,986 |
415,524,245 |
1,316,436,323 |
|
13. Chi phí khác |
|
253,373,038 |
451,479,443 |
817,371,337 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
198,158,948 |
-35,955,198 |
499,064,986 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
70,476,404,755 |
43,390,041,232 |
-1,422,213,581 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
11,808,392,864 |
8,678,008,246 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
58,668,011,891 |
34,712,032,986 |
-1,422,213,581 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
58,668,011,891 |
34,712,032,986 |
-1,422,213,581 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|