TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,248,295,468,671 |
4,312,292,305,290 |
4,530,158,273,292 |
5,215,009,676,149 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
234,066,657,776 |
309,645,702,508 |
671,416,381,450 |
739,044,913,374 |
|
1. Tiền |
193,566,657,776 |
233,145,702,508 |
611,453,381,450 |
660,710,106,908 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,500,000,000 |
76,500,000,000 |
59,963,000,000 |
78,334,806,466 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,766,000,000 |
4,766,000,000 |
5,570,000,000 |
7,969,200,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,766,000,000 |
4,766,000,000 |
5,570,000,000 |
7,969,200,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,026,742,418,647 |
1,814,166,346,331 |
1,544,732,720,306 |
1,659,692,181,935 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,521,465,603,656 |
1,249,611,280,078 |
1,333,763,938,680 |
1,411,018,053,209 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
191,338,033,142 |
184,345,927,149 |
27,310,830,999 |
42,286,964,134 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
22,600,000,000 |
22,600,000,000 |
22,600,000,000 |
22,600,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
302,180,417,682 |
368,450,774,937 |
168,346,439,094 |
191,075,653,059 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,841,635,833 |
-10,841,635,833 |
-7,288,488,467 |
-7,288,488,467 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,971,329,994,742 |
2,113,127,368,627 |
2,292,173,315,489 |
2,789,331,642,394 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,971,334,152,571 |
2,113,131,526,456 |
2,292,173,315,489 |
2,789,331,642,394 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,157,829 |
-4,157,829 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,390,397,506 |
70,586,887,824 |
16,265,856,047 |
18,971,738,446 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,746,454,678 |
64,039,700,321 |
3,346,381,742 |
3,543,965,992 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
49,515,230 |
2,223,492 |
12,388,283,952 |
12,171,725,322 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,594,427,598 |
6,544,964,011 |
531,190,353 |
3,256,047,132 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,354,684,653,148 |
3,339,707,489,535 |
3,420,330,088,627 |
3,403,458,673,947 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
42,522,867,420 |
42,322,867,420 |
42,142,867,420 |
42,142,867,420 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
3,789,171,680 |
3,789,171,680 |
3,789,171,680 |
3,789,171,680 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
14,187,195,740 |
14,187,195,740 |
14,187,195,740 |
14,187,195,740 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
24,546,500,000 |
24,346,500,000 |
24,166,500,000 |
24,166,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,008,917,168,610 |
989,676,756,777 |
1,540,860,604,484 |
1,522,853,596,045 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
708,975,336,632 |
691,251,295,715 |
1,220,573,131,469 |
1,204,243,284,520 |
|
- Nguyên giá |
1,620,085,844,969 |
1,620,070,044,969 |
2,167,589,806,575 |
2,171,158,763,116 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-911,110,508,337 |
-928,818,749,254 |
-947,016,675,106 |
-966,915,478,596 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
299,941,831,978 |
298,425,461,062 |
320,287,473,015 |
318,610,311,525 |
|
- Nguyên giá |
383,682,950,570 |
383,682,950,570 |
407,275,391,083 |
407,275,391,083 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-83,741,118,592 |
-85,257,489,508 |
-86,987,918,068 |
-88,665,079,558 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
198,651,554,919 |
198,031,566,615 |
178,697,573,626 |
179,735,224,208 |
|
- Nguyên giá |
221,482,579,812 |
221,482,579,812 |
221,482,579,812 |
223,372,781,912 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,831,024,893 |
-23,451,013,197 |
-42,785,006,186 |
-43,637,557,704 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,769,523,658,587 |
1,779,764,956,745 |
1,290,579,785,609 |
1,302,327,368,384 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
43,057,084,781 |
44,265,023,187 |
49,750,941,090 |
50,067,669,406 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,726,466,573,806 |
1,735,499,933,558 |
1,240,828,844,519 |
1,252,259,698,978 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
321,608,701,896 |
317,625,318,489 |
324,545,542,636 |
326,112,033,474 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
321,608,701,896 |
317,625,318,489 |
324,545,542,636 |
326,112,033,474 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,460,701,716 |
12,286,023,489 |
43,503,714,852 |
30,287,584,416 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,460,701,716 |
12,286,023,489 |
43,503,714,852 |
30,287,584,416 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,602,980,121,819 |
7,651,999,794,825 |
7,950,488,361,919 |
8,618,468,350,096 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,954,277,725,566 |
5,015,290,492,468 |
5,169,565,586,468 |
5,867,884,538,057 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,457,119,180,824 |
4,475,290,108,978 |
4,687,242,164,619 |
5,394,852,760,084 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,155,173,941,854 |
487,326,061,203 |
936,421,882,888 |
968,891,323,604 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,752,886,725 |
24,977,612,164 |
453,341,059,175 |
459,881,598,065 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
330,753,873,091 |
80,705,671,696 |
354,992,924,203 |
326,169,016,421 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,170,753,267 |
13,613,134,142 |
13,581,748,017 |
11,930,306,174 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,149,813,506 |
802,434,115 |
4,011,756,141 |
7,653,687,644 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
49,722,750 |
|
49,163,100 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
783,709,966,205 |
579,349,315,016 |
239,422,209,012 |
639,008,665,749 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,160,953,473,983 |
3,296,087,545,127 |
2,661,344,089,588 |
2,955,301,819,880 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
39,433,987,944 |
38,042,906,605 |
42,350,045,582 |
47,093,404,234 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
-51,979,515,751 |
-45,664,293,840 |
-18,223,549,987 |
-21,126,224,787 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
497,158,544,742 |
540,000,383,490 |
482,323,421,849 |
473,031,777,973 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
22,024,200,000 |
22,024,200,000 |
22,024,200,000 |
22,024,200,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
274,037,603,387 |
270,999,542,135 |
267,961,480,883 |
264,923,419,631 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
26,885,180,920 |
26,885,180,920 |
26,082,780,531 |
27,060,797,907 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
169,711,560,435 |
215,591,460,435 |
161,754,960,435 |
154,523,360,435 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,648,702,396,253 |
2,636,709,302,357 |
2,780,922,775,451 |
2,750,583,812,039 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,648,702,396,253 |
2,636,655,699,157 |
2,780,922,775,451 |
2,750,570,602,101 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,366,000,000,000 |
2,366,000,000,000 |
2,366,000,000,000 |
2,366,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,366,000,000,000 |
2,325,000,000,000 |
2,325,000,000,000 |
2,325,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
41,000,000,000 |
41,000,000,000 |
41,000,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-243,800,000 |
-243,800,000 |
-243,800,000 |
-243,800,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-25,242,423,594 |
-25,242,423,594 |
-25,242,423,594 |
-25,242,423,594 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,727,423,799 |
9,727,423,799 |
10,291,224,728 |
10,291,224,728 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
102,827,115,630 |
91,168,043,816 |
143,840,259,867 |
173,342,609,947 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
53,982,045,700 |
46,306,357,291 |
104,810,610,116 |
60,803,442,506 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
48,845,069,930 |
44,861,686,525 |
39,029,649,751 |
112,539,167,441 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
195,634,080,418 |
195,246,455,136 |
286,277,514,450 |
226,422,991,020 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
53,603,200 |
|
13,209,938 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
53,603,200 |
|
13,209,938 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,602,980,121,819 |
7,651,999,794,825 |
7,950,488,361,919 |
8,618,468,350,096 |
|