MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,248,295,468,671 4,312,292,305,290 4,530,158,273,292 5,215,009,676,149
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 234,066,657,776 309,645,702,508 671,416,381,450 739,044,913,374
1. Tiền 193,566,657,776 233,145,702,508 611,453,381,450 660,710,106,908
2. Các khoản tương đương tiền 40,500,000,000 76,500,000,000 59,963,000,000 78,334,806,466
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,766,000,000 4,766,000,000 5,570,000,000 7,969,200,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,766,000,000 4,766,000,000 5,570,000,000 7,969,200,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,026,742,418,647 1,814,166,346,331 1,544,732,720,306 1,659,692,181,935
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,521,465,603,656 1,249,611,280,078 1,333,763,938,680 1,411,018,053,209
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 191,338,033,142 184,345,927,149 27,310,830,999 42,286,964,134
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 22,600,000,000 22,600,000,000 22,600,000,000 22,600,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 302,180,417,682 368,450,774,937 168,346,439,094 191,075,653,059
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,841,635,833 -10,841,635,833 -7,288,488,467 -7,288,488,467
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,971,329,994,742 2,113,127,368,627 2,292,173,315,489 2,789,331,642,394
1. Hàng tồn kho 1,971,334,152,571 2,113,131,526,456 2,292,173,315,489 2,789,331,642,394
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,157,829 -4,157,829
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,390,397,506 70,586,887,824 16,265,856,047 18,971,738,446
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,746,454,678 64,039,700,321 3,346,381,742 3,543,965,992
2. Thuế GTGT được khấu trừ 49,515,230 2,223,492 12,388,283,952 12,171,725,322
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,594,427,598 6,544,964,011 531,190,353 3,256,047,132
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,354,684,653,148 3,339,707,489,535 3,420,330,088,627 3,403,458,673,947
I. Các khoản phải thu dài hạn 42,522,867,420 42,322,867,420 42,142,867,420 42,142,867,420
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 3,789,171,680 3,789,171,680 3,789,171,680 3,789,171,680
2. Trả trước cho người bán dài hạn 14,187,195,740 14,187,195,740 14,187,195,740 14,187,195,740
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 24,546,500,000 24,346,500,000 24,166,500,000 24,166,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,008,917,168,610 989,676,756,777 1,540,860,604,484 1,522,853,596,045
1. Tài sản cố định hữu hình 708,975,336,632 691,251,295,715 1,220,573,131,469 1,204,243,284,520
- Nguyên giá 1,620,085,844,969 1,620,070,044,969 2,167,589,806,575 2,171,158,763,116
- Giá trị hao mòn lũy kế -911,110,508,337 -928,818,749,254 -947,016,675,106 -966,915,478,596
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 299,941,831,978 298,425,461,062 320,287,473,015 318,610,311,525
- Nguyên giá 383,682,950,570 383,682,950,570 407,275,391,083 407,275,391,083
- Giá trị hao mòn lũy kế -83,741,118,592 -85,257,489,508 -86,987,918,068 -88,665,079,558
III. Bất động sản đầu tư 198,651,554,919 198,031,566,615 178,697,573,626 179,735,224,208
- Nguyên giá 221,482,579,812 221,482,579,812 221,482,579,812 223,372,781,912
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,831,024,893 -23,451,013,197 -42,785,006,186 -43,637,557,704
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,769,523,658,587 1,779,764,956,745 1,290,579,785,609 1,302,327,368,384
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 43,057,084,781 44,265,023,187 49,750,941,090 50,067,669,406
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,726,466,573,806 1,735,499,933,558 1,240,828,844,519 1,252,259,698,978
V. Đầu tư tài chính dài hạn 321,608,701,896 317,625,318,489 324,545,542,636 326,112,033,474
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 321,608,701,896 317,625,318,489 324,545,542,636 326,112,033,474
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,460,701,716 12,286,023,489 43,503,714,852 30,287,584,416
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,460,701,716 12,286,023,489 43,503,714,852 30,287,584,416
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,602,980,121,819 7,651,999,794,825 7,950,488,361,919 8,618,468,350,096
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,954,277,725,566 5,015,290,492,468 5,169,565,586,468 5,867,884,538,057
I. Nợ ngắn hạn 4,457,119,180,824 4,475,290,108,978 4,687,242,164,619 5,394,852,760,084
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,155,173,941,854 487,326,061,203 936,421,882,888 968,891,323,604
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,752,886,725 24,977,612,164 453,341,059,175 459,881,598,065
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 330,753,873,091 80,705,671,696 354,992,924,203 326,169,016,421
4. Phải trả người lao động 12,170,753,267 13,613,134,142 13,581,748,017 11,930,306,174
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,149,813,506 802,434,115 4,011,756,141 7,653,687,644
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 49,722,750 49,163,100
9. Phải trả ngắn hạn khác 783,709,966,205 579,349,315,016 239,422,209,012 639,008,665,749
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,160,953,473,983 3,296,087,545,127 2,661,344,089,588 2,955,301,819,880
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 39,433,987,944 38,042,906,605 42,350,045,582 47,093,404,234
13. Quỹ bình ổn giá -51,979,515,751 -45,664,293,840 -18,223,549,987 -21,126,224,787
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 497,158,544,742 540,000,383,490 482,323,421,849 473,031,777,973
1. Phải trả người bán dài hạn 22,024,200,000 22,024,200,000 22,024,200,000 22,024,200,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 274,037,603,387 270,999,542,135 267,961,480,883 264,923,419,631
7. Phải trả dài hạn khác 26,885,180,920 26,885,180,920 26,082,780,531 27,060,797,907
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 169,711,560,435 215,591,460,435 161,754,960,435 154,523,360,435
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,648,702,396,253 2,636,709,302,357 2,780,922,775,451 2,750,583,812,039
I. Vốn chủ sở hữu 2,648,702,396,253 2,636,655,699,157 2,780,922,775,451 2,750,570,602,101
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,366,000,000,000 2,366,000,000,000 2,366,000,000,000 2,366,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,366,000,000,000 2,325,000,000,000 2,325,000,000,000 2,325,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 41,000,000,000 41,000,000,000 41,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -243,800,000 -243,800,000 -243,800,000 -243,800,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -25,242,423,594 -25,242,423,594 -25,242,423,594 -25,242,423,594
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,727,423,799 9,727,423,799 10,291,224,728 10,291,224,728
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 102,827,115,630 91,168,043,816 143,840,259,867 173,342,609,947
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 53,982,045,700 46,306,357,291 104,810,610,116 60,803,442,506
- LNST chưa phân phối kỳ này 48,845,069,930 44,861,686,525 39,029,649,751 112,539,167,441
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 195,634,080,418 195,246,455,136 286,277,514,450 226,422,991,020
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 53,603,200 13,209,938
1. Nguồn kinh phí 53,603,200 13,209,938
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,602,980,121,819 7,651,999,794,825 7,950,488,361,919 8,618,468,350,096
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.