TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
6,713,187,849,893 |
6,409,911,110,450 |
6,409,093,378,680 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
1,454,975,438,042 |
512,336,516,591 |
709,706,939,491 |
|
1. Tiền |
|
182,793,418,042 |
512,336,516,591 |
693,706,939,491 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,272,182,020,000 |
|
16,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
387,000,000,000 |
387,000,000,000 |
7,542,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
387,000,000,000 |
387,000,000,000 |
7,542,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
3,148,821,009,567 |
3,862,574,077,343 |
4,061,307,835,546 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
1,677,736,673,979 |
1,873,342,322,258 |
2,353,357,041,487 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,018,414,370,329 |
1,661,193,108,620 |
1,393,164,067,815 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
459,589,216,411 |
337,429,402,374 |
326,678,196,242 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-6,919,251,152 |
-9,390,755,909 |
-11,891,469,998 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
1,675,663,909,864 |
1,577,588,147,247 |
1,619,663,638,601 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
1,675,663,909,864 |
1,577,588,147,247 |
1,619,663,638,601 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
46,727,492,420 |
70,412,369,269 |
10,872,965,042 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,682,332,156 |
34,728,914,532 |
4,039,110,341 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
4,311,638,227 |
11,185,881,788 |
1,064,182,467 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
40,733,522,037 |
24,497,572,949 |
5,769,672,234 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
2,631,620,068,137 |
2,728,264,873,544 |
2,726,117,371,091 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
84,350,351,321 |
82,892,445,421 |
79,912,663,420 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
49,834,976,581 |
48,377,070,681 |
45,343,288,680 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
14,135,374,740 |
14,135,374,740 |
14,135,374,740 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
20,380,000,000 |
20,380,000,000 |
20,434,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
923,081,452,339 |
935,885,762,605 |
1,033,681,605,645 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
666,301,158,802 |
649,494,575,467 |
746,268,850,981 |
|
- Nguyên giá |
|
1,248,181,956,659 |
1,256,863,556,615 |
1,488,409,574,052 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-581,880,797,857 |
-607,368,981,148 |
-742,140,723,071 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
256,780,293,537 |
286,391,187,138 |
287,412,754,664 |
|
- Nguyên giá |
|
324,721,358,168 |
356,268,510,215 |
359,426,489,215 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-67,941,064,631 |
-69,877,323,077 |
-72,013,734,551 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
215,806,078,478 |
214,971,035,690 |
219,254,175,957 |
|
- Nguyên giá |
|
234,912,351,883 |
234,912,351,883 |
248,439,888,143 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-19,106,273,405 |
-19,941,316,193 |
-29,185,712,186 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
954,574,797,163 |
1,036,322,032,598 |
1,067,740,539,430 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
11,027,418,980 |
13,334,917,757 |
15,363,675,668 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
943,547,378,183 |
1,022,987,114,841 |
1,052,376,863,762 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
427,625,707,872 |
430,271,140,617 |
299,666,177,236 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
121,229,963,381 |
136,229,963,381 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
294,395,744,491 |
294,395,744,491 |
300,020,744,491 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
12,000,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-354,567,255 |
-354,567,255 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
26,181,680,964 |
27,922,456,613 |
25,862,209,403 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
26,132,680,964 |
27,873,456,613 |
25,813,209,403 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
49,000,000 |
49,000,000 |
49,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
9,344,807,918,030 |
9,138,175,983,994 |
9,135,210,749,771 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
6,871,399,709,487 |
6,636,859,348,695 |
6,688,522,806,260 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
6,457,013,331,280 |
6,215,771,031,740 |
6,273,567,686,403 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
722,313,978,959 |
625,446,454,844 |
559,378,306,007 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
5,963,300,191 |
2,292,710,643 |
389,204,197,736 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
2,183,492,997,078 |
2,259,996,694,524 |
925,903,546,549 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
3,041,865,411 |
3,043,190,243 |
13,887,093,312 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
4,254,280,357 |
5,322,423,170 |
16,992,024,908 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
50,034,861 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
108,785,256,615 |
62,325,170,511 |
140,127,587,857 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
3,307,904,639,541 |
3,323,186,408,345 |
4,251,314,082,089 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
3,145,519,778 |
271,907,778 |
39,208,832,560 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
118,111,493,350 |
-66,163,963,179 |
-62,447,984,615 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
414,386,378,207 |
421,088,316,955 |
414,955,119,857 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
16,100,000,000 |
24,640,000,000 |
30,640,000,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
304,418,215,907 |
301,380,154,655 |
298,342,093,403 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
77,217,662,300 |
78,417,662,300 |
81,126,426,454 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
16,650,500,000 |
16,650,500,000 |
4,846,600,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
2,473,408,208,543 |
2,501,316,635,299 |
2,446,687,943,511 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
2,473,408,208,543 |
2,501,316,635,299 |
2,446,687,943,511 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
2,366,000,000,000 |
2,366,000,000,000 |
2,366,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
2,366,000,000,000 |
|
2,366,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
-17,738,905,964 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
5,424,405,635 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
107,408,208,543 |
135,316,635,299 |
57,494,479,044 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
107,408,208,543 |
135,316,635,299 |
50,366,926,436 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
7,127,552,608 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
35,507,964,796 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
9,344,807,918,030 |
9,138,175,983,994 |
9,135,210,749,771 |
|