MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần May Quốc tế Thắng Lợi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 67,383,336,332 62,964,924,183 62,383,799,615 48,956,341,086
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,005,770,638 9,521,889,400 9,837,751,703 5,611,102,648
1. Tiền 5,005,770,638 9,521,889,400 9,837,751,703 5,611,102,648
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,579,168,714 19,905,269,696 17,878,628,866 17,264,318,598
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,359,714,891 19,769,174,100 17,254,990,178 16,765,397,102
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 89,241,809 76,395,452 53,352,946 44,860,086
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 130,212,014 59,700,144 570,285,742 454,061,410
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 43,487,738,218 32,451,734,508 33,347,805,004 24,305,618,756
1. Hàng tồn kho 43,487,738,218 32,451,734,508 33,347,805,004 24,305,618,756
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,310,658,762 1,086,030,579 1,319,614,042 1,775,301,084
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 175,717,205 300,874,117 28,983,105 94,823,315
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,101,981,138 181,281,861 686,756,336 1,680,477,769
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 32,960,419 603,874,601 603,874,601
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,187,712,034 4,370,083,380 3,258,184,578 2,043,191,840
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,844,511,669 1,767,375,625 1,307,964,213 760,038,962
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,844,511,669 1,767,375,625 1,307,964,213 760,038,962
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,343,200,365 2,602,707,755 1,950,220,365 1,283,152,878
1. Tài sản cố định hữu hình 3,343,200,365 2,602,707,755 1,001,789,466 493,563,693
- Nguyên giá 7,669,532,305 7,669,532,305 6,506,935,705 6,506,935,705
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,326,331,940 -5,066,824,550 -5,505,146,239 -6,013,372,012
2. Tài sản cố định thuê tài chính 911,014,233 789,589,185
- Nguyên giá 971,400,345 971,400,345
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,386,112 -181,811,160
3. Tài sản cố định vô hình 37,416,666
- Nguyên giá 268,500,000 268,500,000 313,400,000 313,400,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -268,500,000 -268,500,000 -275,983,334 -313,400,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 72,571,048,366 67,335,007,563 65,641,984,193 50,999,532,926
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 28,083,044,900 22,843,468,531 23,083,164,658 13,242,473,820
I. Nợ ngắn hạn 27,410,628,233 22,072,051,860 21,956,106,318 12,445,115,480
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,251,367,891 8,259,786,345 7,687,520,257 5,338,270,103
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 167,546,574 151,995,601 2,181,554,480 241,914,723
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 136,244,272 138,051,905 54,280,625 11,282,574
4. Phải trả người lao động 8,393,851,972 8,556,546,134 5,640,101,850 4,880,393,067
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,115,186,598 1,400,241,807 821,923,778 769,490,793
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 108,606,263 854,846,450 2,505,451,766 694,639,557
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 504,000,000 1,996,758,955 2,556,148,899
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 733,824,663 713,824,663 509,124,663 509,124,663
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 672,416,667 771,416,671 1,127,058,340 797,358,340
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 225,000,000 415,000,000 245,000,000 245,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 447,416,667 356,416,671 882,058,340 552,358,340
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 44,488,003,466 44,491,539,032 42,558,819,535 37,757,059,106
I. Vốn chủ sở hữu 44,488,003,466 44,491,539,032 42,558,819,535 37,757,059,106
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,793,228,295 11,793,228,295 11,793,228,295 11,793,228,295
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,694,775,171 2,698,310,737 765,591,240 -4,036,169,189
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,814,382,387 183,535,566 -1,932,719,497 -4,801,760,429
- LNST chưa phân phối kỳ này 880,392,784 2,514,775,171 2,698,310,737 765,591,240
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 72,571,048,366 67,335,007,563 65,641,984,193 50,999,532,926
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.