TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
67,383,336,332 |
62,964,924,183 |
62,383,799,615 |
48,956,341,086 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,005,770,638 |
9,521,889,400 |
9,837,751,703 |
5,611,102,648 |
|
1. Tiền |
5,005,770,638 |
9,521,889,400 |
9,837,751,703 |
5,611,102,648 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,579,168,714 |
19,905,269,696 |
17,878,628,866 |
17,264,318,598 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,359,714,891 |
19,769,174,100 |
17,254,990,178 |
16,765,397,102 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
89,241,809 |
76,395,452 |
53,352,946 |
44,860,086 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
130,212,014 |
59,700,144 |
570,285,742 |
454,061,410 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
43,487,738,218 |
32,451,734,508 |
33,347,805,004 |
24,305,618,756 |
|
1. Hàng tồn kho |
43,487,738,218 |
32,451,734,508 |
33,347,805,004 |
24,305,618,756 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,310,658,762 |
1,086,030,579 |
1,319,614,042 |
1,775,301,084 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
175,717,205 |
300,874,117 |
28,983,105 |
94,823,315 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,101,981,138 |
181,281,861 |
686,756,336 |
1,680,477,769 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
32,960,419 |
603,874,601 |
603,874,601 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,187,712,034 |
4,370,083,380 |
3,258,184,578 |
2,043,191,840 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,844,511,669 |
1,767,375,625 |
1,307,964,213 |
760,038,962 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,844,511,669 |
1,767,375,625 |
1,307,964,213 |
760,038,962 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,343,200,365 |
2,602,707,755 |
1,950,220,365 |
1,283,152,878 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,343,200,365 |
2,602,707,755 |
1,001,789,466 |
493,563,693 |
|
- Nguyên giá |
7,669,532,305 |
7,669,532,305 |
6,506,935,705 |
6,506,935,705 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,326,331,940 |
-5,066,824,550 |
-5,505,146,239 |
-6,013,372,012 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
911,014,233 |
789,589,185 |
|
- Nguyên giá |
|
|
971,400,345 |
971,400,345 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-60,386,112 |
-181,811,160 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
37,416,666 |
|
|
- Nguyên giá |
268,500,000 |
268,500,000 |
313,400,000 |
313,400,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-268,500,000 |
-268,500,000 |
-275,983,334 |
-313,400,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
72,571,048,366 |
67,335,007,563 |
65,641,984,193 |
50,999,532,926 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
28,083,044,900 |
22,843,468,531 |
23,083,164,658 |
13,242,473,820 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
27,410,628,233 |
22,072,051,860 |
21,956,106,318 |
12,445,115,480 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,251,367,891 |
8,259,786,345 |
7,687,520,257 |
5,338,270,103 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
167,546,574 |
151,995,601 |
2,181,554,480 |
241,914,723 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
136,244,272 |
138,051,905 |
54,280,625 |
11,282,574 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,393,851,972 |
8,556,546,134 |
5,640,101,850 |
4,880,393,067 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,115,186,598 |
1,400,241,807 |
821,923,778 |
769,490,793 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
108,606,263 |
854,846,450 |
2,505,451,766 |
694,639,557 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
504,000,000 |
1,996,758,955 |
2,556,148,899 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
733,824,663 |
713,824,663 |
509,124,663 |
509,124,663 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
672,416,667 |
771,416,671 |
1,127,058,340 |
797,358,340 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
225,000,000 |
415,000,000 |
245,000,000 |
245,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
447,416,667 |
356,416,671 |
882,058,340 |
552,358,340 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
44,488,003,466 |
44,491,539,032 |
42,558,819,535 |
37,757,059,106 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
44,488,003,466 |
44,491,539,032 |
42,558,819,535 |
37,757,059,106 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,793,228,295 |
11,793,228,295 |
11,793,228,295 |
11,793,228,295 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,694,775,171 |
2,698,310,737 |
765,591,240 |
-4,036,169,189 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,814,382,387 |
183,535,566 |
-1,932,719,497 |
-4,801,760,429 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
880,392,784 |
2,514,775,171 |
2,698,310,737 |
765,591,240 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
72,571,048,366 |
67,335,007,563 |
65,641,984,193 |
50,999,532,926 |
|