1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,795,946,171,170 |
707,767,244,038 |
1,160,606,343,379 |
1,662,404,212,413 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
213,599,982 |
112,646,201 |
1,327,387,962 |
581,130,725 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,795,732,571,188 |
707,654,597,837 |
1,159,278,955,417 |
1,661,823,081,688 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,655,921,025,219 |
568,100,635,579 |
1,102,547,543,758 |
1,713,068,952,658 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
139,811,545,969 |
139,553,962,258 |
56,731,411,659 |
-51,245,870,970 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,756,571,121 |
9,536,153,683 |
4,529,001,308 |
22,506,683,936 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,462,047,051 |
92,394,993,472 |
31,319,839,346 |
69,295,764,415 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,851,799,596 |
16,721,636,804 |
25,388,393,168 |
39,175,001,554 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,678,567,257 |
4,900,125,991 |
1,752,674,807 |
-5,787,245,073 |
|
9. Chi phí bán hàng |
15,303,690,792 |
12,236,375,758 |
9,373,269,016 |
10,780,303,932 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,103,084,553 |
14,813,649,653 |
12,367,946,595 |
12,385,865,928 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
109,377,861,951 |
34,545,223,049 |
9,952,032,817 |
-126,988,366,382 |
|
12. Thu nhập khác |
133,694,690 |
354,040,203 |
285,571,023 |
400,249,830 |
|
13. Chi phí khác |
5,288,567 |
21,843,385 |
1,633,851,677 |
65,298,077 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
128,406,123 |
332,196,818 |
-1,348,280,654 |
334,951,753 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
109,506,268,074 |
34,877,419,867 |
8,603,752,163 |
-126,653,414,629 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
23,151,694,853 |
6,245,224,558 |
1,807,722,639 |
-12,413,522,931 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
86,354,573,221 |
28,632,195,309 |
6,796,029,524 |
-114,239,891,698 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
84,882,792,435 |
27,191,653,708 |
8,320,868,173 |
-114,960,618,401 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,471,780,786 |
1,440,541,601 |
-1,524,838,649 |
720,726,703 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
831 |
267 |
81 |
-1,126 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|