1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,395,853,014,102 |
909,401,660,226 |
1,361,543,869,583 |
1,795,946,171,170 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
862,049,016 |
14,094,544 |
89,714,552 |
213,599,982 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,394,990,965,086 |
909,387,565,682 |
1,361,454,155,031 |
1,795,732,571,188 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,107,375,260,850 |
748,195,641,802 |
1,305,982,639,344 |
1,655,921,025,219 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
287,615,704,236 |
161,191,923,880 |
55,471,515,687 |
139,811,545,969 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,496,228,902 |
8,189,173,755 |
36,683,807,805 |
15,756,571,121 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,691,397,813 |
18,252,763,834 |
20,636,923,145 |
20,462,047,051 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,450,446,246 |
15,550,028,587 |
14,263,416,371 |
15,851,799,596 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
10,717,604,183 |
5,281,919,149 |
-1,625,709,225 |
2,678,567,257 |
|
9. Chi phí bán hàng |
31,448,398,326 |
12,961,749,474 |
17,731,143,011 |
15,303,690,792 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,131,171,553 |
12,614,268,738 |
16,613,118,270 |
13,103,084,553 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
239,558,569,629 |
130,834,234,738 |
35,548,429,841 |
109,377,861,951 |
|
12. Thu nhập khác |
866,178,623 |
507,651,778 |
|
133,694,690 |
|
13. Chi phí khác |
973,786,151 |
545,298,735 |
276,151,970 |
5,288,567 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-107,607,528 |
-37,646,957 |
-276,151,970 |
128,406,123 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
239,450,962,101 |
130,796,587,781 |
35,272,277,871 |
109,506,268,074 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
42,682,091,841 |
25,295,345,675 |
1,264,160,364 |
23,151,694,853 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
196,768,870,260 |
105,501,242,106 |
34,008,117,507 |
86,354,573,221 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
190,777,457,645 |
101,367,859,638 |
33,938,029,067 |
84,882,792,435 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,991,412,615 |
4,133,382,468 |
70,088,440 |
1,471,780,786 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,895 |
1,007 |
326 |
831 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|