1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
894,030,516,745 |
1,223,536,462,428 |
979,159,944,539 |
1,395,853,014,102 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
299,410,940 |
417,469,255 |
211,924,026 |
862,049,016 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
893,731,105,805 |
1,223,118,993,173 |
978,948,020,513 |
1,394,990,965,086 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
840,554,687,294 |
1,084,764,055,378 |
805,915,409,339 |
1,107,375,260,850 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
53,176,418,511 |
138,354,937,795 |
173,032,611,174 |
287,615,704,236 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,734,053,940 |
6,218,252,409 |
6,521,520,872 |
9,496,228,902 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,990,099,243 |
16,675,536,625 |
11,522,559,892 |
19,691,397,813 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,244,730,066 |
17,272,744,097 |
10,793,164,520 |
15,450,446,246 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
158,113,003 |
6,117,113,570 |
10,236,009,195 |
10,717,604,183 |
|
9. Chi phí bán hàng |
11,377,184,299 |
21,322,803,666 |
24,511,188,664 |
31,448,398,326 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,887,505,343 |
18,543,137,179 |
12,969,595,976 |
17,131,171,553 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,813,796,569 |
94,148,826,304 |
140,786,796,709 |
239,558,569,629 |
|
12. Thu nhập khác |
653,926,352 |
498,301,145 |
1,749,027,409 |
866,178,623 |
|
13. Chi phí khác |
241,851,175 |
895,163,229 |
361,978,956 |
973,786,151 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
412,075,177 |
-396,862,084 |
1,387,048,453 |
-107,607,528 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,225,871,746 |
93,751,964,220 |
142,173,845,162 |
239,450,962,101 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
475,901,052 |
15,770,751,877 |
22,107,928,208 |
42,682,091,841 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,749,970,694 |
77,981,212,343 |
120,065,916,954 |
196,768,870,260 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,096,661,014 |
75,724,211,132 |
116,013,228,088 |
190,777,457,645 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
653,309,680 |
2,257,001,211 |
4,052,688,866 |
5,991,412,615 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
120 |
753 |
1,153 |
1,895 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|