1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,253,980,071,900 |
1,588,987,247,977 |
942,618,534,395 |
1,025,152,962,679 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
475,709,122 |
3,803,731,334 |
17,370,914 |
72,849,238 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,253,504,362,778 |
1,585,183,516,643 |
942,601,163,481 |
1,025,080,113,441 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,220,826,895,671 |
1,621,830,077,587 |
897,421,967,368 |
997,041,340,240 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,677,467,107 |
-36,646,560,944 |
45,179,196,113 |
28,038,773,201 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,885,765,035 |
4,429,622,563 |
2,711,063,414 |
27,538,750,606 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,960,799,993 |
27,473,061,915 |
21,499,038,197 |
30,556,813,448 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,861,713,951 |
26,698,963,574 |
20,858,321,290 |
26,127,645,667 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,013,732,329 |
-9,713,633,043 |
757,772,178 |
-21,598,574,316 |
|
9. Chi phí bán hàng |
10,489,574,292 |
16,749,950,358 |
11,336,802,782 |
8,141,386,980 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,662,625,626 |
100,679,144,032 |
13,233,510,680 |
11,131,574,299 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-8,563,500,098 |
-186,832,727,729 |
2,578,680,046 |
-15,850,825,236 |
|
12. Thu nhập khác |
378,115,410 |
667,635,837 |
1,801,639,934 |
538,673,170 |
|
13. Chi phí khác |
223,767,946 |
794,568,604 |
238,992,048 |
152,900,365 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
154,347,464 |
-126,932,767 |
1,562,647,886 |
385,772,805 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-8,409,152,634 |
-186,959,660,496 |
4,141,327,932 |
-15,465,052,431 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
204,235,835 |
-10,072,673,231 |
212,624,615 |
-19,867,032 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-8,613,388,469 |
-176,886,987,265 |
3,928,703,317 |
-15,445,185,399 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-8,779,858,675 |
-172,153,268,741 |
3,779,301,178 |
-15,514,149,200 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
166,470,206 |
-4,733,718,524 |
149,402,139 |
68,963,801 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-88 |
-1,796 |
38 |
-155 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|