1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
893,929,227,034 |
962,899,850,976 |
1,179,283,077,645 |
1,048,948,792,157 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
294,663,411 |
428,225,841 |
1,416,318,583 |
211,725,313 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
893,634,563,623 |
962,471,625,135 |
1,177,866,759,062 |
1,048,737,066,844 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
684,442,454,384 |
831,315,296,105 |
986,983,616,094 |
887,974,783,392 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
209,192,109,239 |
131,156,329,030 |
190,883,142,968 |
160,762,283,452 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,832,839,257 |
1,361,722,807 |
1,714,597,427 |
1,429,400,427 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,239,673,632 |
18,222,026,120 |
16,961,429,626 |
12,259,409,046 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,030,926,111 |
18,423,686,086 |
16,711,249,551 |
13,844,019,562 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
6,994,608,970 |
4,197,932,790 |
11,906,810,213 |
14,777,127,094 |
|
9. Chi phí bán hàng |
12,337,727,116 |
12,304,178,204 |
14,443,594,911 |
12,551,468,515 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,008,049,602 |
8,301,214,329 |
14,519,400,831 |
13,231,768,097 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
182,434,107,116 |
97,888,565,974 |
158,580,125,240 |
138,926,165,315 |
|
12. Thu nhập khác |
363,680,773 |
1,539,754,317 |
500,937,031 |
1,601,058,454 |
|
13. Chi phí khác |
359,145,787 |
300,560,944 |
447,236,397 |
602,522,133 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,534,986 |
1,239,193,373 |
53,700,634 |
998,536,321 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
182,438,642,102 |
99,127,759,347 |
158,633,825,874 |
139,924,701,636 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
27,195,073,474 |
17,879,742,494 |
32,305,241,298 |
26,970,214,356 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,102,510,261 |
667,677,442 |
-3,356,738,295 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
153,141,058,367 |
80,580,339,411 |
129,685,322,871 |
112,954,487,280 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
150,522,630,951 |
77,132,234,528 |
125,137,152,100 |
109,837,587,714 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,618,427,416 |
3,448,104,883 |
4,548,170,771 |
3,116,899,566 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,809 |
927 |
1,504 |
1,320 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|