TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,772,124,722,532 |
3,639,228,167,733 |
4,137,168,118,392 |
3,643,255,244,022 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
91,088,252,267 |
72,505,223,109 |
108,309,626,784 |
113,893,416,229 |
|
1. Tiền |
58,488,936,813 |
11,250,887,634 |
5,770,513,714 |
31,416,273,959 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
32,599,315,454 |
61,254,335,475 |
102,539,113,070 |
82,477,142,270 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
392,458,398,333 |
283,959,161,681 |
136,073,184,829 |
81,658,074,210 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
142,207,507,903 |
158,547,989,675 |
138,217,383,903 |
105,568,228,259 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-7,171,386,257 |
-65,585,467,973 |
-60,789,752,144 |
-62,948,087,287 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
257,422,276,687 |
190,996,639,979 |
58,645,553,070 |
39,037,933,238 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
641,517,839,900 |
307,689,931,027 |
380,938,934,339 |
373,296,688,117 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
582,022,553,089 |
358,293,428,406 |
486,088,373,711 |
513,613,934,233 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,181,150,451 |
7,269,559,401 |
5,218,647,943 |
7,971,692,590 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
231,357,957,529 |
123,170,764,389 |
67,675,733,854 |
29,798,882,087 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-181,043,821,169 |
-181,043,821,169 |
-181,043,821,169 |
-181,087,820,793 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,571,855,860,091 |
2,902,287,001,108 |
3,386,451,253,441 |
2,994,322,301,980 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,645,174,171,203 |
2,952,059,307,628 |
3,386,451,253,441 |
3,036,509,363,340 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-73,318,311,112 |
-49,772,306,520 |
|
-42,187,061,360 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
75,204,371,941 |
72,786,850,808 |
125,395,118,999 |
80,084,763,486 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
491,967,514 |
396,373,652 |
420,619,827 |
594,532,614 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
74,696,923,575 |
72,362,602,784 |
124,948,993,144 |
79,466,458,140 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
15,480,852 |
27,874,372 |
25,506,028 |
23,772,732 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
554,001,011,990 |
554,730,769,081 |
548,423,057,433 |
556,737,851,876 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,917,600,000 |
13,022,100,000 |
13,055,100,000 |
15,798,688,652 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,917,600,000 |
13,022,100,000 |
13,055,100,000 |
15,798,688,652 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
300,746,209,929 |
294,655,572,096 |
289,262,790,418 |
302,279,130,030 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
201,778,912,006 |
197,123,809,279 |
193,166,562,707 |
176,813,642,884 |
|
- Nguyên giá |
464,838,789,794 |
464,889,041,342 |
466,603,935,887 |
394,992,557,789 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-263,059,877,788 |
-267,765,232,063 |
-273,437,373,180 |
-218,178,914,905 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
30,326,169,541 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
31,756,325,593 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-1,430,156,052 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
98,967,297,923 |
97,531,762,817 |
96,096,227,711 |
95,139,317,605 |
|
- Nguyên giá |
134,511,425,666 |
134,511,425,666 |
134,511,425,666 |
135,003,725,666 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,544,127,743 |
-36,979,662,849 |
-38,415,197,955 |
-39,864,408,061 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
20,508,433,265 |
20,185,103,795 |
19,861,774,325 |
19,538,444,855 |
|
- Nguyên giá |
26,005,034,255 |
26,005,034,255 |
26,005,034,255 |
26,005,034,255 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,496,600,990 |
-5,819,930,460 |
-6,143,259,930 |
-6,466,589,400 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,244,421,033 |
12,883,288,981 |
11,253,603,889 |
10,769,602,617 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,244,421,033 |
12,883,288,981 |
11,253,603,889 |
10,769,602,617 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
202,140,616,839 |
207,040,742,830 |
208,793,417,637 |
203,006,172,564 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
202,140,616,839 |
207,040,742,830 |
208,793,417,637 |
203,006,172,564 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,443,730,924 |
6,943,961,379 |
6,196,371,164 |
5,345,813,158 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,443,730,924 |
6,943,961,379 |
6,196,371,164 |
5,345,813,158 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,326,125,734,522 |
4,193,958,936,814 |
4,685,591,175,825 |
4,199,993,095,898 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,321,134,153,845 |
2,162,898,223,988 |
2,647,734,433,475 |
2,289,256,245,246 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,320,991,653,845 |
2,162,760,723,988 |
2,647,597,733,475 |
2,263,951,477,007 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
273,954,009,281 |
282,107,390,767 |
336,617,306,931 |
384,776,118,472 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
77,301,788,427 |
80,460,164,756 |
52,083,494,719 |
18,453,502,638 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
55,396,115,942 |
40,215,765,409 |
32,480,767,436 |
17,678,040,998 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,204,089,455 |
2,113,262,407 |
2,107,222,835 |
2,512,053,256 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
158,588,708 |
705,106,701 |
693,395,529 |
5,283,905,395 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
6,480,501,511 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
52,965,661,395 |
4,385,082,577 |
277,314,220,064 |
284,757,500,916 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,854,668,310,573 |
1,748,465,038,307 |
1,941,998,912,897 |
1,540,084,694,357 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,343,090,064 |
4,308,913,064 |
4,302,413,064 |
3,925,159,464 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
142,500,000 |
137,500,000 |
136,700,000 |
25,304,768,239 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
11,880,919,451 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
142,500,000 |
137,500,000 |
136,700,000 |
870,539,650 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
12,553,309,138 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,004,991,580,677 |
2,031,060,712,826 |
2,037,856,742,350 |
1,910,736,850,652 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,004,991,580,677 |
2,031,060,712,826 |
2,037,856,742,350 |
1,910,736,850,652 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,021,106,210,000 |
1,021,106,210,000 |
1,021,106,210,000 |
1,021,106,210,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,021,106,210,000 |
1,021,106,210,000 |
1,021,106,210,000 |
1,021,106,210,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
46,661,639,363 |
46,661,639,363 |
46,661,639,363 |
46,661,639,363 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
76,030,267,598 |
76,030,267,598 |
76,030,267,598 |
76,030,267,598 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
29,855,895,314 |
29,855,895,314 |
29,855,895,314 |
29,855,895,314 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
789,431,362,506 |
816,623,016,214 |
824,943,884,387 |
709,983,265,986 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
84,882,792,435 |
112,074,446,143 |
120,395,314,316 |
704,548,570,071 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
704,548,570,071 |
704,548,570,071 |
704,548,570,071 |
5,434,695,915 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
41,906,205,896 |
40,783,684,337 |
39,258,845,688 |
27,099,572,391 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,326,125,734,522 |
4,193,958,936,814 |
4,685,591,175,825 |
4,199,993,095,898 |
|