TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,359,570,593,002 |
2,219,279,704,214 |
3,087,088,728,901 |
2,636,804,060,629 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,752,116,869 |
151,953,845,967 |
143,958,707,686 |
43,923,661,345 |
|
1. Tiền |
7,480,483,836 |
115,134,547,870 |
130,948,340,440 |
3,992,020,097 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,271,633,033 |
36,819,298,097 |
13,010,367,246 |
39,931,641,248 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
130,628,457,049 |
153,882,563,836 |
245,254,835,907 |
274,456,018,968 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
23,434,620,244 |
21,524,840,630 |
59,265,240,951 |
47,806,145,151 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-3,226,348,059 |
-1,494,461,658 |
-1,494,461,658 |
-4,423,181,701 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
110,420,184,864 |
133,852,184,864 |
187,484,056,614 |
231,073,055,518 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
302,429,013,614 |
253,884,347,807 |
579,924,681,127 |
166,682,840,199 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
435,914,625,939 |
410,899,046,110 |
381,121,572,872 |
307,112,514,349 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,358,485,621 |
8,268,800,132 |
345,781,101,207 |
8,417,605,062 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
11,120,000,000 |
|
17,000,000,000 |
13,486,900,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,601,705,350 |
15,261,234,296 |
16,587,810,344 |
18,231,624,084 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-180,565,803,296 |
-180,565,803,296 |
-180,565,803,296 |
-180,565,803,296 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
21,070,565 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,878,354,588,414 |
1,643,231,525,587 |
2,072,250,868,972 |
2,118,638,972,227 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,884,931,506,067 |
1,645,856,215,376 |
2,074,348,760,639 |
2,120,736,863,894 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-6,576,917,653 |
-2,624,689,789 |
-2,097,891,667 |
-2,097,891,667 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
34,406,417,056 |
16,327,421,017 |
45,699,635,209 |
33,102,567,890 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,385,680,238 |
678,714,626 |
599,560,823 |
649,077,879 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
28,428,750,568 |
13,523,682,293 |
42,966,976,731 |
32,442,135,550 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,591,986,250 |
2,125,024,098 |
2,133,097,655 |
11,354,461 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
545,348,381,532 |
555,056,652,763 |
561,358,695,076 |
567,320,412,120 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,385,600,000 |
9,385,600,000 |
9,385,600,000 |
9,894,696,140 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,385,600,000 |
9,385,600,000 |
9,385,600,000 |
9,894,696,140 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
319,289,774,468 |
317,724,767,788 |
327,063,143,642 |
319,247,369,051 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
213,767,165,518 |
211,579,794,335 |
222,353,705,295 |
215,973,465,810 |
|
- Nguyên giá |
446,000,952,830 |
449,589,467,342 |
463,743,513,096 |
462,310,128,809 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-232,233,787,312 |
-238,009,673,007 |
-241,389,807,801 |
-246,336,662,999 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
105,522,608,950 |
106,144,973,453 |
104,709,438,347 |
103,273,903,241 |
|
- Nguyên giá |
131,160,907,720 |
134,511,425,666 |
134,511,425,666 |
134,511,425,666 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,638,298,770 |
-28,366,452,213 |
-29,801,987,319 |
-31,237,522,425 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
22,448,410,085 |
22,125,080,615 |
21,801,751,145 |
21,478,421,675 |
|
- Nguyên giá |
26,005,034,255 |
26,005,034,255 |
26,005,034,255 |
26,005,034,255 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,556,624,170 |
-3,879,953,640 |
-4,203,283,110 |
-4,526,612,580 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
23,986,095,708 |
29,409,240,408 |
16,561,819,505 |
14,322,782,453 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
23,986,095,708 |
29,409,240,408 |
16,561,819,505 |
14,322,782,453 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
168,735,112,710 |
174,852,226,280 |
185,088,235,475 |
195,805,839,658 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
168,735,112,710 |
174,852,226,280 |
185,088,235,475 |
195,805,839,658 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,503,388,561 |
1,559,737,672 |
1,458,145,309 |
6,571,303,143 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,503,388,561 |
1,559,737,672 |
1,458,145,309 |
6,571,303,143 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,904,918,974,534 |
2,774,336,356,977 |
3,648,447,423,977 |
3,204,124,472,749 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,499,682,870,663 |
1,294,251,259,135 |
2,048,296,409,181 |
1,458,579,441,454 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,499,048,708,663 |
1,294,104,559,135 |
2,048,148,909,181 |
1,458,439,141,454 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
262,187,997,615 |
162,434,444,165 |
251,560,212,772 |
170,539,355,485 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,310,088,985 |
19,002,128,439 |
207,534,773,785 |
10,930,389,344 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
674,215,575 |
18,418,852,108 |
31,644,859,437 |
61,431,440,446 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,008,290,374 |
5,168,746,301 |
2,145,099,769 |
2,307,438,365 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
898,595,574 |
2,183,753,210 |
320,189,179 |
859,302,161 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,884,294,802 |
17,917,897,694 |
127,034,037,153 |
31,013,716,086 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,185,538,423,031 |
1,064,370,787,154 |
1,423,445,677,022 |
1,176,893,939,503 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,546,802,707 |
4,607,950,064 |
4,464,060,064 |
4,463,560,064 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
634,162,000 |
146,700,000 |
147,500,000 |
140,300,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
634,162,000 |
146,700,000 |
147,500,000 |
140,300,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,405,236,103,871 |
1,480,085,097,842 |
1,600,151,014,796 |
1,745,545,031,295 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,405,236,103,871 |
1,480,085,097,842 |
1,600,151,014,796 |
1,745,545,031,295 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,021,106,210,000 |
1,021,106,210,000 |
1,021,106,210,000 |
1,021,106,210,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,021,106,210,000 |
1,021,106,210,000 |
1,021,106,210,000 |
1,021,106,210,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,743,395,153 |
21,743,395,153 |
21,743,395,153 |
21,743,395,153 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,993,360,790 |
-8,993,360,790 |
-8,993,360,790 |
-8,993,360,790 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
76,030,267,598 |
76,030,267,598 |
76,030,267,598 |
76,030,267,598 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
29,855,895,314 |
29,855,895,314 |
29,855,895,314 |
29,855,895,314 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
241,568,369,763 |
314,147,105,348 |
430,160,333,436 |
569,562,937,320 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
125,198,882 |
75,849,410,014 |
|
306,790,685,733 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
241,443,170,881 |
238,297,695,334 |
|
262,772,251,587 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
23,925,326,833 |
26,195,585,219 |
30,248,274,085 |
36,239,686,700 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,904,918,974,534 |
2,774,336,356,977 |
3,648,447,423,977 |
3,204,124,472,749 |
|