TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,233,377,130,862 |
2,373,186,730,202 |
2,585,808,819,129 |
2,585,808,819,129 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
88,540,924,481 |
108,870,803,545 |
102,507,197,477 |
102,507,197,477 |
|
1. Tiền |
31,074,285,710 |
38,039,413,973 |
22,523,602,368 |
22,523,602,368 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
57,466,638,771 |
70,831,389,572 |
79,983,595,109 |
79,983,595,109 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,157,883,853 |
8,128,228,513 |
12,163,556,513 |
12,163,556,513 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
12,351,081,594 |
12,076,795,782 |
13,408,676,982 |
13,408,676,982 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-4,213,197,741 |
-3,948,567,269 |
-4,175,120,469 |
-4,175,120,469 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,020,000,000 |
|
2,930,000,000 |
2,930,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
586,711,084,619 |
499,572,353,032 |
483,325,555,053 |
483,325,555,053 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
619,747,969,386 |
564,429,616,287 |
528,231,159,560 |
528,231,159,560 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,031,565,270 |
20,139,741,538 |
33,418,473,871 |
33,418,473,871 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,041,215,666 |
13,022,914,369 |
15,695,840,784 |
15,695,840,784 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-67,109,665,703 |
-98,019,919,162 |
-98,019,919,162 |
-98,019,919,162 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,520,720,052,117 |
1,725,880,672,827 |
1,912,493,305,604 |
1,912,493,305,604 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,615,748,922,493 |
1,745,796,570,942 |
1,915,473,886,588 |
1,915,473,886,588 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-95,028,870,376 |
-19,915,898,115 |
-2,980,580,984 |
-2,980,580,984 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
27,247,185,792 |
30,734,672,285 |
75,319,204,482 |
75,319,204,482 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
442,925,750 |
704,737,154 |
4,102,504,483 |
4,102,504,483 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
24,956,561,359 |
29,970,942,478 |
71,216,699,999 |
71,216,699,999 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,847,698,683 |
58,992,653 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
618,472,475,130 |
617,562,320,156 |
605,413,722,800 |
605,413,722,800 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,510,600,000 |
7,510,600,000 |
9,385,600,000 |
9,385,600,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,510,600,000 |
7,510,600,000 |
9,385,600,000 |
9,385,600,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
367,851,514,233 |
356,497,483,665 |
347,391,289,844 |
347,391,289,844 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
247,377,946,842 |
242,159,287,245 |
236,059,844,846 |
236,059,844,846 |
|
- Nguyên giá |
444,757,981,982 |
441,632,878,742 |
447,235,367,195 |
447,235,367,195 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-197,380,035,140 |
-199,473,591,497 |
-211,175,522,349 |
-211,175,522,349 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
120,473,567,391 |
114,338,196,420 |
111,331,444,998 |
111,331,444,998 |
|
- Nguyên giá |
131,160,907,720 |
131,160,907,720 |
131,160,907,720 |
131,160,907,720 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,687,340,329 |
-16,822,711,300 |
-19,829,462,722 |
-19,829,462,722 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
24,711,716,375 |
24,388,386,905 |
23,741,727,965 |
23,741,727,965 |
|
- Nguyên giá |
26,005,034,255 |
26,005,034,255 |
26,005,034,255 |
26,005,034,255 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,293,317,880 |
-1,616,647,350 |
-2,263,306,290 |
-2,263,306,290 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,090,148,006 |
27,460,322,509 |
23,819,472,445 |
23,819,472,445 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,090,148,006 |
27,460,322,509 |
23,819,472,445 |
23,819,472,445 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
199,452,985,151 |
199,955,612,703 |
199,368,048,998 |
199,368,048,998 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
199,452,985,151 |
199,955,612,703 |
199,368,048,998 |
199,368,048,998 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,855,511,365 |
1,749,914,374 |
1,707,583,548 |
1,707,583,548 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,855,511,365 |
1,749,914,374 |
1,707,583,548 |
1,707,583,548 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,851,849,605,992 |
2,990,749,050,358 |
3,191,222,541,929 |
3,191,222,541,929 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,237,997,531,478 |
1,350,784,423,375 |
1,552,674,705,241 |
1,552,674,705,241 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,236,851,443,478 |
1,349,638,535,375 |
1,551,533,817,241 |
1,551,533,817,241 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
188,972,446,703 |
325,399,251,583 |
388,500,179,184 |
388,500,179,184 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,493,598,274 |
7,792,761,544 |
6,786,085,719 |
6,786,085,719 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,175,875,111 |
11,306,997,341 |
5,876,304,803 |
5,876,304,803 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,946,593,682 |
2,287,430,224 |
2,232,049,488 |
2,232,049,488 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,915,719,004 |
2,099,182,794 |
1,855,379,160 |
1,855,379,160 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,951,211,214 |
5,332,610,976 |
5,542,574,235 |
5,542,574,235 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,010,512,734,264 |
990,971,618,587 |
1,136,434,371,426 |
1,136,434,371,426 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,883,265,226 |
4,448,682,326 |
4,306,873,226 |
4,306,873,226 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,146,088,000 |
1,145,888,000 |
1,140,888,000 |
1,140,888,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,146,088,000 |
1,145,888,000 |
1,140,888,000 |
1,140,888,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,613,852,074,514 |
1,639,964,626,983 |
1,638,547,836,688 |
1,638,547,836,688 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,613,852,074,514 |
1,639,964,626,983 |
1,638,547,836,688 |
1,638,547,836,688 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,021,106,210,000 |
1,021,106,210,000 |
1,021,106,210,000 |
1,021,106,210,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,021,106,210,000 |
1,021,106,210,000 |
1,021,106,210,000 |
1,021,106,210,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,743,395,153 |
21,743,395,153 |
21,743,395,153 |
21,743,395,153 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,993,360,790 |
-8,993,360,790 |
-8,993,360,790 |
-8,993,360,790 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
51,546,932,622 |
51,546,932,622 |
51,546,932,622 |
51,546,932,622 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
500,695,859,727 |
525,631,708,436 |
524,818,831,596 |
524,818,831,596 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
89,674,303,478 |
29,752,313,238 |
29,023,352,398 |
29,023,352,398 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
411,021,556,249 |
495,879,395,198 |
495,795,479,198 |
495,795,479,198 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
27,753,037,802 |
28,929,741,562 |
28,325,828,107 |
28,325,828,107 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,851,849,605,992 |
2,990,749,050,358 |
3,191,222,541,929 |
3,191,222,541,929 |
|