TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,852,506,111,464 |
2,644,650,147,861 |
2,233,377,130,862 |
2,373,186,730,202 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
128,188,937,812 |
113,739,906,763 |
88,540,924,481 |
108,870,803,545 |
|
1. Tiền |
68,772,904,102 |
43,676,605,020 |
31,074,285,710 |
38,039,413,973 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
59,416,033,710 |
70,063,301,743 |
57,466,638,771 |
70,831,389,572 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,992,862,210 |
9,122,035,623 |
10,157,883,853 |
8,128,228,513 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
12,495,684,422 |
12,492,562,961 |
12,351,081,594 |
12,076,795,782 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-4,502,822,212 |
-3,370,527,338 |
-4,213,197,741 |
-3,948,567,269 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2,020,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
675,457,985,441 |
649,914,831,020 |
586,711,084,619 |
499,572,353,032 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
572,497,019,490 |
618,281,297,834 |
619,747,969,386 |
564,429,616,287 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
83,476,695,935 |
39,598,931,939 |
21,031,565,270 |
20,139,741,538 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
40,319,400,257 |
12,869,731,488 |
13,041,215,666 |
13,022,914,369 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-20,835,130,241 |
-20,835,130,241 |
-67,109,665,703 |
-98,019,919,162 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,990,628,642,120 |
1,828,713,877,620 |
1,520,720,052,117 |
1,725,880,672,827 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,019,394,324,516 |
1,876,686,137,878 |
1,615,748,922,493 |
1,745,796,570,942 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-28,765,682,396 |
-47,972,260,258 |
-95,028,870,376 |
-19,915,898,115 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
50,237,683,881 |
43,159,496,835 |
27,247,185,792 |
30,734,672,285 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
888,630,369 |
633,294,007 |
442,925,750 |
704,737,154 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
48,883,444,572 |
42,526,202,828 |
24,956,561,359 |
29,970,942,478 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
465,608,940 |
|
1,847,698,683 |
58,992,653 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
600,507,727,813 |
613,162,462,127 |
618,472,475,130 |
617,562,320,156 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,346,100,000 |
4,346,100,000 |
7,510,600,000 |
7,510,600,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
4,346,100,000 |
4,346,100,000 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
7,510,600,000 |
7,510,600,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
364,895,921,088 |
369,301,366,994 |
367,851,514,233 |
356,497,483,665 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
243,731,599,905 |
248,482,422,707 |
247,377,946,842 |
242,159,287,245 |
|
- Nguyên giá |
431,211,258,665 |
441,204,981,499 |
444,757,981,982 |
441,632,878,742 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-187,479,658,760 |
-192,722,558,792 |
-197,380,035,140 |
-199,473,591,497 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
121,164,321,183 |
120,818,944,287 |
120,473,567,391 |
114,338,196,420 |
|
- Nguyên giá |
131,160,907,720 |
131,160,907,720 |
131,160,907,720 |
131,160,907,720 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,996,586,537 |
-10,341,963,433 |
-10,687,340,329 |
-16,822,711,300 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
25,358,375,315 |
25,035,045,845 |
24,711,716,375 |
24,388,386,905 |
|
- Nguyên giá |
26,005,034,255 |
26,005,034,255 |
26,005,034,255 |
26,005,034,255 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-646,658,940 |
-969,988,410 |
-1,293,317,880 |
-1,616,647,350 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,218,966,692 |
15,990,945,711 |
17,090,148,006 |
27,460,322,509 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,218,966,692 |
15,990,945,711 |
17,090,148,006 |
27,460,322,509 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
194,772,129,371 |
196,666,280,209 |
199,452,985,151 |
199,955,612,703 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
194,772,129,371 |
196,666,280,209 |
199,452,985,151 |
199,955,612,703 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,916,235,347 |
1,822,723,368 |
1,855,511,365 |
1,749,914,374 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,916,235,347 |
1,822,723,368 |
1,855,511,365 |
1,749,914,374 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,453,013,839,277 |
3,257,812,609,988 |
2,851,849,605,992 |
2,990,749,050,358 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,785,877,875,824 |
1,558,581,878,234 |
1,237,997,531,478 |
1,350,784,423,375 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,784,736,335,824 |
1,557,621,238,234 |
1,236,851,443,478 |
1,349,638,535,375 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
214,603,332,401 |
269,298,172,262 |
188,972,446,703 |
325,399,251,583 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,238,411,381 |
3,625,389,842 |
2,493,598,274 |
7,792,761,544 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
49,070,720,926 |
40,321,381,363 |
13,175,875,111 |
11,306,997,341 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,287,508,801 |
2,216,455,479 |
6,946,593,682 |
2,287,430,224 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,987,172,005 |
1,790,704,447 |
3,915,719,004 |
2,099,182,794 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
39,600,000 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,053,004,199 |
8,856,450,228 |
5,951,211,214 |
5,332,610,976 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,493,605,090,885 |
1,226,586,599,387 |
1,010,512,734,264 |
990,971,618,587 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,891,095,226 |
4,886,485,226 |
4,883,265,226 |
4,448,682,326 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,141,540,000 |
960,640,000 |
1,146,088,000 |
1,145,888,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,141,540,000 |
960,640,000 |
1,146,088,000 |
1,145,888,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,667,135,963,453 |
1,699,230,731,754 |
1,613,852,074,514 |
1,639,964,626,983 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,667,135,963,453 |
1,699,230,731,754 |
1,613,852,074,514 |
1,639,964,626,983 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
929,623,130,000 |
1,021,106,210,000 |
1,021,106,210,000 |
1,021,106,210,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
929,623,130,000 |
1,021,106,210,000 |
1,021,106,210,000 |
1,021,106,210,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,743,395,153 |
21,743,395,153 |
21,743,395,153 |
21,743,395,153 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,993,360,790 |
-8,993,360,790 |
-8,993,360,790 |
-8,993,360,790 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
51,546,932,622 |
51,546,932,622 |
51,546,932,622 |
51,546,932,622 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
641,870,567,257 |
581,848,229,948 |
500,695,859,727 |
525,631,708,436 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
139,365,931,008 |
170,826,673,699 |
89,674,303,478 |
29,752,313,238 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
502,504,636,249 |
411,021,556,249 |
411,021,556,249 |
495,879,395,198 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
31,345,299,211 |
31,979,324,821 |
27,753,037,802 |
28,929,741,562 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,453,013,839,277 |
3,257,812,609,988 |
2,851,849,605,992 |
2,990,749,050,358 |
|