TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,206,434,725,774 |
2,262,293,664,556 |
2,886,607,354,608 |
2,852,506,111,464 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
146,399,718,287 |
160,182,246,769 |
88,654,308,593 |
128,188,937,812 |
|
1. Tiền |
84,673,695,676 |
81,143,663,130 |
21,454,586,522 |
68,772,904,102 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
61,726,022,611 |
79,038,583,639 |
67,199,722,071 |
59,416,033,710 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,742,040,086 |
5,687,847,979 |
10,832,921,983 |
7,992,862,210 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
8,694,135,279 |
7,760,015,535 |
13,351,427,929 |
12,495,684,422 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,952,095,193 |
-2,072,167,556 |
-2,518,505,946 |
-4,502,822,212 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
414,999,481,239 |
613,070,498,521 |
626,246,062,795 |
675,457,985,441 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
391,839,647,500 |
585,982,881,373 |
529,612,050,070 |
572,497,019,490 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,999,871,953 |
23,776,328,562 |
97,963,789,285 |
83,476,695,935 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
14,620,000,000 |
10,620,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,380,363,895 |
6,181,783,036 |
12,157,584,021 |
40,319,400,257 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,840,402,109 |
-13,490,494,450 |
-13,487,360,581 |
-20,835,130,241 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,625,525,817,213 |
1,477,033,698,466 |
2,095,556,984,227 |
1,990,628,642,120 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,642,661,490,249 |
1,499,863,608,722 |
2,119,917,071,089 |
2,019,394,324,516 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-17,135,673,036 |
-22,829,910,256 |
-24,360,086,862 |
-28,765,682,396 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,767,668,949 |
6,319,372,821 |
65,317,077,010 |
50,237,683,881 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,384,377,978 |
688,477,113 |
846,244,762 |
888,630,369 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,383,290,971 |
5,630,895,708 |
64,470,832,248 |
48,883,444,572 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
465,608,940 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
633,719,794,858 |
629,695,511,531 |
631,500,284,581 |
600,507,727,813 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,600,000 |
10,600,000 |
4,346,100,000 |
4,346,100,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
10,600,000 |
4,346,100,000 |
4,346,100,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,600,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
314,133,819,213 |
309,656,710,532 |
370,263,550,017 |
364,895,921,088 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
191,933,367,342 |
187,801,635,557 |
248,753,851,938 |
243,731,599,905 |
|
- Nguyên giá |
364,128,966,254 |
364,938,997,378 |
431,358,305,126 |
431,211,258,665 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-172,195,598,912 |
-177,137,361,821 |
-182,604,453,188 |
-187,479,658,760 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
122,200,451,871 |
121,855,074,975 |
121,509,698,079 |
121,164,321,183 |
|
- Nguyên giá |
131,160,907,720 |
131,160,907,720 |
131,160,907,720 |
131,160,907,720 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,960,455,849 |
-9,305,832,745 |
-9,651,209,641 |
-9,996,586,537 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
26,005,034,255 |
26,005,034,255 |
25,681,704,785 |
25,358,375,315 |
|
- Nguyên giá |
26,005,034,255 |
26,005,034,255 |
26,005,034,255 |
26,005,034,255 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-323,329,470 |
-646,658,940 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
69,424,220,564 |
64,378,274,440 |
8,797,998,692 |
9,218,966,692 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
69,424,220,564 |
64,378,274,440 |
8,797,998,692 |
9,218,966,692 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
211,879,238,529 |
217,417,533,742 |
220,783,629,400 |
194,772,129,371 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
211,879,238,529 |
217,417,533,742 |
220,783,629,400 |
194,772,129,371 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,266,882,297 |
12,227,358,562 |
1,627,301,687 |
1,916,235,347 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,266,882,297 |
12,227,358,562 |
1,627,301,687 |
1,916,235,347 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,840,154,520,632 |
2,891,989,176,087 |
3,518,107,639,189 |
3,453,013,839,277 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,361,074,257,230 |
1,320,796,150,868 |
1,891,353,133,416 |
1,785,877,875,824 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,360,926,957,230 |
1,320,647,150,868 |
1,891,210,270,271 |
1,784,736,335,824 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
99,486,166,076 |
313,947,955,378 |
289,662,400,786 |
214,603,332,401 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,364,689,390 |
2,281,103,271 |
11,703,611,597 |
10,238,411,381 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
40,358,943,945 |
35,106,029,065 |
50,165,538,477 |
49,070,720,926 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,845,731,243 |
6,405,529,227 |
2,317,893,095 |
2,287,508,801 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,481,460,698 |
3,213,865,775 |
1,625,905,890 |
4,987,172,005 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
36,000,000 |
|
39,600,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,978,530,914 |
1,431,669,796 |
7,929,916,518 |
5,053,004,199 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,199,060,247,738 |
953,006,773,130 |
1,522,861,588,682 |
1,493,605,090,885 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,315,187,226 |
5,254,225,226 |
4,903,815,226 |
4,891,095,226 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
147,300,000 |
149,000,000 |
142,863,145 |
1,141,540,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
147,300,000 |
149,000,000 |
142,863,145 |
1,141,540,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,479,080,263,402 |
1,571,193,025,219 |
1,626,754,505,773 |
1,667,135,963,453 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,479,080,263,402 |
1,571,193,025,219 |
1,626,754,505,773 |
1,667,135,963,453 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
846,455,640,000 |
929,623,130,000 |
929,623,130,000 |
929,623,130,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
846,455,640,000 |
929,623,130,000 |
929,623,130,000 |
929,623,130,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
21,743,395,153 |
21,743,395,153 |
21,743,395,153 |
21,743,395,153 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-8,993,360,790 |
-8,993,360,790 |
-8,993,360,790 |
-8,993,360,790 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
51,546,932,622 |
51,546,932,622 |
51,546,932,622 |
51,546,932,622 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
540,672,922,177 |
548,290,757,581 |
601,848,329,217 |
641,870,567,257 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
249,960,010,673 |
340,745,336,077 |
99,343,692,968 |
139,365,931,008 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
290,712,911,504 |
207,545,421,504 |
502,504,636,249 |
502,504,636,249 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
27,654,734,240 |
28,982,170,653 |
30,986,079,571 |
31,345,299,211 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,840,154,520,632 |
2,891,989,176,087 |
3,518,107,639,189 |
3,453,013,839,277 |
|