MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thép Tiến Lên (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,409,791,849,296 1,568,364,320,129 1,771,901,209,296
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 209,073,159,237 212,447,953,164 85,175,085,583
1. Tiền 81,740,595,349 141,858,515,835 44,684,379,519
2. Các khoản tương đương tiền 127,332,563,888 70,589,437,329 40,490,706,064
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,313,104,474 19,512,623,965 10,969,265,025
1. Chứng khoán kinh doanh 17,202,950,886
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -6,233,685,861
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -4,275,686,239 -3,081,269,251
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 283,484,635,420 344,030,688,783 271,776,478,184
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 212,712,146,341 313,597,148,019 231,788,795,209
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 37,828,606,883 12,826,197,913 25,647,413,515
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,620,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 37,321,905,204 22,423,474,182 6,559,562,191
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,378,023,008 -4,816,131,331 -2,839,292,731
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 848,363,511,455 963,386,100,064 1,393,933,544,679
1. Hàng tồn kho 877,424,360,175 963,386,100,064 1,414,547,457,418
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -29,060,848,720 -20,613,912,739
V.Tài sản ngắn hạn khác 63,557,438,710 28,986,954,153 10,046,835,825
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 756,280,860 1,090,221,450 704,161,403
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,022,175,950 10,835,019,458 9,342,652,843
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 111,606,045 325,523,951 21,579
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 42,667,375,855 16,736,189,294
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 571,377,728,032 594,244,204,272 621,924,923,999
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,600,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,600,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 381,737,280,126 399,577,641,624 327,164,715,799
1. Tài sản cố định hữu hình 206,532,741,364 204,749,127,750 205,030,467,684
- Nguyên giá 311,314,700,927 327,030,133,484 363,052,370,099
- Giá trị hao mòn lũy kế -104,781,959,563 -122,281,005,734 -158,021,902,415
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 125,258,683,775 124,200,195,955 122,134,248,115
- Nguyên giá 130,125,306,720 130,115,306,720 130,115,306,720
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,866,622,945 -5,915,110,765 -7,981,058,605
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 89,515,555,921
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 49,945,854,987 70,628,317,919 89,515,555,921
V. Đầu tư tài chính dài hạn 174,908,164,354 179,308,225,018 192,719,868,209
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 174,908,164,354 179,308,225,018 192,719,868,209
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,732,283,552 15,358,337,630 12,514,184,070
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,517,849,302 13,349,510,811 12,514,184,070
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,213,834,250 2,008,226,819
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,981,169,577,328 2,162,608,524,401 2,393,826,133,295
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,001,198,866,574 1,058,205,340,181 1,083,987,954,593
I. Nợ ngắn hạn 1,001,002,596,268 1,057,509,319,283 1,083,832,154,593
1. Phải trả người bán ngắn hạn 306,038,690,025 104,363,333,421 103,765,251,200
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,457,123,105 3,915,560,757 15,985,001,879
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 28,907,874,880 3,107,052,703 38,016,018,602
4. Phải trả người lao động 3,616,527,317 3,859,643,746 6,693,770,636
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 644,017,162 283,031,970 1,187,782,860
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 72,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,585,591,103
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 909,660,303,087
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,866,435,226
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 196,270,306 696,020,898 155,800,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 196,270,306 109,470,306 155,800,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 586,550,592
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 962,216,873,778 1,086,771,240,470 1,309,838,178,702
I. Vốn chủ sở hữu 962,216,873,778 1,086,771,240,470 1,309,838,178,702
1. Vốn góp của chủ sở hữu 806,856,880,000 806,856,880,000 846,455,640,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 846,455,640,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,786,620,483 21,743,395,153 21,743,395,153
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -40,513,254,861 -8,993,360,790
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,991,726,141 5,991,726,141 51,546,932,622
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 132,539,695,534 206,624,032,695 373,898,475,504
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -83,008,033,868
- LNST chưa phân phối kỳ này 456,906,509,372
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 25,187,096,213
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,981,169,577,328 2,162,608,524,401 2,393,826,133,295
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.