TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,409,791,849,296 |
1,568,364,320,129 |
|
1,771,901,209,296 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
209,073,159,237 |
212,447,953,164 |
|
85,175,085,583 |
|
1. Tiền |
81,740,595,349 |
141,858,515,835 |
|
44,684,379,519 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
127,332,563,888 |
70,589,437,329 |
|
40,490,706,064 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,313,104,474 |
19,512,623,965 |
|
10,969,265,025 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
17,202,950,886 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-6,233,685,861 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-4,275,686,239 |
-3,081,269,251 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
283,484,635,420 |
344,030,688,783 |
|
271,776,478,184 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
212,712,146,341 |
313,597,148,019 |
|
231,788,795,209 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
37,828,606,883 |
12,826,197,913 |
|
25,647,413,515 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
10,620,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
37,321,905,204 |
22,423,474,182 |
|
6,559,562,191 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,378,023,008 |
-4,816,131,331 |
|
-2,839,292,731 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
848,363,511,455 |
963,386,100,064 |
|
1,393,933,544,679 |
|
1. Hàng tồn kho |
877,424,360,175 |
963,386,100,064 |
|
1,414,547,457,418 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-29,060,848,720 |
|
|
-20,613,912,739 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
63,557,438,710 |
28,986,954,153 |
|
10,046,835,825 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
756,280,860 |
1,090,221,450 |
|
704,161,403 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,022,175,950 |
10,835,019,458 |
|
9,342,652,843 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
111,606,045 |
325,523,951 |
|
21,579 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
42,667,375,855 |
16,736,189,294 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
571,377,728,032 |
594,244,204,272 |
|
621,924,923,999 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
10,600,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
10,600,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
381,737,280,126 |
399,577,641,624 |
|
327,164,715,799 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
206,532,741,364 |
204,749,127,750 |
|
205,030,467,684 |
|
- Nguyên giá |
311,314,700,927 |
327,030,133,484 |
|
363,052,370,099 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-104,781,959,563 |
-122,281,005,734 |
|
-158,021,902,415 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
125,258,683,775 |
124,200,195,955 |
|
122,134,248,115 |
|
- Nguyên giá |
130,125,306,720 |
130,115,306,720 |
|
130,115,306,720 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,866,622,945 |
-5,915,110,765 |
|
-7,981,058,605 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
89,515,555,921 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
49,945,854,987 |
70,628,317,919 |
|
89,515,555,921 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
174,908,164,354 |
179,308,225,018 |
|
192,719,868,209 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
174,908,164,354 |
179,308,225,018 |
|
192,719,868,209 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,732,283,552 |
15,358,337,630 |
|
12,514,184,070 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,517,849,302 |
13,349,510,811 |
|
12,514,184,070 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,213,834,250 |
2,008,226,819 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,981,169,577,328 |
2,162,608,524,401 |
|
2,393,826,133,295 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,001,198,866,574 |
1,058,205,340,181 |
|
1,083,987,954,593 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,001,002,596,268 |
1,057,509,319,283 |
|
1,083,832,154,593 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
306,038,690,025 |
104,363,333,421 |
|
103,765,251,200 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,457,123,105 |
3,915,560,757 |
|
15,985,001,879 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
28,907,874,880 |
3,107,052,703 |
|
38,016,018,602 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,616,527,317 |
3,859,643,746 |
|
6,693,770,636 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
644,017,162 |
283,031,970 |
|
1,187,782,860 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
72,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
2,585,591,103 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
909,660,303,087 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
5,866,435,226 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
196,270,306 |
696,020,898 |
|
155,800,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
196,270,306 |
109,470,306 |
|
155,800,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
586,550,592 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
962,216,873,778 |
1,086,771,240,470 |
|
1,309,838,178,702 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
962,216,873,778 |
1,086,771,240,470 |
|
1,309,838,178,702 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
806,856,880,000 |
806,856,880,000 |
|
846,455,640,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
846,455,640,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,786,620,483 |
21,743,395,153 |
|
21,743,395,153 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-40,513,254,861 |
|
|
-8,993,360,790 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,991,726,141 |
5,991,726,141 |
|
51,546,932,622 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
132,539,695,534 |
206,624,032,695 |
|
373,898,475,504 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
-83,008,033,868 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
456,906,509,372 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
25,187,096,213 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,981,169,577,328 |
2,162,608,524,401 |
|
2,393,826,133,295 |
|