MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 796,607,296,431 1,092,606,559,775 908,712,377,933 752,479,458,102
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,349,425,137 5,317,692,243 9,919,593,840 11,961,032,096
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 794,257,871,294 1,087,288,867,532 898,792,784,093 740,518,426,006
4. Giá vốn hàng bán 456,431,736,281 601,197,375,046 494,905,021,218 444,247,799,992
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 337,826,135,013 486,091,492,486 403,887,762,875 296,270,626,014
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,676,183,395 14,300,588,774 14,004,171,633 25,136,521,527
7. Chi phí tài chính 2,258,264,523 3,886,065,605 4,011,530,904 18,973,341,895
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,585,497,134 2,415,129,997 2,283,809,595 2,597,280,134
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 134,438,772,936 180,617,673,057 207,183,560,144 216,470,405,468
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 66,110,860,702 85,764,189,448 75,382,132,631 91,944,211,145
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 143,694,420,247 230,124,153,150 131,314,710,829 -5,980,810,967
12. Thu nhập khác 2,095,561,050 3,575,426,570 1,810,903,379 2,681,758,082
13. Chi phí khác 1,025,372,407 286,685,139 372,474,924 964,941,668
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,070,188,643 3,288,741,431 1,438,428,455 1,716,816,414
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 144,764,608,890 233,412,894,581 132,753,139,284 -4,263,994,553
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 30,651,314,387 46,268,786,742 34,501,406,259 11,005,209,257
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -525,584,064 1,616,839,502 -5,298,203,069 -12,490,521,327
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 114,638,878,567 185,527,268,337 103,549,936,094 -2,778,682,483
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 114,638,878,567 185,527,268,337 103,744,624,104 -2,539,879,836
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -194,688,010 -238,802,647
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,326
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,326
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.