1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
796,607,296,431 |
1,092,606,559,775 |
908,712,377,933 |
752,479,458,102 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,349,425,137 |
5,317,692,243 |
9,919,593,840 |
11,961,032,096 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
794,257,871,294 |
1,087,288,867,532 |
898,792,784,093 |
740,518,426,006 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
456,431,736,281 |
601,197,375,046 |
494,905,021,218 |
444,247,799,992 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
337,826,135,013 |
486,091,492,486 |
403,887,762,875 |
296,270,626,014 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,676,183,395 |
14,300,588,774 |
14,004,171,633 |
25,136,521,527 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,258,264,523 |
3,886,065,605 |
4,011,530,904 |
18,973,341,895 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,585,497,134 |
2,415,129,997 |
2,283,809,595 |
2,597,280,134 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
134,438,772,936 |
180,617,673,057 |
207,183,560,144 |
216,470,405,468 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
66,110,860,702 |
85,764,189,448 |
75,382,132,631 |
91,944,211,145 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
143,694,420,247 |
230,124,153,150 |
131,314,710,829 |
-5,980,810,967 |
|
12. Thu nhập khác |
2,095,561,050 |
3,575,426,570 |
1,810,903,379 |
2,681,758,082 |
|
13. Chi phí khác |
1,025,372,407 |
286,685,139 |
372,474,924 |
964,941,668 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,070,188,643 |
3,288,741,431 |
1,438,428,455 |
1,716,816,414 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
144,764,608,890 |
233,412,894,581 |
132,753,139,284 |
-4,263,994,553 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
30,651,314,387 |
46,268,786,742 |
34,501,406,259 |
11,005,209,257 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-525,584,064 |
1,616,839,502 |
-5,298,203,069 |
-12,490,521,327 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
114,638,878,567 |
185,527,268,337 |
103,549,936,094 |
-2,778,682,483 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
114,638,878,567 |
185,527,268,337 |
103,744,624,104 |
-2,539,879,836 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-194,688,010 |
-238,802,647 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,326 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,326 |
|
|
|
|