1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
840,967,370,122 |
764,663,437,318 |
684,661,125,372 |
756,961,776,907 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
16,938,773,116 |
17,407,604,470 |
4,773,423,689 |
8,533,239,238 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
824,028,597,006 |
747,255,832,848 |
679,887,701,683 |
748,428,537,669 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
462,624,122,788 |
430,256,248,946 |
394,617,179,584 |
422,934,121,214 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
361,404,474,218 |
316,999,583,902 |
285,270,522,099 |
325,494,416,455 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,388,599,165 |
6,559,514,063 |
7,150,327,580 |
8,078,459,278 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,616,450,599 |
3,103,548,144 |
2,419,164,725 |
-1,503,408,821 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,945,566,390 |
1,832,051,642 |
1,748,613,481 |
1,854,892,679 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
138,880,517,750 |
138,070,010,587 |
118,154,924,980 |
138,254,576,051 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
63,655,140,607 |
65,420,560,191 |
65,593,222,306 |
83,601,829,293 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
160,640,964,427 |
116,964,979,043 |
106,253,537,668 |
113,219,879,210 |
|
12. Thu nhập khác |
1,284,382,967 |
1,946,258,937 |
1,172,213,655 |
1,904,654,351 |
|
13. Chi phí khác |
294,587,714 |
384,406,374 |
39,858,365 |
349,616,256 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
989,795,253 |
1,561,852,563 |
1,132,355,290 |
1,555,038,095 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
161,630,759,680 |
118,526,831,606 |
107,385,892,958 |
114,774,917,305 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
30,789,110,366 |
14,744,878,344 |
16,771,421,349 |
28,124,046,540 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,190,546,515 |
9,685,004,367 |
5,645,102,810 |
-4,391,336,933 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
128,651,102,799 |
94,096,948,895 |
84,969,368,799 |
91,042,207,698 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
128,651,102,799 |
94,096,948,895 |
84,969,368,799 |
91,042,207,698 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
983 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
983 |
|
|