MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 840,967,370,122 764,663,437,318 684,661,125,372 756,961,776,907
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 16,938,773,116 17,407,604,470 4,773,423,689 8,533,239,238
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 824,028,597,006 747,255,832,848 679,887,701,683 748,428,537,669
4. Giá vốn hàng bán 462,624,122,788 430,256,248,946 394,617,179,584 422,934,121,214
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 361,404,474,218 316,999,583,902 285,270,522,099 325,494,416,455
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,388,599,165 6,559,514,063 7,150,327,580 8,078,459,278
7. Chi phí tài chính 3,616,450,599 3,103,548,144 2,419,164,725 -1,503,408,821
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,945,566,390 1,832,051,642 1,748,613,481 1,854,892,679
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 138,880,517,750 138,070,010,587 118,154,924,980 138,254,576,051
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 63,655,140,607 65,420,560,191 65,593,222,306 83,601,829,293
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 160,640,964,427 116,964,979,043 106,253,537,668 113,219,879,210
12. Thu nhập khác 1,284,382,967 1,946,258,937 1,172,213,655 1,904,654,351
13. Chi phí khác 294,587,714 384,406,374 39,858,365 349,616,256
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 989,795,253 1,561,852,563 1,132,355,290 1,555,038,095
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 161,630,759,680 118,526,831,606 107,385,892,958 114,774,917,305
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 30,789,110,366 14,744,878,344 16,771,421,349 28,124,046,540
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,190,546,515 9,685,004,367 5,645,102,810 -4,391,336,933
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 128,651,102,799 94,096,948,895 84,969,368,799 91,042,207,698
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 128,651,102,799 94,096,948,895 84,969,368,799 91,042,207,698
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 983
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 983
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.