1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
962,902,099,550 |
472,595,050,022 |
660,174,708,586 |
840,967,370,122 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
14,795,786,982 |
4,135,964,714 |
15,366,273,412 |
16,938,773,116 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
948,106,312,568 |
468,459,085,308 |
644,808,435,174 |
824,028,597,006 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
608,436,486,779 |
332,924,869,236 |
429,005,553,547 |
462,624,122,788 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
339,669,825,789 |
135,534,216,072 |
215,802,881,627 |
361,404,474,218 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,180,433,531 |
8,947,835,104 |
5,630,646,481 |
5,388,599,165 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,965,242,427 |
4,296,900,078 |
4,952,020,075 |
3,616,450,599 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
3,906,080,747 |
3,170,122,927 |
2,945,566,390 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
152,842,135,146 |
100,084,033,183 |
111,641,887,088 |
138,880,517,750 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
77,637,369,966 |
65,230,947,828 |
60,550,292,842 |
63,655,140,607 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
116,405,511,781 |
-25,129,829,913 |
44,289,328,103 |
160,640,964,427 |
|
12. Thu nhập khác |
3,811,263,343 |
2,773,549,857 |
2,795,734,711 |
1,284,382,967 |
|
13. Chi phí khác |
550,248,797 |
1,108,583,103 |
140,317,261 |
294,587,714 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,261,014,546 |
1,664,966,754 |
2,655,417,450 |
989,795,253 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
119,666,526,327 |
-23,464,863,159 |
46,944,745,553 |
161,630,759,680 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
26,006,524,748 |
4,244,411,032 |
11,662,447,483 |
30,789,110,366 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,264,951,152 |
-7,775,584,072 |
-1,748,377,104 |
2,190,546,515 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
94,924,952,731 |
-19,933,690,119 |
37,030,675,174 |
128,651,102,799 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
94,924,952,731 |
-19,933,690,119 |
37,030,675,174 |
128,651,102,799 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-256 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|