1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
778,477,854,157 |
962,902,099,550 |
472,595,050,022 |
660,174,708,586 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,263,259,558 |
14,795,786,982 |
4,135,964,714 |
15,366,273,412 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
770,214,594,599 |
948,106,312,568 |
468,459,085,308 |
644,808,435,174 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
486,251,205,362 |
608,436,486,779 |
332,924,869,236 |
429,005,553,547 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
283,963,389,237 |
339,669,825,789 |
135,534,216,072 |
215,802,881,627 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,254,096,448 |
11,180,433,531 |
8,947,835,104 |
5,630,646,481 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,280,325,581 |
3,965,242,427 |
4,296,900,078 |
4,952,020,075 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,335,547,104 |
|
3,906,080,747 |
3,170,122,927 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
137,396,852,616 |
152,842,135,146 |
100,084,033,183 |
111,641,887,088 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
69,730,074,628 |
77,637,369,966 |
65,230,947,828 |
60,550,292,842 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
82,810,232,860 |
116,405,511,781 |
-25,129,829,913 |
44,289,328,103 |
|
12. Thu nhập khác |
1,960,392,565 |
3,811,263,343 |
2,773,549,857 |
2,795,734,711 |
|
13. Chi phí khác |
56,721,841 |
550,248,797 |
1,108,583,103 |
140,317,261 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,903,670,724 |
3,261,014,546 |
1,664,966,754 |
2,655,417,450 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
84,713,903,584 |
119,666,526,327 |
-23,464,863,159 |
46,944,745,553 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
22,701,076,217 |
26,006,524,748 |
4,244,411,032 |
11,662,447,483 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-6,836,268,750 |
-1,264,951,152 |
-7,775,584,072 |
-1,748,377,104 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
68,849,096,117 |
94,924,952,731 |
-19,933,690,119 |
37,030,675,174 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
68,849,096,117 |
94,924,952,731 |
-19,933,690,119 |
37,030,675,174 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
-256 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|