MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 539,239,678,684 726,106,705,539 654,535,850,177 601,018,723,411
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,774,341,490 6,353,251,842 3,848,355,964 10,524,290,640
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 536,465,337,194 719,753,453,697 650,687,494,213 590,494,432,771
4. Giá vốn hàng bán 338,837,164,243 435,547,801,663 408,508,481,827 380,957,313,082
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 197,628,172,951 284,205,652,034 242,179,012,386 209,537,119,689
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,933,114,931 4,545,447,897 5,286,771,268 4,904,365,568
7. Chi phí tài chính 3,198,839,055 3,284,846,259 2,882,530,974 2,782,923,964
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,486,248,795 2,569,885,165 2,253,080,066 2,191,286,006
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 79,730,921,905 94,892,252,733 91,332,820,194 105,449,884,989
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 53,714,482,485 65,118,559,857 61,831,711,839 67,705,117,671
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 64,917,044,437 125,455,441,082 91,418,720,647 38,503,558,633
12. Thu nhập khác 4,490,297,892 2,417,040,025 6,022,717,513 2,046,906,156
13. Chi phí khác 422,237,241 168,286,575 11,314,194 64,282,523
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,068,060,651 2,248,753,450 6,011,403,319 1,982,623,633
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 68,985,105,088 127,704,194,532 97,430,123,966 40,486,182,266
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15,245,607,776 23,597,068,924 21,994,371,966 7,412,097,952
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -700,804,125 -787,641,143 -3,862,660,983 3,649,483,407
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 54,440,301,437 104,894,766,751 79,298,412,983 29,424,600,907
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 54,440,301,437 104,894,766,751 79,298,412,983 29,424,600,907
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,279
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,279
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.