1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
518,625,297,273 |
539,239,678,684 |
726,106,705,539 |
654,535,850,177 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,974,085,185 |
2,774,341,490 |
6,353,251,842 |
3,848,355,964 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
509,651,212,088 |
536,465,337,194 |
719,753,453,697 |
650,687,494,213 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
320,281,539,702 |
338,837,164,243 |
435,547,801,663 |
408,508,481,827 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
189,369,672,386 |
197,628,172,951 |
284,205,652,034 |
242,179,012,386 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,153,832,748 |
3,933,114,931 |
4,545,447,897 |
5,286,771,268 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,232,902,163 |
3,198,839,055 |
3,284,846,259 |
2,882,530,974 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,356,897,535 |
2,486,248,795 |
2,569,885,165 |
2,253,080,066 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
78,289,807,330 |
79,730,921,905 |
94,892,252,733 |
91,332,820,194 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
71,464,856,202 |
53,714,482,485 |
65,118,559,857 |
61,831,711,839 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
42,535,939,439 |
64,917,044,437 |
125,455,441,082 |
91,418,720,647 |
|
12. Thu nhập khác |
1,592,169,498 |
4,490,297,892 |
2,417,040,025 |
6,022,717,513 |
|
13. Chi phí khác |
1,551,488,661 |
422,237,241 |
168,286,575 |
11,314,194 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
40,680,837 |
4,068,060,651 |
2,248,753,450 |
6,011,403,319 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
42,576,620,276 |
68,985,105,088 |
127,704,194,532 |
97,430,123,966 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,889,751,280 |
15,245,607,776 |
23,597,068,924 |
21,994,371,966 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
6,034,401,887 |
-700,804,125 |
-787,641,143 |
-3,862,660,983 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
25,652,467,109 |
54,440,301,437 |
104,894,766,751 |
79,298,412,983 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
25,652,467,109 |
54,440,301,437 |
104,894,766,751 |
79,298,412,983 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,279 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,279 |
|
|
|