1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
624,336,370,413 |
605,586,678,881 |
518,625,297,273 |
539,239,678,684 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,910,583,141 |
2,343,671,800 |
8,974,085,185 |
2,774,341,490 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
620,425,787,272 |
603,243,007,081 |
509,651,212,088 |
536,465,337,194 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
376,507,988,671 |
360,076,025,641 |
320,281,539,702 |
338,837,164,243 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
243,917,798,601 |
243,166,981,440 |
189,369,672,386 |
197,628,172,951 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,768,480,855 |
5,516,025,957 |
7,153,832,748 |
3,933,114,931 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,303,788,263 |
2,680,215,478 |
4,232,902,163 |
3,198,839,055 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,819,834,098 |
2,313,269,525 |
2,356,897,535 |
2,486,248,795 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
76,858,260,137 |
93,296,727,584 |
78,289,807,330 |
79,730,921,905 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
60,072,450,394 |
60,382,352,940 |
71,464,856,202 |
53,714,482,485 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
106,451,780,662 |
92,323,711,395 |
42,535,939,439 |
64,917,044,437 |
|
12. Thu nhập khác |
1,884,887,051 |
919,490,318 |
1,592,169,498 |
4,490,297,892 |
|
13. Chi phí khác |
-53,697,813 |
-1,242,240,609 |
1,551,488,661 |
422,237,241 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,938,584,864 |
2,161,730,927 |
40,680,837 |
4,068,060,651 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
108,390,365,526 |
94,485,442,322 |
42,576,620,276 |
68,985,105,088 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,729,263,373 |
21,855,845,482 |
10,889,751,280 |
15,245,607,776 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
808,429,660 |
-4,641,642,751 |
6,034,401,887 |
-700,804,125 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
87,852,672,493 |
77,271,239,591 |
25,652,467,109 |
54,440,301,437 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
87,852,672,493 |
77,271,239,591 |
25,652,467,109 |
54,440,301,437 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
1,279 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
1,279 |
|