1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,052,921,937,168 |
1,242,119,995,157 |
1,430,683,066,402 |
1,647,967,680,135 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
9,329,515,761 |
25,775,146,727 |
24,475,522,325 |
34,390,771,170 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,043,592,421,407 |
1,216,344,848,430 |
1,406,207,544,077 |
1,613,576,908,965 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
631,927,240,425 |
758,032,878,599 |
888,835,000,645 |
1,017,801,890,106 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
411,665,180,982 |
458,311,969,831 |
517,372,543,432 |
595,775,018,859 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,431,652,493 |
8,352,832,014 |
9,722,864,825 |
11,227,392,757 |
|
7. Chi phí tài chính |
41,950,914,818 |
39,797,840,212 |
22,624,742,928 |
14,851,757,462 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
41,950,914,818 |
39,797,840,212 |
22,624,742,928 |
14,851,757,462 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
131,556,417,782 |
156,255,590,333 |
191,629,937,864 |
242,030,871,518 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
115,354,956,577 |
137,895,477,685 |
146,853,340,640 |
162,474,939,545 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
109,216,691,116 |
132,079,530,005 |
163,342,783,751 |
185,089,697,410 |
|
12. Thu nhập khác |
6,888,804,181 |
7,538,992,828 |
12,526,532,426 |
10,300,702,921 |
|
13. Chi phí khác |
7,854,417,302 |
3,914,767,822 |
10,319,384,801 |
3,937,076,393 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-965,613,121 |
3,624,225,006 |
2,207,147,625 |
6,363,626,528 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
108,251,077,995 |
135,703,755,011 |
165,549,931,376 |
191,453,323,938 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
36,182,263,909 |
44,668,311,603 |
43,644,475,650 |
48,711,764,990 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-10,729,697,264 |
-9,117,846,835 |
5,342,891,267 |
-4,656,199,011 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
82,798,511,350 |
100,153,290,243 |
116,562,564,459 |
147,397,757,959 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
80,531,358,955 |
100,153,290,243 |
116,562,564,459 |
147,397,757,959 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,750 |
4,729 |
5,003 |
5,501 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|