TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,784,557,883,677 |
1,830,894,396,372 |
1,669,268,627,515 |
1,652,649,820,768 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
243,104,174,135 |
190,855,576,577 |
175,374,145,388 |
232,619,036,934 |
|
1. Tiền |
132,754,174,135 |
99,855,576,577 |
109,374,145,388 |
122,619,036,934 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
110,350,000,000 |
91,000,000,000 |
66,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
453,500,000,000 |
466,000,000,000 |
274,000,000,000 |
185,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
453,500,000,000 |
466,000,000,000 |
274,000,000,000 |
185,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
441,053,828,939 |
581,476,470,866 |
505,511,154,616 |
535,712,182,731 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
372,353,028,648 |
540,254,253,737 |
458,033,877,692 |
499,372,291,397 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
55,820,544,870 |
18,195,133,300 |
34,780,858,823 |
28,250,802,901 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,743,441,322 |
23,941,767,031 |
13,611,101,303 |
9,003,771,635 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-863,185,901 |
-914,683,202 |
-914,683,202 |
-914,683,202 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
634,855,514,743 |
582,361,530,894 |
692,177,256,492 |
680,458,984,762 |
|
1. Hàng tồn kho |
654,438,358,364 |
611,220,729,006 |
716,873,024,209 |
706,062,234,931 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-19,582,843,621 |
-28,859,198,112 |
-24,695,767,717 |
-25,603,250,169 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,044,365,860 |
10,200,818,035 |
22,206,071,019 |
18,359,616,341 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,860,715,147 |
7,897,754,885 |
7,700,350,150 |
10,355,585,452 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,002,325,105 |
2,288,007,696 |
14,445,613,097 |
7,988,975,435 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,181,325,608 |
15,055,454 |
60,107,772 |
15,055,454 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
631,276,233,728 |
586,009,531,603 |
595,006,953,898 |
598,669,698,615 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,145,883,822 |
3,084,864,613 |
3,268,482,123 |
4,000,704,123 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,145,883,822 |
3,084,864,613 |
3,268,482,123 |
4,000,704,123 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
463,466,560,136 |
464,236,995,775 |
466,281,282,822 |
451,899,506,437 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
435,919,870,809 |
434,775,531,550 |
438,063,641,007 |
424,970,168,905 |
|
- Nguyên giá |
899,627,843,237 |
916,525,121,861 |
939,188,048,446 |
944,225,949,602 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-463,707,972,428 |
-481,749,590,311 |
-501,124,407,439 |
-519,255,780,697 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
27,546,689,327 |
29,461,464,225 |
28,217,641,815 |
26,929,337,532 |
|
- Nguyên giá |
64,317,745,597 |
67,432,574,911 |
67,511,574,911 |
67,511,574,911 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,771,056,270 |
-37,971,110,686 |
-39,293,933,096 |
-40,582,237,379 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
65,011,388,738 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
65,011,388,738 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
15,226,623,820 |
26,712,919,979 |
16,480,770,511 |
16,661,589,543 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,226,623,820 |
26,712,919,979 |
16,480,770,511 |
16,661,589,543 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
21,087,606,465 |
21,092,112,000 |
21,092,112,000 |
21,942,320,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
30,685,000,000 |
30,685,000,000 |
30,685,000,000 |
30,685,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-9,597,393,535 |
-9,592,888,000 |
-9,592,888,000 |
-8,742,680,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
63,338,170,747 |
70,882,639,236 |
87,884,306,442 |
104,165,578,512 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
33,302,508,001 |
39,582,025,338 |
48,808,108,472 |
63,341,003,438 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
30,035,662,746 |
31,300,613,898 |
39,076,197,970 |
40,824,575,074 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,415,834,117,405 |
2,416,903,927,975 |
2,264,275,581,413 |
2,251,319,519,383 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
623,951,545,490 |
609,917,056,329 |
534,689,242,030 |
544,478,059,032 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
566,327,951,423 |
554,653,680,656 |
482,348,879,485 |
498,610,177,546 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
177,255,598,383 |
181,300,286,706 |
171,681,729,251 |
187,558,418,650 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
47,737,684,349 |
2,570,299,065 |
6,013,216,120 |
7,236,119,756 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
31,791,462,087 |
31,734,854,675 |
5,492,042,401 |
19,789,433,109 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,835,378,963 |
25,924,624,973 |
6,075,732,609 |
25,966,847,550 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
92,958,346,962 |
96,724,794,495 |
28,065,783,689 |
55,361,558,917 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
42,598,940,352 |
9,028,740,183 |
14,186,664,754 |
10,416,140,965 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
135,893,937,439 |
195,113,477,671 |
246,151,923,796 |
183,311,422,734 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,256,602,888 |
12,256,602,888 |
4,681,786,865 |
8,970,235,865 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
57,623,594,067 |
55,263,375,673 |
52,340,362,545 |
45,867,881,486 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
28,430,769,228 |
25,846,153,842 |
23,261,538,456 |
20,676,923,070 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
29,192,824,839 |
29,417,221,831 |
29,078,824,089 |
25,190,958,416 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,791,882,571,915 |
1,806,986,871,646 |
1,729,586,339,383 |
1,706,841,460,351 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,791,882,571,915 |
1,806,986,871,646 |
1,729,586,339,383 |
1,706,841,460,351 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
777,944,530,000 |
777,944,530,000 |
777,944,530,000 |
777,944,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
777,944,530,000 |
777,944,530,000 |
777,944,530,000 |
777,944,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
392,944,802,300 |
392,944,802,300 |
392,944,802,300 |
392,944,802,300 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-46,311,318,529 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
-174,715,667 |
-137,226,344 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
158,019,722,556 |
158,019,722,556 |
158,019,722,556 |
199,910,168,556 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
462,973,517,059 |
478,077,816,790 |
400,852,000,194 |
382,490,504,368 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
229,852,196,322 |
244,956,496,053 |
-21,959,890,119 |
13,620,585,055 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
233,121,320,737 |
233,121,320,737 |
422,811,890,313 |
368,869,919,313 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,415,834,117,405 |
2,416,903,927,975 |
2,264,275,581,413 |
2,251,319,519,383 |
|