TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,260,202,664,733 |
1,176,632,415,566 |
1,520,370,737,210 |
1,661,496,251,309 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
265,217,909,539 |
145,861,230,396 |
298,833,230,692 |
255,661,298,919 |
|
1. Tiền |
113,617,909,539 |
104,861,230,396 |
122,333,230,692 |
120,661,298,919 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
151,600,000,000 |
41,000,000,000 |
176,500,000,000 |
135,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
190,000,000,000 |
293,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
190,000,000,000 |
293,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
281,879,889,117 |
337,890,452,158 |
338,423,095,659 |
513,075,287,472 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
221,513,557,215 |
316,196,499,020 |
297,809,524,358 |
482,002,864,788 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
56,534,731,131 |
18,288,552,319 |
32,049,924,545 |
21,661,733,830 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,632,365,718 |
4,271,091,002 |
9,429,336,939 |
10,273,874,755 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-800,764,947 |
-865,690,183 |
-865,690,183 |
-863,185,901 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
701,883,524,866 |
684,484,261,574 |
682,675,103,636 |
589,971,088,898 |
|
1. Hàng tồn kho |
715,077,849,143 |
703,440,229,651 |
700,094,246,693 |
608,818,070,878 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-13,194,324,277 |
-18,955,968,077 |
-17,419,143,057 |
-18,846,981,980 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,221,341,211 |
8,396,471,438 |
10,439,307,223 |
9,788,576,020 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,510,422,735 |
6,909,637,976 |
5,563,444,749 |
9,476,048,838 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,695,863,022 |
1,368,651,636 |
4,451,081,999 |
117,022,047 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
15,055,454 |
118,181,826 |
424,780,475 |
195,505,135 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
570,349,839,968 |
618,027,228,802 |
619,927,757,372 |
628,209,387,032 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,374,604,144 |
2,679,733,353 |
2,947,694,638 |
3,117,561,962 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,374,604,144 |
2,679,733,353 |
2,947,694,638 |
3,117,561,962 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
449,335,514,766 |
477,010,676,410 |
465,657,999,984 |
471,688,118,177 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
357,766,062,497 |
386,671,680,681 |
436,451,713,768 |
443,324,162,017 |
|
- Nguyên giá |
773,067,110,968 |
814,013,281,236 |
872,345,229,636 |
888,585,511,520 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-415,301,048,471 |
-427,341,600,555 |
-435,893,515,868 |
-445,261,349,503 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
91,569,452,269 |
90,338,995,729 |
29,206,286,216 |
28,363,956,160 |
|
- Nguyên giá |
125,258,000,948 |
125,302,575,884 |
65,414,225,817 |
65,750,001,567 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,688,548,679 |
-34,963,580,155 |
-36,207,939,601 |
-37,386,045,407 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
59,888,350,067 |
65,011,388,738 |
|
- Nguyên giá |
|
|
59,888,350,067 |
65,011,388,738 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
43,207,309,691 |
64,703,776,055 |
20,257,238,214 |
13,244,625,616 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
43,207,309,691 |
64,703,776,055 |
20,257,238,214 |
13,244,625,616 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,436,762,423 |
20,436,762,423 |
20,436,762,423 |
21,087,606,465 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
30,685,000,000 |
30,685,000,000 |
30,685,000,000 |
30,685,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-10,248,237,577 |
-10,248,237,577 |
-10,248,237,577 |
-9,597,393,535 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
54,995,648,944 |
53,196,280,561 |
50,739,712,046 |
54,060,086,074 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,798,990,042 |
28,143,995,826 |
26,163,644,319 |
30,860,692,078 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
28,196,658,902 |
25,052,284,735 |
24,576,067,727 |
23,199,393,996 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,830,552,504,701 |
1,794,659,644,368 |
2,140,298,494,582 |
2,289,705,638,341 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
605,288,998,584 |
525,991,247,698 |
438,478,140,654 |
510,753,236,020 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
575,928,413,837 |
495,903,207,694 |
409,179,429,250 |
455,511,650,670 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
173,017,790,051 |
137,335,288,838 |
149,310,525,157 |
162,989,761,905 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,608,345,515 |
3,860,818,654 |
3,549,958,753 |
15,820,251,573 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
30,340,058,402 |
14,259,738,175 |
15,809,279,230 |
57,910,083,899 |
|
4. Phải trả người lao động |
24,001,489,099 |
23,729,016,904 |
25,325,650,503 |
25,332,394,009 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
68,786,961,088 |
76,135,843,561 |
29,370,154,036 |
59,537,169,793 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
59,189,203,059 |
6,752,874,128 |
10,707,728,441 |
9,291,612,914 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
206,294,881,635 |
222,159,942,446 |
171,803,353,480 |
122,528,207,712 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,689,684,988 |
11,669,684,988 |
3,302,779,650 |
2,102,168,865 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
29,360,584,747 |
30,088,040,004 |
29,298,711,404 |
55,241,585,350 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
221,000,000 |
|
|
25,846,153,845 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
29,139,584,747 |
30,088,040,004 |
29,298,711,404 |
29,395,431,505 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,225,263,506,117 |
1,268,668,396,670 |
1,701,820,353,928 |
1,778,952,402,321 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,225,263,506,117 |
1,268,668,396,670 |
1,701,820,353,928 |
1,778,952,402,321 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
657,228,530,000 |
657,228,530,000 |
707,228,530,000 |
707,228,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
657,228,530,000 |
657,228,530,000 |
707,228,530,000 |
707,228,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
28,281,183,000 |
28,281,183,000 |
392,944,802,300 |
392,944,802,300 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
158,051,613,498 |
158,051,613,498 |
158,051,613,498 |
193,377,722,556 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
381,702,179,619 |
425,107,070,172 |
443,595,408,130 |
485,401,347,465 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
228,266,288,257 |
271,671,178,810 |
31,075,274,620 |
181,560,600,228 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
153,435,891,362 |
153,435,891,362 |
412,520,133,510 |
303,840,747,237 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,830,552,504,701 |
1,794,659,644,368 |
2,140,298,494,582 |
2,289,705,638,341 |
|