MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,276,832,642,056 1,260,202,664,733 1,176,632,415,566 1,520,370,737,210
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 249,662,847,238 265,217,909,539 145,861,230,396 298,833,230,692
1. Tiền 139,742,847,238 113,617,909,539 104,861,230,396 122,333,230,692
2. Các khoản tương đương tiền 109,920,000,000 151,600,000,000 41,000,000,000 176,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 190,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 190,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 407,615,235,585 281,879,889,117 337,890,452,158 338,423,095,659
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 356,970,975,184 221,513,557,215 316,196,499,020 297,809,524,358
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 41,384,957,588 56,534,731,131 18,288,552,319 32,049,924,545
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,060,067,760 4,632,365,718 4,271,091,002 9,429,336,939
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -800,764,947 -800,764,947 -865,690,183 -865,690,183
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 603,786,593,936 701,883,524,866 684,484,261,574 682,675,103,636
1. Hàng tồn kho 621,711,216,084 715,077,849,143 703,440,229,651 700,094,246,693
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -17,924,622,148 -13,194,324,277 -18,955,968,077 -17,419,143,057
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,767,965,297 11,221,341,211 8,396,471,438 10,439,307,223
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,968,330,619 7,510,422,735 6,909,637,976 5,563,444,749
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,784,579,224 3,695,863,022 1,368,651,636 4,451,081,999
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 15,055,454 15,055,454 118,181,826 424,780,475
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 553,723,125,233 570,349,839,968 618,027,228,802 619,927,757,372
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,234,756,827 2,374,604,144 2,679,733,353 2,947,694,638
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,234,756,827 2,374,604,144 2,679,733,353 2,947,694,638
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 434,731,074,994 449,335,514,766 477,010,676,410 465,657,999,984
1. Tài sản cố định hữu hình 342,006,760,719 357,766,062,497 386,671,680,681 436,451,713,768
- Nguyên giá 741,167,356,562 773,067,110,968 814,013,281,236 872,345,229,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -399,160,595,843 -415,301,048,471 -427,341,600,555 -435,893,515,868
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 92,724,314,275 91,569,452,269 90,338,995,729 29,206,286,216
- Nguyên giá 125,136,000,948 125,258,000,948 125,302,575,884 65,414,225,817
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,411,686,673 -33,688,548,679 -34,963,580,155 -36,207,939,601
III. Bất động sản đầu tư 59,888,350,067
- Nguyên giá 59,888,350,067
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 46,686,569,974 43,207,309,691 64,703,776,055 20,257,238,214
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 46,686,569,974 43,207,309,691 64,703,776,055 20,257,238,214
V. Đầu tư tài chính dài hạn 19,694,488,391 20,436,762,423 20,436,762,423 20,436,762,423
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30,685,000,000 30,685,000,000 30,685,000,000 30,685,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -10,990,511,609 -10,248,237,577 -10,248,237,577 -10,248,237,577
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 50,376,235,047 54,995,648,944 53,196,280,561 50,739,712,046
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,095,674,712 26,798,990,042 28,143,995,826 26,163,644,319
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 23,280,560,335 28,196,658,902 25,052,284,735 24,576,067,727
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,830,555,767,289 1,830,552,504,701 1,794,659,644,368 2,140,298,494,582
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 622,021,660,050 605,288,998,584 525,991,247,698 438,478,140,654
I. Nợ ngắn hạn 593,539,275,324 575,928,413,837 495,903,207,694 409,179,429,250
1. Phải trả người bán ngắn hạn 197,332,708,255 173,017,790,051 137,335,288,838 149,310,525,157
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,491,764,242 2,608,345,515 3,860,818,654 3,549,958,753
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 38,466,966,325 30,340,058,402 14,259,738,175 15,809,279,230
4. Phải trả người lao động 24,766,069,819 24,001,489,099 23,729,016,904 25,325,650,503
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 48,603,082,757 68,786,961,088 76,135,843,561 29,370,154,036
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,616,593,666 59,189,203,059 6,752,874,128 10,707,728,441
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 271,200,702,610 206,294,881,635 222,159,942,446 171,803,353,480
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,061,387,650 11,689,684,988 11,669,684,988 3,302,779,650
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 28,482,384,726 29,360,584,747 30,088,040,004 29,298,711,404
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 50,500,000 221,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 28,431,884,726 29,139,584,747 30,088,040,004 29,298,711,404
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,208,534,107,239 1,225,263,506,117 1,268,668,396,670 1,701,820,353,928
I. Vốn chủ sở hữu 1,208,534,107,239 1,225,263,506,117 1,268,668,396,670 1,701,820,353,928
1. Vốn góp của chủ sở hữu 505,562,560,000 657,228,530,000 657,228,530,000 707,228,530,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 505,562,560,000 657,228,530,000 657,228,530,000 707,228,530,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 28,281,183,000 28,281,183,000 28,281,183,000 392,944,802,300
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 158,051,613,498 158,051,613,498 158,051,613,498 158,051,613,498
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 516,638,750,741 381,702,179,619 425,107,070,172 443,595,408,130
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 160,980,633,379 228,266,288,257 271,671,178,810 31,075,274,620
- LNST chưa phân phối kỳ này 355,658,117,362 153,435,891,362 153,435,891,362 412,520,133,510
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,830,555,767,289 1,830,552,504,701 1,794,659,644,368 2,140,298,494,582
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.