TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,025,111,080,529 |
1,091,968,239,964 |
1,176,632,415,566 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
424,423,331,022 |
353,869,383,127 |
145,861,230,396 |
|
1. Tiền |
|
123,423,331,022 |
82,869,383,127 |
104,861,230,396 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
301,000,000,000 |
271,000,000,000 |
41,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
122,515,004,880 |
204,875,546,879 |
337,890,452,158 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
99,079,216,936 |
176,481,251,100 |
316,196,499,020 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
18,774,948,627 |
22,626,965,303 |
18,288,552,319 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
5,550,973,630 |
6,594,563,494 |
4,271,091,002 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-890,134,313 |
-827,233,018 |
-865,690,183 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
460,697,931,983 |
517,175,529,421 |
684,484,261,574 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
478,811,442,319 |
534,007,886,465 |
703,440,229,651 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-18,113,510,336 |
-16,832,357,044 |
-18,955,968,077 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
17,474,812,644 |
16,047,780,537 |
8,396,471,438 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
8,251,259,433 |
10,153,542,137 |
6,909,637,976 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
7,470,492,991 |
4,141,178,180 |
1,368,651,636 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,753,060,220 |
1,753,060,220 |
118,181,826 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
359,201,386,196 |
476,548,476,472 |
618,027,228,802 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
2,053,755,852 |
2,002,464,375 |
2,679,733,353 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
2,053,755,852 |
2,002,464,375 |
2,679,733,353 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
289,918,854,187 |
359,509,747,304 |
417,122,326,343 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
200,871,576,769 |
273,323,647,755 |
386,671,680,681 |
|
- Nguyên giá |
|
532,701,823,372 |
645,023,141,721 |
814,013,281,236 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-331,830,246,603 |
-371,699,493,966 |
-427,341,600,555 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
89,047,277,418 |
86,186,099,549 |
30,450,645,662 |
|
- Nguyên giá |
|
112,648,407,893 |
115,656,610,948 |
65,414,225,817 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-23,601,130,475 |
-29,470,511,399 |
-34,963,580,155 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
59,888,350,067 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
59,888,350,067 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
8,309,739,078 |
48,211,169,387 |
64,703,776,055 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
8,309,739,078 |
48,211,169,387 |
64,703,776,055 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
19,835,883,107 |
19,694,488,391 |
20,436,762,423 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
30,685,000,000 |
30,685,000,000 |
30,685,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-10,849,116,893 |
-10,990,511,609 |
-10,248,237,577 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
39,083,153,972 |
47,130,607,015 |
53,196,280,561 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
14,861,839,365 |
21,207,669,563 |
28,143,995,826 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
24,221,314,607 |
25,922,937,452 |
25,052,284,735 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,384,312,466,725 |
1,568,516,716,436 |
1,794,659,644,368 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
460,086,007,616 |
508,561,941,187 |
525,991,247,698 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
413,093,993,826 |
474,574,740,460 |
495,903,207,694 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
131,879,671,529 |
147,749,949,303 |
137,335,288,838 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
7,660,650,263 |
1,295,677,775 |
3,860,818,654 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
11,734,745,719 |
13,573,962,561 |
14,259,738,175 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
14,449,860,321 |
14,759,439,048 |
23,729,016,904 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
53,220,112,617 |
66,837,241,960 |
76,135,843,561 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
4,386,022,605 |
56,465,313,682 |
6,752,874,128 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
171,584,405,449 |
160,974,445,870 |
222,159,942,446 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
18,178,525,323 |
12,918,710,261 |
11,669,684,988 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
46,992,013,790 |
33,987,200,727 |
30,088,040,004 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
141,717,970 |
54,500,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
20,808,564,711 |
5,059,232,137 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
26,041,731,109 |
28,873,468,590 |
30,088,040,004 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
924,226,459,109 |
1,059,954,775,249 |
1,268,668,396,670 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
924,226,459,109 |
1,059,954,775,249 |
1,268,668,396,670 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
383,126,720,000 |
505,562,560,000 |
657,228,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
383,126,720,000 |
505,562,560,000 |
657,228,530,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
128,217,023,000 |
28,281,183,000 |
28,281,183,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
97,075,895,498 |
125,884,643,498 |
158,051,613,498 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
315,806,820,611 |
400,226,388,751 |
425,107,070,172 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
153,617,482,353 |
195,591,119,260 |
271,671,178,810 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
162,189,338,258 |
204,635,269,491 |
153,435,891,362 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,384,312,466,725 |
1,568,516,716,436 |
1,794,659,644,368 |
|