MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,025,111,080,529 1,091,968,239,964 1,176,632,415,566
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 424,423,331,022 353,869,383,127 145,861,230,396
1. Tiền 123,423,331,022 82,869,383,127 104,861,230,396
2. Các khoản tương đương tiền 301,000,000,000 271,000,000,000 41,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 122,515,004,880 204,875,546,879 337,890,452,158
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 99,079,216,936 176,481,251,100 316,196,499,020
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,774,948,627 22,626,965,303 18,288,552,319
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,550,973,630 6,594,563,494 4,271,091,002
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -890,134,313 -827,233,018 -865,690,183
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 460,697,931,983 517,175,529,421 684,484,261,574
1. Hàng tồn kho 478,811,442,319 534,007,886,465 703,440,229,651
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -18,113,510,336 -16,832,357,044 -18,955,968,077
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,474,812,644 16,047,780,537 8,396,471,438
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,251,259,433 10,153,542,137 6,909,637,976
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,470,492,991 4,141,178,180 1,368,651,636
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,753,060,220 1,753,060,220 118,181,826
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 359,201,386,196 476,548,476,472 618,027,228,802
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,053,755,852 2,002,464,375 2,679,733,353
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,053,755,852 2,002,464,375 2,679,733,353
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 289,918,854,187 359,509,747,304 417,122,326,343
1. Tài sản cố định hữu hình 200,871,576,769 273,323,647,755 386,671,680,681
- Nguyên giá 532,701,823,372 645,023,141,721 814,013,281,236
- Giá trị hao mòn lũy kế -331,830,246,603 -371,699,493,966 -427,341,600,555
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 89,047,277,418 86,186,099,549 30,450,645,662
- Nguyên giá 112,648,407,893 115,656,610,948 65,414,225,817
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,601,130,475 -29,470,511,399 -34,963,580,155
III. Bất động sản đầu tư 59,888,350,067
- Nguyên giá 59,888,350,067
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,309,739,078 48,211,169,387 64,703,776,055
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,309,739,078 48,211,169,387 64,703,776,055
V. Đầu tư tài chính dài hạn 19,835,883,107 19,694,488,391 20,436,762,423
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30,685,000,000 30,685,000,000 30,685,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -10,849,116,893 -10,990,511,609 -10,248,237,577
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 39,083,153,972 47,130,607,015 53,196,280,561
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,861,839,365 21,207,669,563 28,143,995,826
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 24,221,314,607 25,922,937,452 25,052,284,735
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,384,312,466,725 1,568,516,716,436 1,794,659,644,368
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 460,086,007,616 508,561,941,187 525,991,247,698
I. Nợ ngắn hạn 413,093,993,826 474,574,740,460 495,903,207,694
1. Phải trả người bán ngắn hạn 131,879,671,529 147,749,949,303 137,335,288,838
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,660,650,263 1,295,677,775 3,860,818,654
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,734,745,719 13,573,962,561 14,259,738,175
4. Phải trả người lao động 14,449,860,321 14,759,439,048 23,729,016,904
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 53,220,112,617 66,837,241,960 76,135,843,561
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,386,022,605 56,465,313,682 6,752,874,128
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 171,584,405,449 160,974,445,870 222,159,942,446
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,178,525,323 12,918,710,261 11,669,684,988
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 46,992,013,790 33,987,200,727 30,088,040,004
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 141,717,970 54,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,808,564,711 5,059,232,137
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 26,041,731,109 28,873,468,590 30,088,040,004
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 924,226,459,109 1,059,954,775,249 1,268,668,396,670
I. Vốn chủ sở hữu 924,226,459,109 1,059,954,775,249 1,268,668,396,670
1. Vốn góp của chủ sở hữu 383,126,720,000 505,562,560,000 657,228,530,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 383,126,720,000 505,562,560,000 657,228,530,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 128,217,023,000 28,281,183,000 28,281,183,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 97,075,895,498 125,884,643,498 158,051,613,498
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 315,806,820,611 400,226,388,751 425,107,070,172
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 153,617,482,353 195,591,119,260 271,671,178,810
- LNST chưa phân phối kỳ này 162,189,338,258 204,635,269,491 153,435,891,362
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,384,312,466,725 1,568,516,716,436 1,794,659,644,368
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.