TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,003,756,113,819 |
1,171,083,838,598 |
1,097,613,385,194 |
1,091,968,239,964 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
383,939,114,939 |
416,522,149,383 |
381,385,944,745 |
353,869,383,127 |
|
1. Tiền |
147,939,114,939 |
128,522,149,383 |
115,385,944,745 |
82,869,383,127 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
236,000,000,000 |
288,000,000,000 |
266,000,000,000 |
271,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
167,227,232,281 |
298,347,397,797 |
212,648,779,133 |
204,875,546,879 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
143,337,567,624 |
251,015,554,471 |
167,476,667,157 |
176,481,251,100 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,480,970,474 |
28,457,264,909 |
27,845,577,147 |
22,626,965,303 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,183,653,869 |
19,634,658,255 |
18,079,598,859 |
6,594,563,494 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-774,959,686 |
-760,079,838 |
-753,064,030 |
-827,233,018 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
434,796,725,180 |
442,494,027,420 |
492,147,294,263 |
517,175,529,421 |
|
1. Hàng tồn kho |
452,776,885,267 |
464,570,230,319 |
510,980,476,785 |
534,007,886,465 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-17,980,160,087 |
-22,076,202,899 |
-18,833,182,522 |
-16,832,357,044 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,793,041,419 |
13,720,263,998 |
11,431,367,053 |
16,047,780,537 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,977,665,279 |
9,183,252,654 |
6,344,806,905 |
10,153,542,137 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,056,988,316 |
2,783,951,124 |
3,333,499,928 |
4,141,178,180 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,758,387,824 |
1,753,060,220 |
1,753,060,220 |
1,753,060,220 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
358,365,996,001 |
371,545,418,995 |
418,566,177,818 |
476,548,476,472 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,053,678,352 |
2,379,478,352 |
2,303,617,175 |
2,002,464,375 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,053,678,352 |
2,379,478,352 |
2,303,617,175 |
2,002,464,375 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
286,511,041,890 |
288,129,603,421 |
307,478,636,839 |
359,509,747,304 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
198,849,431,306 |
199,996,748,519 |
220,833,329,204 |
273,323,647,755 |
|
- Nguyên giá |
540,161,629,842 |
550,262,755,936 |
580,256,426,251 |
645,023,141,721 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-341,312,198,536 |
-350,266,007,417 |
-359,423,097,047 |
-371,699,493,966 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
87,661,610,584 |
88,132,854,902 |
86,645,307,635 |
86,186,099,549 |
|
- Nguyên giá |
112,648,407,893 |
114,577,470,929 |
114,577,470,929 |
115,656,610,948 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,986,797,309 |
-26,444,616,027 |
-27,932,163,294 |
-29,470,511,399 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,540,373,027 |
18,409,822,244 |
39,742,132,123 |
48,211,169,387 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,540,373,027 |
18,409,822,244 |
39,742,132,123 |
48,211,169,387 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
19,835,883,107 |
19,835,883,107 |
19,835,883,107 |
19,694,488,391 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
30,685,000,000 |
30,685,000,000 |
30,685,000,000 |
30,685,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-10,849,116,893 |
-10,849,116,893 |
-10,849,116,893 |
-10,990,511,609 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
40,425,019,625 |
42,790,631,871 |
49,205,908,574 |
47,130,607,015 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,502,900,893 |
17,080,871,996 |
19,633,487,716 |
21,207,669,563 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
24,922,118,732 |
25,709,759,875 |
29,572,420,858 |
25,922,937,452 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,362,122,109,820 |
1,542,629,257,593 |
1,516,179,563,012 |
1,568,516,716,436 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
396,849,044,393 |
544,407,733,416 |
456,093,132,672 |
508,561,941,187 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
352,214,880,764 |
500,414,523,300 |
415,247,189,156 |
468,795,780,460 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
92,608,805,048 |
164,920,121,384 |
151,513,561,460 |
147,749,949,303 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,928,159,400 |
4,085,800,057 |
2,632,212,085 |
1,295,677,775 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,658,763,016 |
40,825,186,462 |
25,330,653,013 |
13,573,962,561 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,143,552,228 |
15,634,906,566 |
16,218,186,949 |
14,759,439,048 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
27,837,919,077 |
47,755,696,014 |
56,268,905,374 |
66,837,241,960 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,925,933,475 |
64,398,822,792 |
6,625,807,450 |
56,465,313,682 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
184,255,343,078 |
156,947,047,583 |
141,842,719,564 |
155,195,485,870 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,856,405,442 |
5,846,942,442 |
14,815,143,261 |
12,918,710,261 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
44,634,163,629 |
43,993,210,116 |
40,845,943,516 |
39,766,160,727 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
73,500,000 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
54,500,000 |
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
190,000,000 |
207,000,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
19,149,397,837 |
16,378,995,937 |
13,608,594,037 |
10,838,192,137 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
25,294,765,792 |
27,407,214,179 |
27,163,849,479 |
28,873,468,590 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
965,273,065,427 |
998,221,524,177 |
1,060,086,430,340 |
1,059,954,775,249 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
965,273,065,427 |
998,221,524,177 |
1,060,086,430,340 |
1,059,954,775,249 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
383,126,720,000 |
383,126,720,000 |
498,062,560,000 |
505,562,560,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
383,126,720,000 |
383,126,720,000 |
498,062,560,000 |
505,562,560,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
128,217,023,000 |
128,217,023,000 |
13,281,183,000 |
28,281,183,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
97,075,895,498 |
125,884,643,498 |
125,884,643,498 |
125,884,643,498 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
356,853,426,929 |
360,993,137,679 |
422,858,043,842 |
400,226,388,751 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
303,413,025,492 |
156,357,868,188 |
218,222,774,351 |
195,591,119,260 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
53,440,401,437 |
204,635,269,491 |
204,635,269,491 |
204,635,269,491 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,362,122,109,820 |
1,542,629,257,593 |
1,516,179,563,012 |
1,568,516,716,436 |
|