MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,003,756,113,819 1,171,083,838,598 1,097,613,385,194 1,091,968,239,964
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 383,939,114,939 416,522,149,383 381,385,944,745 353,869,383,127
1. Tiền 147,939,114,939 128,522,149,383 115,385,944,745 82,869,383,127
2. Các khoản tương đương tiền 236,000,000,000 288,000,000,000 266,000,000,000 271,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 167,227,232,281 298,347,397,797 212,648,779,133 204,875,546,879
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 143,337,567,624 251,015,554,471 167,476,667,157 176,481,251,100
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,480,970,474 28,457,264,909 27,845,577,147 22,626,965,303
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,183,653,869 19,634,658,255 18,079,598,859 6,594,563,494
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -774,959,686 -760,079,838 -753,064,030 -827,233,018
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 434,796,725,180 442,494,027,420 492,147,294,263 517,175,529,421
1. Hàng tồn kho 452,776,885,267 464,570,230,319 510,980,476,785 534,007,886,465
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -17,980,160,087 -22,076,202,899 -18,833,182,522 -16,832,357,044
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,793,041,419 13,720,263,998 11,431,367,053 16,047,780,537
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,977,665,279 9,183,252,654 6,344,806,905 10,153,542,137
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,056,988,316 2,783,951,124 3,333,499,928 4,141,178,180
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,758,387,824 1,753,060,220 1,753,060,220 1,753,060,220
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 358,365,996,001 371,545,418,995 418,566,177,818 476,548,476,472
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,053,678,352 2,379,478,352 2,303,617,175 2,002,464,375
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,053,678,352 2,379,478,352 2,303,617,175 2,002,464,375
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 286,511,041,890 288,129,603,421 307,478,636,839 359,509,747,304
1. Tài sản cố định hữu hình 198,849,431,306 199,996,748,519 220,833,329,204 273,323,647,755
- Nguyên giá 540,161,629,842 550,262,755,936 580,256,426,251 645,023,141,721
- Giá trị hao mòn lũy kế -341,312,198,536 -350,266,007,417 -359,423,097,047 -371,699,493,966
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 87,661,610,584 88,132,854,902 86,645,307,635 86,186,099,549
- Nguyên giá 112,648,407,893 114,577,470,929 114,577,470,929 115,656,610,948
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,986,797,309 -26,444,616,027 -27,932,163,294 -29,470,511,399
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,540,373,027 18,409,822,244 39,742,132,123 48,211,169,387
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,540,373,027 18,409,822,244 39,742,132,123 48,211,169,387
V. Đầu tư tài chính dài hạn 19,835,883,107 19,835,883,107 19,835,883,107 19,694,488,391
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30,685,000,000 30,685,000,000 30,685,000,000 30,685,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -10,849,116,893 -10,849,116,893 -10,849,116,893 -10,990,511,609
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 40,425,019,625 42,790,631,871 49,205,908,574 47,130,607,015
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,502,900,893 17,080,871,996 19,633,487,716 21,207,669,563
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 24,922,118,732 25,709,759,875 29,572,420,858 25,922,937,452
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,362,122,109,820 1,542,629,257,593 1,516,179,563,012 1,568,516,716,436
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 396,849,044,393 544,407,733,416 456,093,132,672 508,561,941,187
I. Nợ ngắn hạn 352,214,880,764 500,414,523,300 415,247,189,156 468,795,780,460
1. Phải trả người bán ngắn hạn 92,608,805,048 164,920,121,384 151,513,561,460 147,749,949,303
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,928,159,400 4,085,800,057 2,632,212,085 1,295,677,775
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,658,763,016 40,825,186,462 25,330,653,013 13,573,962,561
4. Phải trả người lao động 14,143,552,228 15,634,906,566 16,218,186,949 14,759,439,048
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 27,837,919,077 47,755,696,014 56,268,905,374 66,837,241,960
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,925,933,475 64,398,822,792 6,625,807,450 56,465,313,682
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 184,255,343,078 156,947,047,583 141,842,719,564 155,195,485,870
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,856,405,442 5,846,942,442 14,815,143,261 12,918,710,261
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 44,634,163,629 43,993,210,116 40,845,943,516 39,766,160,727
1. Phải trả người bán dài hạn 73,500,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn 54,500,000
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 190,000,000 207,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 19,149,397,837 16,378,995,937 13,608,594,037 10,838,192,137
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 25,294,765,792 27,407,214,179 27,163,849,479 28,873,468,590
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 965,273,065,427 998,221,524,177 1,060,086,430,340 1,059,954,775,249
I. Vốn chủ sở hữu 965,273,065,427 998,221,524,177 1,060,086,430,340 1,059,954,775,249
1. Vốn góp của chủ sở hữu 383,126,720,000 383,126,720,000 498,062,560,000 505,562,560,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 383,126,720,000 383,126,720,000 498,062,560,000 505,562,560,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 128,217,023,000 128,217,023,000 13,281,183,000 28,281,183,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 97,075,895,498 125,884,643,498 125,884,643,498 125,884,643,498
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 356,853,426,929 360,993,137,679 422,858,043,842 400,226,388,751
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 303,413,025,492 156,357,868,188 218,222,774,351 195,591,119,260
- LNST chưa phân phối kỳ này 53,440,401,437 204,635,269,491 204,635,269,491 204,635,269,491
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,362,122,109,820 1,542,629,257,593 1,516,179,563,012 1,568,516,716,436
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.