TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,063,833,444,843 |
1,063,712,237,370 |
1,025,931,950,650 |
1,003,756,113,819 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
414,700,447,708 |
499,193,724,560 |
424,423,331,022 |
383,939,114,939 |
|
1. Tiền |
139,700,447,708 |
115,193,724,560 |
123,423,331,022 |
147,939,114,939 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
275,000,000,000 |
384,000,000,000 |
301,000,000,000 |
236,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
273,754,799,710 |
150,131,637,666 |
122,301,836,445 |
167,227,232,281 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
167,788,562,032 |
128,410,106,678 |
99,079,216,936 |
143,337,567,624 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,434,716,503 |
16,533,513,255 |
18,791,943,628 |
20,480,970,474 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
83,624,723,058 |
6,086,732,846 |
5,320,810,194 |
4,183,653,869 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,093,201,883 |
-898,715,113 |
-890,134,313 |
-774,959,686 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
366,123,170,261 |
400,217,668,997 |
461,701,261,757 |
434,796,725,180 |
|
1. Hàng tồn kho |
392,725,459,116 |
421,332,578,284 |
479,672,188,869 |
452,776,885,267 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-26,602,288,855 |
-21,114,909,287 |
-17,970,927,112 |
-17,980,160,087 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,255,027,164 |
14,169,206,147 |
17,505,521,426 |
17,793,041,419 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,194,154,485 |
7,913,991,670 |
8,281,968,215 |
12,977,665,279 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,260,564,256 |
2,454,906,054 |
7,465,165,387 |
3,056,988,316 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,800,308,423 |
3,800,308,423 |
1,758,387,824 |
1,758,387,824 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
347,845,370,726 |
368,621,167,270 |
359,075,789,365 |
358,365,996,001 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,222,543,728 |
2,231,130,852 |
2,050,755,852 |
2,053,678,352 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,222,543,728 |
2,231,130,852 |
2,050,755,852 |
2,053,678,352 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
280,603,397,517 |
293,819,043,190 |
290,115,169,658 |
286,511,041,890 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
189,443,377,330 |
203,656,916,853 |
200,915,738,906 |
198,849,431,306 |
|
- Nguyên giá |
508,113,645,299 |
532,441,490,721 |
532,809,528,033 |
540,161,629,842 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-318,670,267,969 |
-328,784,573,868 |
-331,893,789,127 |
-341,312,198,536 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
91,160,020,187 |
90,162,126,337 |
89,199,430,752 |
87,661,610,584 |
|
- Nguyên giá |
111,897,247,893 |
112,328,247,893 |
112,805,807,893 |
112,648,407,893 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,737,227,706 |
-22,166,121,556 |
-23,606,377,141 |
-24,986,797,309 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,794,692,374 |
6,693,881,798 |
8,309,739,078 |
9,540,373,027 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,794,692,374 |
6,693,881,798 |
8,309,739,078 |
9,540,373,027 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,169,810,624 |
20,169,810,624 |
20,169,810,624 |
19,835,883,107 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
30,685,000,000 |
30,685,000,000 |
30,685,000,000 |
30,685,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-10,515,189,376 |
-10,515,189,376 |
-10,515,189,376 |
-10,849,116,893 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
41,054,926,483 |
45,707,300,806 |
38,430,314,153 |
40,425,019,625 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,036,713,663 |
15,883,149,409 |
14,640,564,643 |
15,502,900,893 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
25,018,212,820 |
29,824,151,397 |
23,789,749,510 |
24,922,118,732 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,411,678,815,569 |
1,432,333,404,640 |
1,385,007,740,015 |
1,362,122,109,820 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
515,458,440,254 |
475,648,423,930 |
461,139,200,196 |
396,849,044,393 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
447,877,845,473 |
429,916,730,468 |
414,348,088,298 |
352,214,880,764 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
122,001,327,948 |
123,463,357,717 |
132,547,213,078 |
92,608,805,048 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,717,701,695 |
4,218,324,588 |
7,660,650,263 |
3,928,159,400 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
34,807,777,359 |
25,385,255,266 |
11,443,999,625 |
21,658,763,016 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,736,220,363 |
13,864,991,140 |
14,449,860,321 |
14,143,552,228 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
45,530,180,254 |
78,549,414,094 |
54,153,462,564 |
27,837,919,077 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
43,651,432,494 |
4,555,390,048 |
4,329,971,675 |
3,925,933,475 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
173,622,804,785 |
161,983,472,292 |
171,584,405,449 |
184,255,343,078 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,810,400,575 |
17,896,525,323 |
18,178,525,323 |
3,856,405,442 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
67,580,594,781 |
45,731,693,462 |
46,791,111,898 |
44,634,163,629 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
73,500,000 |
87,000,000 |
141,717,970 |
190,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
42,715,132,781 |
21,082,005,862 |
20,808,564,711 |
19,149,397,837 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
24,791,962,000 |
24,562,687,600 |
25,840,829,217 |
25,294,765,792 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
896,220,375,315 |
956,684,980,710 |
923,868,539,819 |
965,273,065,427 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
896,220,375,315 |
956,684,980,710 |
923,868,539,819 |
965,273,065,427 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
383,126,720,000 |
383,126,720,000 |
383,126,720,000 |
383,126,720,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
383,126,720,000 |
383,126,720,000 |
383,126,720,000 |
383,126,720,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
128,217,023,000 |
128,217,023,000 |
128,217,023,000 |
128,217,023,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
97,075,895,498 |
97,075,895,498 |
97,075,895,498 |
97,075,895,498 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
287,800,736,817 |
348,265,342,212 |
315,448,901,321 |
356,853,426,929 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
153,617,482,353 |
153,617,482,353 |
153,617,482,353 |
303,413,025,492 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
134,183,254,464 |
194,647,859,859 |
161,831,418,968 |
53,440,401,437 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,411,678,815,569 |
1,432,333,404,640 |
1,385,007,740,015 |
1,362,122,109,820 |
|