TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
869,118,921,219 |
1,063,833,444,843 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
320,551,635,975 |
414,700,447,708 |
|
1. Tiền |
|
|
116,551,635,975 |
139,700,447,708 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
204,000,000,000 |
275,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
124,869,200,437 |
273,754,799,710 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
94,240,696,832 |
167,788,562,032 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
15,171,118,220 |
23,434,716,503 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
16,781,407,741 |
83,624,723,058 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1,324,022,356 |
-1,093,201,883 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
416,145,216,212 |
366,123,170,261 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
442,418,359,968 |
392,725,459,116 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-26,273,143,756 |
-26,602,288,855 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
7,552,868,595 |
9,255,027,164 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2,768,470,835 |
3,194,154,485 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
984,089,337 |
2,260,564,256 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
3,800,308,423 |
3,800,308,423 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
390,648,244,175 |
347,845,370,726 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2,574,660,528 |
2,222,543,728 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2,574,660,528 |
2,222,543,728 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
257,006,843,218 |
280,603,397,517 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
164,978,586,409 |
189,443,377,330 |
|
- Nguyên giá |
|
|
477,353,106,358 |
508,113,645,299 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-312,374,519,949 |
-318,670,267,969 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
92,028,256,809 |
91,160,020,187 |
|
- Nguyên giá |
|
|
111,362,312,893 |
111,897,247,893 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-19,334,056,084 |
-20,737,227,706 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2,941,409,600 |
3,794,692,374 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2,941,409,600 |
3,794,692,374 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
20,169,810,624 |
20,169,810,624 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
30,685,000,000 |
30,685,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-10,515,189,376 |
-10,515,189,376 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
107,955,520,205 |
41,054,926,483 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
82,128,877,725 |
16,036,713,663 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
25,826,642,480 |
25,018,212,820 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1,259,767,165,394 |
1,411,678,815,569 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
400,482,797,572 |
515,458,440,254 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
337,000,898,204 |
447,877,845,473 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
89,665,660,622 |
122,001,327,948 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
2,941,771,570 |
6,717,701,695 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
21,574,613,070 |
34,807,777,359 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
14,591,623,996 |
14,736,220,363 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
26,056,427,257 |
45,530,180,254 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3,963,190,489 |
43,651,432,494 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
172,535,124,760 |
173,622,804,785 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5,672,486,440 |
6,810,400,575 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
63,481,899,368 |
67,580,594,781 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
69,500,000 |
73,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
40,368,466,901 |
42,715,132,781 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
23,043,932,467 |
24,791,962,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
859,284,367,822 |
896,220,375,315 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
859,284,367,822 |
896,220,375,315 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
383,126,720,000 |
383,126,720,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
383,126,720,000 |
383,126,720,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
128,217,023,000 |
128,217,023,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
78,290,097,498 |
97,075,895,498 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
269,650,527,324 |
287,800,736,817 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
222,144,945,353 |
153,617,482,353 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
47,505,581,971 |
134,183,254,464 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1,259,767,165,394 |
1,411,678,815,569 |
|