MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 869,118,921,219 1,063,833,444,843
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 320,551,635,975 414,700,447,708
1. Tiền 116,551,635,975 139,700,447,708
2. Các khoản tương đương tiền 204,000,000,000 275,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 124,869,200,437 273,754,799,710
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 94,240,696,832 167,788,562,032
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,171,118,220 23,434,716,503
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,781,407,741 83,624,723,058
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,324,022,356 -1,093,201,883
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 416,145,216,212 366,123,170,261
1. Hàng tồn kho 442,418,359,968 392,725,459,116
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -26,273,143,756 -26,602,288,855
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,552,868,595 9,255,027,164
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,768,470,835 3,194,154,485
2. Thuế GTGT được khấu trừ 984,089,337 2,260,564,256
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,800,308,423 3,800,308,423
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 390,648,244,175 347,845,370,726
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,574,660,528 2,222,543,728
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,574,660,528 2,222,543,728
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 257,006,843,218 280,603,397,517
1. Tài sản cố định hữu hình 164,978,586,409 189,443,377,330
- Nguyên giá 477,353,106,358 508,113,645,299
- Giá trị hao mòn lũy kế -312,374,519,949 -318,670,267,969
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 92,028,256,809 91,160,020,187
- Nguyên giá 111,362,312,893 111,897,247,893
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,334,056,084 -20,737,227,706
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,941,409,600 3,794,692,374
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,941,409,600 3,794,692,374
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,169,810,624 20,169,810,624
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30,685,000,000 30,685,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -10,515,189,376 -10,515,189,376
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 107,955,520,205 41,054,926,483
1. Chi phí trả trước dài hạn 82,128,877,725 16,036,713,663
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 25,826,642,480 25,018,212,820
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,259,767,165,394 1,411,678,815,569
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 400,482,797,572 515,458,440,254
I. Nợ ngắn hạn 337,000,898,204 447,877,845,473
1. Phải trả người bán ngắn hạn 89,665,660,622 122,001,327,948
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,941,771,570 6,717,701,695
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,574,613,070 34,807,777,359
4. Phải trả người lao động 14,591,623,996 14,736,220,363
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 26,056,427,257 45,530,180,254
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,963,190,489 43,651,432,494
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 172,535,124,760 173,622,804,785
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,672,486,440 6,810,400,575
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 63,481,899,368 67,580,594,781
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 69,500,000 73,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 40,368,466,901 42,715,132,781
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 23,043,932,467 24,791,962,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 859,284,367,822 896,220,375,315
I. Vốn chủ sở hữu 859,284,367,822 896,220,375,315
1. Vốn góp của chủ sở hữu 383,126,720,000 383,126,720,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 383,126,720,000 383,126,720,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 128,217,023,000 128,217,023,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 78,290,097,498 97,075,895,498
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 269,650,527,324 287,800,736,817
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 222,144,945,353 153,617,482,353
- LNST chưa phân phối kỳ này 47,505,581,971 134,183,254,464
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,259,767,165,394 1,411,678,815,569
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.