TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
934,673,242,181 |
|
|
869,118,921,219 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
324,248,855,053 |
|
|
320,551,635,975 |
|
1. Tiền |
82,248,855,053 |
|
|
116,551,635,975 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
242,000,000,000 |
|
|
204,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
181,392,586,804 |
|
|
124,869,200,437 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
126,617,769,637 |
|
|
94,240,696,832 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
43,794,263,433 |
|
|
15,171,118,220 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,903,070,741 |
|
|
16,781,407,741 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-922,517,007 |
|
|
-1,324,022,356 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
417,717,514,574 |
|
|
416,145,216,212 |
|
1. Hàng tồn kho |
444,276,306,966 |
|
|
442,418,359,968 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-26,558,792,392 |
|
|
-26,273,143,756 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,314,285,750 |
|
|
7,552,868,595 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,124,664,030 |
|
|
2,768,470,835 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
275,217,291 |
|
|
984,089,337 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,914,404,429 |
|
|
3,800,308,423 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
287,935,912,089 |
|
|
390,648,244,175 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,881,948,280 |
|
|
2,574,660,528 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
2,574,660,528 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
210,587,054,257 |
|
|
257,006,843,218 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
175,520,208,950 |
|
|
164,978,586,409 |
|
- Nguyên giá |
471,748,156,984 |
|
|
477,353,106,358 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-296,227,948,034 |
|
|
-312,374,519,949 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
35,066,845,307 |
|
|
92,028,256,809 |
|
- Nguyên giá |
50,462,623,826 |
|
|
111,362,312,893 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,395,778,519 |
|
|
-19,334,056,084 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,320,059,608 |
|
|
2,941,409,600 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,320,059,608 |
|
|
2,941,409,600 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,647,400,000 |
|
|
20,169,810,624 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
30,685,000,000 |
|
|
30,685,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-10,037,600,000 |
|
|
-10,515,189,376 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
49,499,449,944 |
|
|
107,955,520,205 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,966,868,654 |
|
|
82,128,877,725 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
31,532,581,290 |
|
|
25,826,642,480 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,222,609,154,270 |
|
|
1,259,767,165,394 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
459,006,462,683 |
|
|
400,482,797,572 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
421,235,579,082 |
|
|
337,000,898,204 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
105,394,055,535 |
|
|
89,665,660,622 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,253,481,536 |
|
|
2,941,771,570 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
27,448,888,720 |
|
|
21,574,613,070 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,726,891,243 |
|
|
14,591,623,996 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
28,652,087,148 |
|
|
26,056,427,257 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
43,702,702,754 |
|
|
3,963,190,489 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
196,064,833,888 |
|
|
172,535,124,760 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,992,638,258 |
|
|
5,672,486,440 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
37,770,883,601 |
|
|
63,481,899,368 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
69,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
40,368,466,901 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
23,043,932,467 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
763,602,691,587 |
|
|
859,284,367,822 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
763,602,691,587 |
|
|
859,284,367,822 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
267,924,260,000 |
|
|
383,126,720,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
267,924,260,000 |
|
|
383,126,720,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
128,217,023,000 |
|
|
128,217,023,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
78,290,097,498 |
|
|
78,290,097,498 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
289,171,311,089 |
|
|
269,650,527,324 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
201,046,681,661 |
|
|
222,144,945,353 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
88,124,629,428 |
|
|
47,505,581,971 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,222,609,154,270 |
|
|
1,259,767,165,394 |
|