MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 838,442,975,633 838,442,975,633 934,673,242,181
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 317,197,238,004 317,197,238,004 324,248,855,053
1. Tiền 74,197,238,004 74,197,238,004 82,248,855,053
2. Các khoản tương đương tiền 243,000,000,000 243,000,000,000 242,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 84,851,466,988 84,851,466,988 181,392,586,804
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 74,640,938,924 74,640,938,924 126,617,769,637
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,692,873,056 8,692,873,056 43,794,263,433
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,035,577,825 3,035,577,825 11,903,070,741
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,517,922,817 -1,517,922,817 -922,517,007
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 424,791,836,427 424,791,836,427 417,717,514,574
1. Hàng tồn kho 449,134,826,209 449,134,826,209 444,276,306,966
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -24,342,989,782 -24,342,989,782 -26,558,792,392
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,602,434,214 11,602,434,214 11,314,285,750
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,952,006,356 5,952,006,356 7,124,664,030
2. Thuế GTGT được khấu trừ 704,793,098 704,793,098 275,217,291
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,806,257,027 3,806,257,027 3,914,404,429
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,139,377,733 1,139,377,733
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 269,759,563,384 269,759,563,384 287,935,912,089
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,881,948,280
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 202,635,963,087 202,635,963,087 210,587,054,257
1. Tài sản cố định hữu hình 165,333,282,624 165,333,282,624 175,520,208,950
- Nguyên giá 445,994,232,828 445,994,232,828 471,748,156,984
- Giá trị hao mòn lũy kế -280,660,950,204 -280,660,950,204 -296,227,948,034
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 31,373,539,562 31,373,539,562 35,066,845,307
- Nguyên giá 44,639,426,826 44,639,426,826 50,462,623,826
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,265,887,264 -13,265,887,264 -15,395,778,519
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,320,059,608
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,929,140,901 5,929,140,901 5,320,059,608
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,891,812,096 20,891,812,096 20,647,400,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30,685,000,000 30,685,000,000 30,685,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -9,793,187,904 -9,793,187,904 -10,037,600,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 46,231,788,201 46,231,788,201 49,499,449,944
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,631,173,071 16,631,173,071 17,966,868,654
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 27,823,723,630 27,823,723,630 31,532,581,290
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,108,202,539,017 1,108,202,539,017 1,222,609,154,270
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 376,028,839,621 376,028,839,621 459,006,462,683
I. Nợ ngắn hạn 339,641,010,692 339,641,010,692 421,235,579,082
1. Phải trả người bán ngắn hạn 70,426,481,868 70,426,481,868 105,394,055,535
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,054,176,599 8,054,176,599 4,253,481,536
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,275,251,949 16,275,251,949 27,448,888,720
4. Phải trả người lao động 11,506,827,864 11,506,827,864 12,726,891,243
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 29,269,266,467 29,269,266,467 28,652,087,148
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 43,702,702,754
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 196,064,833,888
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,039,983,966 5,039,983,966 2,992,638,258
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 36,387,828,929 36,387,828,929 37,770,883,601
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 20,420,586,000 20,420,586,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 15,967,242,929 15,967,242,929
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 732,173,699,396 732,173,699,396 763,602,691,587
I. Vốn chủ sở hữu 732,173,699,396 732,173,699,396 763,602,691,587
1. Vốn góp của chủ sở hữu 267,924,260,000 267,924,260,000 267,924,260,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 267,924,260,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 128,217,023,000 128,217,023,000 128,217,023,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 33,415,612,573 33,415,612,573 78,290,097,498
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 272,482,094,694 272,482,094,694 289,171,311,089
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 201,046,681,661
- LNST chưa phân phối kỳ này 88,124,629,428
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,108,202,539,017 1,108,202,539,017 1,222,609,154,270
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.