MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 734,435,864,577 734,435,864,577 734,435,864,577 838,442,975,633
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 176,449,511,864 176,449,511,864 176,449,511,864 317,197,238,004
1. Tiền 77,449,511,864 77,449,511,864 77,449,511,864 74,197,238,004
2. Các khoản tương đương tiền 99,000,000,000 99,000,000,000 99,000,000,000 243,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 58,874,400 58,874,400 58,874,400
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -21,933,600 -21,933,600 -21,933,600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 89,780,307,204 89,780,307,204 89,780,307,204 84,851,466,988
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 82,126,375,826 82,126,375,826 82,126,375,826 74,640,938,924
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,941,608,795 6,941,608,795 6,941,608,795 8,692,873,056
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,594,024,569 1,594,024,569 1,594,024,569 3,035,577,825
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -881,701,986 -881,701,986 -881,701,986 -1,517,922,817
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 455,747,096,563 455,747,096,563 455,747,096,563 424,791,836,427
1. Hàng tồn kho 470,164,889,629 470,164,889,629 470,164,889,629 449,134,826,209
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -14,417,793,066 -14,417,793,066 -14,417,793,066 -24,342,989,782
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,400,074,546 12,400,074,546 12,400,074,546 11,602,434,214
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,203,190,297 3,203,190,297 3,203,190,297 5,952,006,356
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,799,257,405 2,799,257,405 2,799,257,405 704,793,098
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,251,110,553 2,251,110,553 2,251,110,553 3,806,257,027
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 4,146,516,291 4,146,516,291 4,146,516,291 1,139,377,733
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 274,753,407,378 274,753,407,378 274,753,407,378 269,759,563,384
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 212,737,803,266 212,737,803,266 212,737,803,266 202,635,963,087
1. Tài sản cố định hữu hình 172,920,691,339 172,920,691,339 172,920,691,339 165,333,282,624
- Nguyên giá 423,455,848,296 423,455,848,296 423,455,848,296 445,994,232,828
- Giá trị hao mòn lũy kế -250,535,156,957 -250,535,156,957 -250,535,156,957 -280,660,950,204
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 33,199,771,647 33,199,771,647 33,199,771,647 31,373,539,562
- Nguyên giá 42,941,596,626 42,941,596,626 42,941,596,626 44,639,426,826
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,741,824,979 -9,741,824,979 -9,741,824,979 -13,265,887,264
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,617,340,280 6,617,340,280 6,617,340,280 5,929,140,901
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,891,812,096 20,891,812,096 20,891,812,096 20,891,812,096
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 30,685,000,000 30,685,000,000 30,685,000,000 30,685,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -9,793,187,904 -9,793,187,904 -9,793,187,904 -9,793,187,904
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 41,123,792,016 41,123,792,016 41,123,792,016 46,231,788,201
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,963,500,897 15,963,500,897 15,963,500,897 16,631,173,071
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 23,167,524,619 23,167,524,619 23,167,524,619 27,823,723,630
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,009,189,271,955 1,009,189,271,955 1,009,189,271,955 1,108,202,539,017
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 379,600,624,913 379,600,624,913 379,600,624,913 376,028,839,621
I. Nợ ngắn hạn 349,238,753,020 349,238,753,020 349,238,753,020 339,641,010,692
1. Phải trả người bán ngắn hạn 51,642,641,606 51,642,641,606 51,642,641,606 70,426,481,868
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,611,271,811 6,611,271,811 6,611,271,811 8,054,176,599
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,058,412,597 10,058,412,597 10,058,412,597 16,275,251,949
4. Phải trả người lao động 10,503,651,962 10,503,651,962 10,503,651,962 11,506,827,864
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 24,136,548,137 24,136,548,137 24,136,548,137 29,269,266,467
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,039,983,966
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 30,361,871,893 30,361,871,893 30,361,871,893 36,387,828,929
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 19,086,871,117 19,086,871,117 19,086,871,117 20,420,586,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 11,275,000,776 11,275,000,776 11,275,000,776 15,967,242,929
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 629,588,647,042 629,588,647,042 629,588,647,042 732,173,699,396
I. Vốn chủ sở hữu 629,588,647,042 629,588,647,042 629,588,647,042 732,173,699,396
1. Vốn góp của chủ sở hữu 232,979,150,000 232,979,150,000 232,979,150,000 267,924,260,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 128,217,023,000 128,217,023,000 128,217,023,000 128,217,023,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 27,587,484,350 27,587,484,350 27,587,484,350 33,415,612,573
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 216,498,408,786 216,498,408,786 216,498,408,786 272,482,094,694
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,009,189,271,955 1,009,189,271,955 1,009,189,271,955 1,108,202,539,017
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.