TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
641,341,856,539 |
650,314,590,238 |
734,435,864,577 |
838,442,975,633 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
80,780,886,340 |
151,264,484,956 |
176,449,511,864 |
317,197,238,004 |
|
1. Tiền |
70,780,886,340 |
75,300,849,959 |
77,449,511,864 |
74,197,238,004 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
75,963,634,997 |
99,000,000,000 |
243,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,238,680,000 |
1,333,476,000 |
58,874,400 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-7,923,606,787 |
-510,161,989 |
-21,933,600 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
60,672,392,234 |
62,975,617,337 |
89,780,307,204 |
84,851,466,988 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
53,785,439,232 |
50,391,534,325 |
82,126,375,826 |
74,640,938,924 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,679,169,006 |
10,823,750,576 |
6,941,608,795 |
8,692,873,056 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,023,170,506 |
2,079,127,105 |
1,594,024,569 |
3,035,577,825 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-815,386,510 |
-318,794,669 |
-881,701,986 |
-1,517,922,817 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
477,542,374,709 |
423,352,867,960 |
455,747,096,563 |
424,791,836,427 |
|
1. Hàng tồn kho |
483,082,881,500 |
434,993,205,635 |
470,164,889,629 |
449,134,826,209 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,540,506,791 |
-11,640,337,675 |
-14,417,793,066 |
-24,342,989,782 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,107,523,256 |
11,388,143,985 |
12,400,074,546 |
11,602,434,214 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,980,853,841 |
3,117,575,938 |
3,203,190,297 |
5,952,006,356 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,403,753,927 |
2,054,176,052 |
2,799,257,405 |
704,793,098 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,775,265 |
1,114,658,591 |
2,251,110,553 |
3,806,257,027 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
4,714,140,223 |
5,101,733,404 |
4,146,516,291 |
1,139,377,733 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
308,544,465,526 |
312,265,988,290 |
274,753,407,378 |
269,759,563,384 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
248,067,498,785 |
247,289,353,789 |
212,737,803,266 |
202,635,963,087 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
209,819,729,918 |
189,245,873,962 |
172,920,691,339 |
165,333,282,624 |
|
- Nguyên giá |
400,133,191,016 |
413,850,141,766 |
423,455,848,296 |
445,994,232,828 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-190,313,461,098 |
-224,604,267,804 |
-250,535,156,957 |
-280,660,950,204 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,552,767,572 |
49,493,996,565 |
33,199,771,647 |
31,373,539,562 |
|
- Nguyên giá |
27,577,586,689 |
56,938,038,682 |
42,941,596,626 |
44,639,426,826 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,024,819,117 |
-7,444,042,117 |
-9,741,824,979 |
-13,265,887,264 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,695,001,295 |
8,549,483,262 |
6,617,340,280 |
5,929,140,901 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
28,835,421,452 |
25,962,438,540 |
20,891,812,096 |
20,891,812,096 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
38,599,924,383 |
36,969,924,383 |
30,685,000,000 |
30,685,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-9,764,502,931 |
-11,007,485,843 |
-9,793,187,904 |
-9,793,187,904 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,641,545,289 |
39,014,195,961 |
41,123,792,016 |
46,231,788,201 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,258,993,738 |
5,489,613,575 |
15,963,500,897 |
16,631,173,071 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
19,392,569,051 |
28,510,415,886 |
23,167,524,619 |
27,823,723,630 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
949,886,322,065 |
962,580,578,528 |
1,009,189,271,955 |
1,108,202,539,017 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
472,000,299,929 |
410,824,417,908 |
379,600,624,913 |
376,028,839,621 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
434,408,972,770 |
384,607,331,655 |
349,238,753,020 |
339,641,010,692 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
55,715,671,720 |
50,054,680,349 |
51,642,641,606 |
70,426,481,868 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,587,054,763 |
8,850,549,215 |
6,611,271,811 |
8,054,176,599 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,974,655,557 |
18,486,685,600 |
10,058,412,597 |
16,275,251,949 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,509,326,354 |
10,827,240,523 |
10,503,651,962 |
11,506,827,864 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,010,045,591 |
26,991,884,053 |
24,136,548,137 |
29,269,266,467 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
5,039,983,966 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
37,591,327,159 |
26,217,086,253 |
30,361,871,893 |
36,387,828,929 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
14,650,185,417 |
19,086,871,117 |
20,420,586,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
24,986,800,881 |
11,566,900,836 |
11,275,000,776 |
15,967,242,929 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
477,886,022,136 |
551,756,160,620 |
629,588,647,042 |
732,173,699,396 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
477,886,022,136 |
551,756,160,620 |
629,588,647,042 |
732,173,699,396 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
176,500,000,000 |
211,799,700,000 |
232,979,150,000 |
267,924,260,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
145,866,873,000 |
128,217,023,000 |
128,217,023,000 |
128,217,023,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,553,251,402 |
22,579,819,350 |
27,587,484,350 |
33,415,612,573 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
121,693,549,776 |
169,860,702,364 |
216,498,408,786 |
272,482,094,694 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
949,886,322,065 |
962,580,578,528 |
1,009,189,271,955 |
1,108,202,539,017 |
|