MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 452,462,476,000 641,341,856,539 650,314,590,238 734,435,864,577
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,398,608,000 80,780,886,340 151,264,484,956 176,449,511,864
1. Tiền 31,998,608,000 70,780,886,340 75,300,849,959 77,449,511,864
2. Các khoản tương đương tiền 5,400,000,000 10,000,000,000 75,963,634,997 99,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,064,056,000 6,238,680,000 1,333,476,000 58,874,400
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -5,513,590,000 -7,923,606,787 -510,161,989 -21,933,600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 51,729,708,000 60,672,392,234 62,975,617,337 89,780,307,204
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 41,962,634,000 53,785,439,232 50,391,534,325 82,126,375,826
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,992,928,000 6,679,169,006 10,823,750,576 6,941,608,795
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,761,442,000 1,023,170,506 2,079,127,105 1,594,024,569
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -987,296,000 -815,386,510 -318,794,669 -881,701,986
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 339,876,797,000 477,542,374,709 423,352,867,960 455,747,096,563
1. Hàng tồn kho 343,423,084,000 483,082,881,500 434,993,205,635 470,164,889,629
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,546,287,000 -5,540,506,791 -11,640,337,675 -14,417,793,066
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,393,307,000 16,107,523,256 11,388,143,985 12,400,074,546
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,933,785,000 3,980,853,841 3,117,575,938 3,203,190,297
2. Thuế GTGT được khấu trừ 971,028,000 7,403,753,927 2,054,176,052 2,799,257,405
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,775,265 1,114,658,591 2,251,110,553
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 3,488,494,000 4,714,140,223 5,101,733,404 4,146,516,291
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 299,652,867,000 308,544,465,526 312,265,988,290 274,753,407,378
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 250,622,421,000 248,067,498,785 247,289,353,789 212,737,803,266
1. Tài sản cố định hữu hình 172,369,720,000 209,819,729,918 189,245,873,962 172,920,691,339
- Nguyên giá 325,656,056,000 400,133,191,016 413,850,141,766 423,455,848,296
- Giá trị hao mòn lũy kế -153,286,336,000 -190,313,461,098 -224,604,267,804 -250,535,156,957
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 23,234,894,000 22,552,767,572 49,493,996,565 33,199,771,647
- Nguyên giá 27,577,587,000 27,577,586,689 56,938,038,682 42,941,596,626
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,342,693,000 -5,024,819,117 -7,444,042,117 -9,741,824,979
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 55,017,807,000 15,695,001,295 8,549,483,262 6,617,340,280
V. Đầu tư tài chính dài hạn 33,748,714,000 28,835,421,452 25,962,438,540 20,891,812,096
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 38,599,924,000 38,599,924,383 36,969,924,383 30,685,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,851,210,000 -9,764,502,931 -11,007,485,843 -9,793,187,904
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,281,732,000 31,641,545,289 39,014,195,961 41,123,792,016
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,017,394,000 10,258,993,738 5,489,613,575 15,963,500,897
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 8,662,872,000 19,392,569,051 28,510,415,886 23,167,524,619
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 752,115,343,000 949,886,322,065 962,580,578,528 1,009,189,271,955
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 344,136,854,000 472,000,299,929 410,824,417,908 379,600,624,913
I. Nợ ngắn hạn 311,397,746,000 434,408,972,770 384,607,331,655 349,238,753,020
1. Phải trả người bán ngắn hạn 71,361,627,000 55,715,671,720 50,054,680,349 51,642,641,606
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,769,030,000 2,587,054,763 8,850,549,215 6,611,271,811
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,995,327,000 14,974,655,557 18,486,685,600 10,058,412,597
4. Phải trả người lao động 6,056,999,000 9,509,326,354 10,827,240,523 10,503,651,962
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 18,735,475,000 21,010,045,591 26,991,884,053 24,136,548,137
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,496,936,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 32,739,108,000 37,591,327,159 26,217,086,253 30,361,871,893
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 14,650,185,417 19,086,871,117
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 24,869,315,000 24,986,800,881 11,566,900,836 11,275,000,776
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7,869,793,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 391,561,705,000 477,886,022,136 551,756,160,620 629,588,647,042
I. Vốn chủ sở hữu 391,561,705,000 477,886,022,136 551,756,160,620 629,588,647,042
1. Vốn góp của chủ sở hữu 155,000,000,000 176,500,000,000 211,799,700,000 232,979,150,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 130,816,873,000 145,866,873,000 128,217,023,000 128,217,023,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,997,827,000 18,553,251,402 22,579,819,350 27,587,484,350
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 79,030,080,000 121,693,549,776 169,860,702,364 216,498,408,786
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 752,115,343,000 949,886,322,065 962,580,578,528 1,009,189,271,955
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.