1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
52,000,853,956 |
52,140,429,356 |
50,302,716,122 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
52,000,853,956 |
52,140,429,356 |
50,302,716,122 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
45,653,630,538 |
41,779,370,298 |
40,009,680,459 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
6,347,223,418 |
10,361,059,058 |
10,293,035,663 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
902,896,924 |
60,912,443 |
93,249,433 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
553,342,948 |
35,158,869 |
461,752,071 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
379,999,281 |
|
461,752,071 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
3,027,914 |
40,221,531 |
7,222,337 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,428,231,143 |
1,049,197,281 |
971,725,897 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
5,271,574,165 |
9,377,836,882 |
8,960,029,465 |
|
12. Thu nhập khác |
|
11,197,835 |
235,177,428 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
44,860,894 |
135,627,272 |
64,794,171 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-33,663,059 |
99,550,156 |
-64,794,171 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
5,237,911,106 |
9,477,387,038 |
8,895,235,294 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,054,575,884 |
1,144,680,127 |
701,297,034 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
4,183,335,222 |
8,332,706,911 |
8,193,938,260 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
4,172,211,415 |
8,332,703,040 |
8,116,483,519 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
11,123,807 |
3,871 |
77,454,741 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
241 |
482 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|