TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
335,970,505,235 |
415,910,214,467 |
351,957,049,367 |
390,151,251,123 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,081,267,640 |
12,911,005,877 |
20,725,284,273 |
14,624,575,571 |
|
1. Tiền |
17,081,267,640 |
12,911,005,877 |
20,725,284,273 |
13,628,575,571 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
996,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,000,000,000 |
6,900,000,000 |
6,900,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,000,000,000 |
6,900,000,000 |
6,900,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
190,427,781,168 |
163,910,289,826 |
204,701,571,184 |
236,262,490,154 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
104,143,004,132 |
102,366,191,138 |
93,407,705,553 |
111,415,247,247 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,209,596,436 |
22,448,069,931 |
27,229,194,974 |
27,454,479,186 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
35,000,000,000 |
21,000,000,000 |
33,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
64,075,180,600 |
4,096,028,757 |
63,064,670,657 |
64,392,763,721 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
112,506,796,840 |
217,693,324,002 |
111,067,402,610 |
130,449,879,757 |
|
1. Hàng tồn kho |
112,506,796,840 |
217,693,324,002 |
111,067,402,610 |
130,449,879,757 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,954,659,587 |
14,495,594,762 |
8,562,791,300 |
8,814,305,641 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
36,136,363 |
551,271,414 |
468,350,034 |
211,127,594 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,281,680,913 |
11,044,823,008 |
5,009,418,104 |
5,385,675,540 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,636,842,311 |
2,899,500,340 |
3,085,023,162 |
3,217,502,507 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
296,982,364,005 |
281,605,796,889 |
276,488,448,306 |
272,430,476,028 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
113,447,956,473 |
209,696,207,625 |
204,283,828,185 |
208,478,498,375 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
113,447,956,473 |
209,696,207,625 |
204,283,828,185 |
208,478,498,375 |
|
- Nguyên giá |
159,411,798,147 |
260,267,132,482 |
260,571,132,482 |
270,456,054,001 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-45,963,841,674 |
-50,570,924,857 |
-56,287,304,297 |
-61,977,555,626 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
120,292,577,108 |
|
287,802,626 |
372,169,602 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
120,292,577,108 |
|
287,802,626 |
372,169,602 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
60,000,000,000 |
60,007,293,525 |
60,024,649,819 |
60,027,742,854 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
60,000,000,000 |
60,007,293,525 |
60,024,649,819 |
60,027,742,854 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,241,830,424 |
11,902,295,739 |
11,892,167,676 |
3,552,065,197 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,241,830,424 |
11,902,295,739 |
11,892,167,676 |
3,552,065,197 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
632,952,869,240 |
697,516,011,356 |
628,445,497,673 |
662,581,727,151 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
185,466,478,919 |
247,571,605,228 |
172,116,278,593 |
198,098,467,055 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
154,446,293,975 |
218,040,025,278 |
142,743,488,643 |
174,775,892,111 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
43,212,541,426 |
113,084,596,685 |
38,874,058,748 |
79,786,820,792 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
25,705,838,737 |
22,652,957,737 |
8,200,266,060 |
3,191,828,816 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
617,853,530 |
554,908,292 |
563,158,632 |
476,838,476 |
|
4. Phải trả người lao động |
42,743,000 |
26,939,000 |
310,049,400 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
31,822,462 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
130,583,968 |
819,678,534 |
857,103,171 |
254,567,017 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
84,736,733,314 |
80,900,945,030 |
93,938,852,632 |
90,252,579,014 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
781,435,534 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
31,020,184,944 |
29,531,579,950 |
29,372,789,950 |
23,322,574,944 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,500,000,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
29,520,184,944 |
29,531,579,950 |
29,372,789,950 |
23,322,574,944 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
447,486,390,321 |
449,944,406,128 |
456,329,219,080 |
464,483,260,096 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
447,486,390,321 |
449,944,406,128 |
456,329,219,080 |
464,483,260,096 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
399,563,720,000 |
399,563,720,000 |
399,563,720,000 |
427,525,860,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
399,563,720,000 |
399,563,720,000 |
399,563,720,000 |
427,525,860,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-38,050,000 |
-38,050,000 |
-38,050,000 |
-38,050,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,000,000 |
9,000,000 |
9,000,000 |
399,717,767 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
43,767,829,457 |
46,280,213,985 |
52,611,998,634 |
32,472,440,172 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,286,432,522 |
9,884,693,362 |
16,266,478,011 |
6,957,725,626 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
36,481,396,935 |
36,395,520,623 |
36,345,520,623 |
25,514,714,546 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,183,890,864 |
4,129,522,143 |
4,182,550,446 |
4,123,292,157 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
632,952,869,240 |
697,516,011,356 |
628,445,497,673 |
662,581,727,151 |
|