MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 335,970,505,235 415,910,214,467 351,957,049,367 390,151,251,123
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,081,267,640 12,911,005,877 20,725,284,273 14,624,575,571
1. Tiền 17,081,267,640 12,911,005,877 20,725,284,273 13,628,575,571
2. Các khoản tương đương tiền 996,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 8,000,000,000 6,900,000,000 6,900,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,000,000,000 6,900,000,000 6,900,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 190,427,781,168 163,910,289,826 204,701,571,184 236,262,490,154
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 104,143,004,132 102,366,191,138 93,407,705,553 111,415,247,247
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 22,209,596,436 22,448,069,931 27,229,194,974 27,454,479,186
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 35,000,000,000 21,000,000,000 33,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 64,075,180,600 4,096,028,757 63,064,670,657 64,392,763,721
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 112,506,796,840 217,693,324,002 111,067,402,610 130,449,879,757
1. Hàng tồn kho 112,506,796,840 217,693,324,002 111,067,402,610 130,449,879,757
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,954,659,587 14,495,594,762 8,562,791,300 8,814,305,641
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 36,136,363 551,271,414 468,350,034 211,127,594
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,281,680,913 11,044,823,008 5,009,418,104 5,385,675,540
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,636,842,311 2,899,500,340 3,085,023,162 3,217,502,507
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 296,982,364,005 281,605,796,889 276,488,448,306 272,430,476,028
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 113,447,956,473 209,696,207,625 204,283,828,185 208,478,498,375
1. Tài sản cố định hữu hình 113,447,956,473 209,696,207,625 204,283,828,185 208,478,498,375
- Nguyên giá 159,411,798,147 260,267,132,482 260,571,132,482 270,456,054,001
- Giá trị hao mòn lũy kế -45,963,841,674 -50,570,924,857 -56,287,304,297 -61,977,555,626
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 120,292,577,108 287,802,626 372,169,602
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 120,292,577,108 287,802,626 372,169,602
V. Đầu tư tài chính dài hạn 60,000,000,000 60,007,293,525 60,024,649,819 60,027,742,854
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 60,000,000,000 60,007,293,525 60,024,649,819 60,027,742,854
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,241,830,424 11,902,295,739 11,892,167,676 3,552,065,197
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,241,830,424 11,902,295,739 11,892,167,676 3,552,065,197
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 632,952,869,240 697,516,011,356 628,445,497,673 662,581,727,151
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 185,466,478,919 247,571,605,228 172,116,278,593 198,098,467,055
I. Nợ ngắn hạn 154,446,293,975 218,040,025,278 142,743,488,643 174,775,892,111
1. Phải trả người bán ngắn hạn 43,212,541,426 113,084,596,685 38,874,058,748 79,786,820,792
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 25,705,838,737 22,652,957,737 8,200,266,060 3,191,828,816
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 617,853,530 554,908,292 563,158,632 476,838,476
4. Phải trả người lao động 42,743,000 26,939,000 310,049,400
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 31,822,462
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 130,583,968 819,678,534 857,103,171 254,567,017
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 84,736,733,314 80,900,945,030 93,938,852,632 90,252,579,014
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 781,435,534
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 31,020,184,944 29,531,579,950 29,372,789,950 23,322,574,944
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,500,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 29,520,184,944 29,531,579,950 29,372,789,950 23,322,574,944
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 447,486,390,321 449,944,406,128 456,329,219,080 464,483,260,096
I. Vốn chủ sở hữu 447,486,390,321 449,944,406,128 456,329,219,080 464,483,260,096
1. Vốn góp của chủ sở hữu 399,563,720,000 399,563,720,000 399,563,720,000 427,525,860,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 399,563,720,000 399,563,720,000 399,563,720,000 427,525,860,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -38,050,000 -38,050,000 -38,050,000 -38,050,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,000,000 9,000,000 9,000,000 399,717,767
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43,767,829,457 46,280,213,985 52,611,998,634 32,472,440,172
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,286,432,522 9,884,693,362 16,266,478,011 6,957,725,626
- LNST chưa phân phối kỳ này 36,481,396,935 36,395,520,623 36,345,520,623 25,514,714,546
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,183,890,864 4,129,522,143 4,182,550,446 4,123,292,157
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 632,952,869,240 697,516,011,356 628,445,497,673 662,581,727,151
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.